Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL | PID ZAMOVLENNYa mới

PDF
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL  |  PID ZAMOVLENNYa mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kässbohrer
Năm sản xuất: 2025
Thể tích: 45 m³
Khối lượng tịnh: 5.200 kg
Địa điểm: Ukraine Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova8039 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: PJ41989
Khung
Khung xe: nhôm
Bồn
Nhôm
Tình trạng
Tình trạng: mới
Các tài liệu

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn xi măng Kässbohrer SSL | PID ZAMOVLENNYa mới

Офіційний дилер ТОВ "Т-Трейлер"

ПАРАМЕТРИ
Загальна вага ±%3 5.229 кг
Навантаження на сідло 12.000 кг
Навантаження на вісі 27.000 кг
Загальна маса 39.000 кг
Загальний об’єм 45.0 м.куб (або інший за дамовленістю)

ТЕХНІЧНА ІНФОРМАЦІЯ
Зовнішня довжина: 11.285 мм
Діаметр цистерни: 2.550 мм
Висота транспортного засобу: 3.995 мм
Колісна база: 7.800 мм
Міжвісєва відстань: 1.310 мм
Задній звис: 3.010 мм
Висота сідла: 1.220 мм
Робоча температура °C: -20/80 °C
Випробувальний тиск: 3,0 бара
Робочий тиск: 2,0 бара

ЦИСТЕРНА (резервуар)
Тип сосуда - Зварений, легкий корпус силосу з циліндричним перерізом із високолегованого алюмінію відповідно до Директиви про обладнання під тиском EX 97/23
Вихідний конус - На корпусі резервуара, є валик у формі циліндричного одностінного розвантажувального конуса
Кількість відсіків 3 відсіки
Тип відсіків - Оснащені фіксованими роздільними стінками
Кількість люків - *3 куполи тиску DN450
Наповнення - 3 x DN100 муфта та муфта-заглушка як горловина для заповнення
Подіум / доріжка - Алюмінієва доріжка згідно з правилами UVV, що складається з перфорованих та нековзних платформ шириною 400 мм по всьому резервуару, зліва від напрямку руху
Подіумні поручні - Огорожа з одного боку доріжки відповідно до UVV
Подіумний контроль поручнів - Оснащений поручнями з механічним управлінням з одного боку доріжки відповідно до UVV
Тип розташування верхньої повітряної лінії - 2 " верхня повітряна лінія з алюмінію спереду
Бічна повітряна лінія - Бічна повітряна магістраль ліворуч 3 "з алюмінієвими муфтами
Тип підключень бічних повітряних ліній - Бічна повітряна лінія зліва, алюмінієві муфти Storz, спереду посередині
Драбина - Оснащений алюмінієвою сходиною доріжкою, виконаною з нековзних ступенів відповідно до UVV у задній частині резервуара
Зворотний клапан бокової повітряної лінії - Знімний похилий 3" латунний зворотний клапан, що входить до складу повітряної лінії перед підключенням колектора
Протиковзні смуги Між куполами для забезпечення безпеки оператора нанесені протиковзні смуги

СИСТЕМА РОЗВАНТАЖЕННЯ
Система аерації - З середини розвантажувальний конус обладнаний поліефірною тканиною, оплетеною волокном, щоб забезпечити вільний потік, запобігаючи заклинюванню матеріалів
Розмір розвантажувальної лінії - Розмір вихідного отвору ємності DN100
Тип розвантаження - Тип вигрузки ззаду
З'єднувальний перемикач нагнітальної лінії - Муфта вихідного з'єднання алюмінієва Storz
Ревізійне вікно - Оснащений 1-м оглядовим склом на виході
Утримувачі шлангів - 2 x NW100, 5 М тримачі шлангів із задньою кришкою, розташовані з правої сторони цистерни


