Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 668 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
11.500 €
Giá ròng
≈ 12.700 US$
≈ 328.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Clayton
Mẫu: Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 1998-01
Đăng ký đầu tiên: 1998-01-01
Tổng trọng lượng: 34.150 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: O41998T
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,1 m × 2,5 m × 3,3 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn thực phẩm Clayton Food (beer) tank inox 30 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Inox
Isoliert: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 30000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 30000
Lebensmittel: ✓
Prüfdruck: 3.0 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.0 bar
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: A183267
Seriennummer: ***941998T

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 70%
Achse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Achse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Clayton
Tank
Material tank: Inox
Isolated: ✓
Compartment capacity (liters): 30000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 30000
Foodstuffs: ✓
Test pressure: 3.0 bar
Maximum working pressure: 2.0 bar
Structure
Dish height: 120 cm
Chassis
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch

Food tank (inox) 30000 liters, Insulated stainless steel (inox), 1 Compartment, Internal cleaning system (sprinklers), Test pressure 3.0 bar, Max working pressure 2.0 bar, ABS, Air suspension, Ror axles,, Drum brakes, Shipment dimensions 1110x250x330 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Tank
Registration number: A183267
Serial number: ***941998T

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 70%
Axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Make of bodywork: Clayton
Réservoir
Matériau du réservoir: Inox
Isolé: ✓
Contenu des compartiments (litres): 30000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 30000
Denrées alimentaires: ✓
Pression d'essai: 3.0 bar
Charge de travail maximale: 2.0 bar
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: A183267
Numéro de série: ***941998T

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Pratique
Marque de construction: Clayton
Tank
Materiaal tank: Inox
Geisoleerd: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 30000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 30000
Levensmiddelen: ✓
Testdruk: 3.0 bar
Maximale werkdruk: 2.0 bar
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch

Food tank (inox) 30000 liters, Insulated stainless steel (inox), 1 Compartment, Internal cleaning system (sprinklers), Test pressure 3.0 bar, Max working pressure 2.0 bar, ABS, Air suspension, Ror axles,, Drum brakes, Shipment dimensions 1110x250x330 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: A183267
Serienummer: ***941998T

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 70%
As 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
As 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Merk opbouw: Clayton
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 12.150 US$ ≈ 314.000.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.150 US$ ≈ 314.000.000 ₫
1993
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.600 US$ ≈ 299.700.000 ₫
1993
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.600 US$ ≈ 299.700.000 ₫
2000
Dung tải. 31.350 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.020 US$ ≈ 413.900.000 ₫
1998
Dung tải. 32.710 kg Khối lượng tịnh 6.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.960 US$ ≈ 670.700.000 ₫
1998
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.270 US$ ≈ 756.400.000 ₫
2010
Dung tải. 32.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.430 US$ ≈ 528.000.000 ₫
1996
Dung tải. 30.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.510 US$ ≈ 685.000.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 54.120 US$ ≈ 1.399.000.000 ₫
2014
Dung tải. 31.790 kg Khối lượng tịnh 7.210 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.270 US$ ≈ 756.400.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.060 US$ ≈ 699.300.000 ₫
2004
Dung tải. 32.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 35.340 US$ ≈ 913.300.000 ₫
2012
Dung tải. 31.715 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.285 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.930 US$ ≈ 308.300.000 ₫
1989
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 54.120 US$ ≈ 1.399.000.000 ₫
2013
Dung tải. 31.790 kg Khối lượng tịnh 7.210 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.930 US$ ≈ 308.300.000 ₫
1988
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.060 US$ ≈ 699.300.000 ₫
2006
Dung tải. 31.960 kg Khối lượng tịnh 6.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán