Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L

PDF
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
28.450 €
Giá ròng
≈ 32.200 US$
≈ 836.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: ETA
Mẫu: CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L
Đăng ký đầu tiên: 2012-08-02
Thể tích: 29 m³
Khả năng chịu tải: 30.300 kg
Khối lượng tịnh: 7.700 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E61296
Đặt vào: 20 thg 5, 2025
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 1.500 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 385/65r22.5
Trục thứ ba: 385/65r22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn thực phẩm ETA CITERNE LAIT/MILCH/MILK 29000L

Tiếng Anh
Aufbau: Milchtanker
Refenmaß: 385/65r22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Gelenkt
Hinterachse 2: Gelenkt
Antrieb: Rad
Marke des Aufbaus: ETA
Zahl der Kammern: 1
Karosseri: Tankbil til transport af mælk
Dækstørrelse: 385/65r22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Styretøj
Bagaksel 2: Styretøj
Drivanordning: Hjul
Karosserifabrikat: ETA
Antal rum: 1
Bodywork: Milk tanker
Tyre size: 385/65r22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Rear axle 2: Steering
Drive: Wheel
Make of bodywork: ETA
Number of compartments: 1
Carrocería: Camión cisterna de leche
Tamaño del neumático: 385/65r22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dirección
Eje trasero 2: Dirección
Propulsión: Rueda
Marca carrocería: ETA
Número de compartimentos: 1
Construction: Camion-citerne lait
Dimension des pneus: 385/65r22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Direction
Essieu arrière 2: Direction
Commande: Roue
Marque de construction: ETA
Nombre de compartiments: 1
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Melktankwagen

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65r22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Meesturend
Achteras 2: Meesturend

Functioneel
Merk opbouw: ETA
Aantal compartimenten: 1

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In Frankrijk
Budowa: Cysterna na mleko
Rozmiar opon: 385/65r22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Układ kierowniczy
Oś tylna 2: Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka konstrukcji: ETA
Liczba komór: 1
Carroçaria: Camião cisterna de leite
Tamanho dos pneus: 385/65r22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Direção
Eixo traseiro 2: Direção
Condução: Roda
Marca da carroçaria: ETA
Número de compartimentos: 1
Кузов: Молоковоз
Размер шин: 385/65r22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Рулевое управление
Задний мост 2: Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка кузова: ETA
Количество отсеков: 1
Överbyggnad: Mjölktankbil
Däckets storlek: 385/65r22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Styrning
Bakaxel 2: Styrning
Körning: Hjul
Fabrikat av karosseri: ETA
Antal fack: 1
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 30.940 kg Thể tích 29 m³ Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 3
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 26.860 kg Thể tích 25 m³ Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 2
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 24.730 US$ ≈ 642.100.000 ₫
2018
Thể tích 29 m³ Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 33.420 kg Thể tích 24 m³ Khối lượng tịnh 4.580 kg
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.070 US$ ≈ 261.500.000 ₫
1979
Dung tải. 28.000 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
8.228 € 34.900 PLN ≈ 9.312 US$
1990
Thể tích 25.000 1 Số trục 3
Ba Lan, Karchowice
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 20.820 US$ ≈ 540.700.000 ₫
1993
Thể tích 32.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 20.820 US$ ≈ 540.700.000 ₫
1993
Thể tích 32.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.130 US$ ≈ 496.600.000 ₫
1993
Thể tích 32.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 20.820 US$ ≈ 540.700.000 ₫
1993
Thể tích 32.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.250 US$ ≈ 837.500.000 ₫
2005
650.000 km
Thể tích 32 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Slovenia, Maribor
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.080 US$ ≈ 911.000.000 ₫
2008
Thể tích 53 m³ Số trục 3
Ba Lan, Niwy
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.560 US$ ≈ 793.400.000 ₫
2011
Thể tích 30 m³ Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.080 US$ ≈ 911.000.000 ₫
2014
Số trục 3
Ba Lan, Pisarzowice
Liên hệ với người bán
34.990 € ≈ 39.600 US$ ≈ 1.028.000.000 ₫
2012
412.000 km
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.610 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Lubicz
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.290 US$ ≈ 734.600.000 ₫
2001
Thể tích 34.700 1 Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Italia, Naples
Liên hệ với người bán