АКСЕСУАРИ
Бокова світло відбиваюча стрічка
Біла світловідбиваюча стрічка по всій стороні транспортного засобу відповідно до Правил UN ECE R48
Задня світло відбиваюча стрічка
Червона світловідбиваюча стрічка по всій стороні транспортного засобу відповідно до Правил UN ECE R48
1 інструментальний ящик, що відкривається догори, всередині корпусу з амортизатором

ШАСІ ТА ХОДОВА ЧАСТИНА
Шасі Алюмінієва рамна конструкція із екструдованих профілів та зварена в середину підтримуючих консолей. (Зварна конструкція)
Осі BPW пневмопідвіска та дискові гальма з 9т навантаженням кожна.
Спец. осі 22,5" TSB4309 BPW дискові гальма
Елек. Контроль підвіски Оснащений електронним контрольованим керуванням та пневматичною підвіскою та гальмівною системою KNORR-ILVL, що полегшує завантаження та розвантаження.
Підйомна вісь 1-ша вісь
Розмір шин: 385/65 R 22.5
Бренд шин На вибір Kässbohrer’s
Бренд дисків На вибір Kässbohrer’s
Тип дисків Сталеві диски на вибір Kässbohrer’s
Кількість дисків та шин 7 шт.
Тримач запасного колеса 1 x тримач запасного колеса з лебідкою
Манометр контролювання навантаженням 1 х манометр управління навантаженням розташований поруч з гідравлічним блоком управління, який показує вагу причепа під час процесів завантаження та розвантаження
Робочий ліхтар 1 х робочий ліхтар в робочій зоні для недостатнього освітлення під час розвантаження
Домкрати (лапи) Оснащений сталевими ніжками JOST 2 x 12 т спереду та фірмовими опорами JOST ззаду відповідно до стандарту ISO 1726-2
Система освітлення – електрика Освітлювальна система ASPÖCK з світлодіодними боковими габаритамиліхтарями 24 В LED та розетки 2x7 та 1x15, у відповідності до правил UN ECE R48 та законодавства ADR
Гальмівна система Двоконтурна електропневматична гальмівна система з антиблокувальною системою EBS 2S / 2M, що підходить для регулювання UN ECE R13, та вбудована електронна система контролю стабільності RSS в гальмівній системі
Додаткові аксесуари Всього оснащено 60 ковпачками гайок коліс із логотипом "K", по 10 одиниць на кожне колесо

ФАРБУВАННЯ
Колір шасі RAL 9010 білий
Резервуар RAL 9010 білий
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.000 US$ ≈ 867.200.000 ₫ ≈ 28.520 €
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 42.000 kg Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Emirsan Trailer
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 29,99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Emirsan Trailer
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 1.992.000.000 ₫ ≈ 75.790 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 29.600 kg Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ba Lan, Radom
HYDRO-TRUCK sp. z o.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 1.079.000.000 ₫ ≈ 41.080 US$
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 60.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
71.500 € ≈ 2.174.000.000 ₫ ≈ 82.730 US$
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 39 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ba Lan, Radom
HYDRO-TRUCK sp. z o.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 42.000 kg Thể tích 35 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.001 kg Số trục 4
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Emirsan Trailer
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 26.000 kg Thể tích 22 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Emirsan Trailer
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
1 km
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
TOV "TRELER Ukrayina"
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 45.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Nova Trailer
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 37,01 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.001 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Emirsan Trailer
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
1 km
Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Pháp, Pernes-les-Fontaines
GF Consulting SAS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc bồn xi măng Nursan 2026 mới rơ moóc bồn xi măng Nursan 2026 mới rơ moóc bồn xi măng Nursan 2026 mới
3
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 33.800 kg Thể tích 38 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Pháp, Sète
GF Consulting SAS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Thể tích 40 m³ Số trục 3
Ukraine, Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova
TOV "T-TREYLER"
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 US$ ≈ 286.400.000 ₫ ≈ 9.420 €
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 0,601 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Ji Nan Shi
CNHTC Sino Howo Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Rơ moóc bồn xi măng
2025
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.300 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Antakya/Hatay
Alamen Trailer
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán