Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A

PDF
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
33.950 €
Giá ròng
≈ 39.550 US$
≈ 1.032.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: ETA
Mẫu: SR3A
Năm sản xuất: 2015-09
Đăng ký đầu tiên: 2015-09-28
Thể tích: 29 m³
Khối lượng tịnh: 7.520 kg
Địa điểm: Hà Lan Groesbeek6573 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 308239022
Đặt vào: 22 thg 7, 2025
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65/22.5
Trục thứ cấp: 385/65/22.5
Trục thứ ba: 385/65/22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn thực phẩm ETA SR3A

Tiếng Anh
Fach 1 8000lt.
Fach 2 7000lt
Fach 3 4000lt
Fach 4 10.000lt

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Milchtanker

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65/22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Zahl der Kammern: 4
Pumpe: Ja
Schläuche: Ja

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Generelle oplysninger
Karosseri: Tankbil til transport af mælk

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65/22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Antal rum: 4
Pumpe: Ja
Slanger: Ja

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Compartment 1 8000lt.
Compartment 2 7000lt
Compartment 3 4000lt
Compartment 4 10.000lt

= More information =

General information
Bodywork: Milk tanker

Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Number of compartments: 4
Pump: Yes
Hoses: Yes

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Compartiment 1 8000lt.
Compartiment 2 7000lt
Compartiment 3 4000lt
Compartiment 4 10.000lt

= Más información =

Información general
Carrocería: Camión cisterna de leche

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sí
Mangueras: Sí

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Compartiment 1 8000lt.
Compartiment 2 7000lt
Compartiment 3 4000lt
Compartiment 4 10.000lt

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Camion-citerne lait

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65/22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Nombre de compartiments: 4
Pompe: Oui
Tuyaux: Oui

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Általános információk
Felépítmény: Tejszállító

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg

Funkcionális
A rekeszek száma: 4
Szivattyú: Igen
Tömlők: Igen

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg okt. 2025

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Compartiment 1 8000lt.
Compartiment 2 7000lt
Compartiment 3 4000lt
Compartiment 4 10.000lt

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Melktankwagen

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65/22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Aantal compartimenten: 4
Pomp: Ja
Slangen: Ja

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Informacje ogólne
Budowa: Cysterna na mleko

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65/22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Liczba komór: 4
Pompa: Tak
Węże: Tak

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Informações gerais
Carroçaria: Camião cisterna de leite

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Número de compartimentos: 4
Bomba: Sim
Mangueiras: Sim

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Общая информация
Кузов: Молоковоз

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65/22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Количество отсеков: 4
Насос: Да
Шланги: Да

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Allmän information
Överbyggnad: Mjölktankbil

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65/22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Funktionell
Antal fack: 4
Pump: Ja
Slangar: Ja

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.500 € ≈ 30.870 US$ ≈ 805.400.000 ₫
2014
Dung tải. 30.940 kg Thể tích 29 m³ Khối lượng tịnh 7.060 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 31.320 kg Khối lượng tịnh 6.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Uden
MVI Trucks BV.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 54.640 US$ ≈ 1.425.000.000 ₫
2015
Dung tải. 27.970 kg Khối lượng tịnh 6.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 49.980 US$ ≈ 1.304.000.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
28.450 € ≈ 33.140 US$ ≈ 864.700.000 ₫
2013
Dung tải. 30.280 kg Thể tích 29 m³ Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.280 US$ ≈ 972.600.000 ₫
2011
Dung tải. 31.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 74.560 US$ ≈ 1.945.000.000 ₫
2017
Dung tải. 36.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Dung tải. 30.700 kg Thể tích 29 m³ Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.450 € ≈ 33.140 US$ ≈ 864.700.000 ₫
2012
Dung tải. 30.300 kg Thể tích 29 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.340 US$ ≈ 817.600.000 ₫
2012
Dung tải. 35.860 kg Khối lượng tịnh 7.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 23.070 US$ ≈ 601.800.000 ₫
2013
Dung tải. 35.230 kg Khối lượng tịnh 8.270 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.540 US$ ≈ 744.600.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 8.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.280 US$ ≈ 972.600.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Pisarzowice
Autotanker
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.690 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2015
Dung tải. 27.570 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.820 € 135.200 PLN ≈ 37.070 US$
2015
Dung tải. 27.570 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3
Ba Lan, Słomczyn
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.510 US$ ≈ 665.600.000 ₫
2012
Dung tải. 36.580 kg Khối lượng tịnh 9.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.280 US$ ≈ 972.600.000 ₫
2015
Ba Lan, Lubicz
Autotanker
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 39.030 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
2015
Ba Lan, Lubicz
Autotanker
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.280 US$ ≈ 972.600.000 ₫
2015
Thể tích 33.000 1 Số trục 3
Ba Lan, Lubicz
Autotanker
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.390 US$ ≈ 531.900.000 ₫
2009
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 26 m³ Khối lượng tịnh 6.190 kg Số trục 2
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán