Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)

PDF
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 2
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 3
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 4
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 5
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 6
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 7
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 8
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 9
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 10
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 11
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 12
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 13
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 14
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 15
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 16
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 17
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 18
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 19
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 20
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 21
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 22
rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping) hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
13.000 €
Giá ròng
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Feldbinder
Mẫu: Powder tank alu 41 m3 (tipping)
Năm sản xuất: 2003-06
Đăng ký đầu tiên: 2003-06-01
Khả năng chịu tải: 32.130 kg
Khối lượng tịnh: 5.870 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: O025978
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,5 m × 3,65 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn silo Feldbinder Powder tank alu 41 m3 (tipping)

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Inhalt Fächer (Liter): 41000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 41000
Pulver: ✓
Prüfdruck: 3 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2 bar
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Achse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Achse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Kennzeichen: C148606
Seriennummer: ***WFB334B1J32025978
Tank
Material tank: Aluminium
Compartment capacity (liters): 41000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 41000
Powder: ✓
Test pressure: 3 bar
Maximum working pressure: 2 bar
Chassis
Aluminum rims: ✓

Aluminium tipping powder tank, Capacity 41000 litres, 1 Compartment, Max. working pressure 2.0 bar, Test pressure 3.0 bar, ABS, Air suspension, Drum brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x365 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Registration number: C148606
Serial number: ***WFB334B1J32025978
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Contenu des compartiments (litres): 41000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 41000
Poudre: ✓
Pression d'essai: 3 bar
Charge de travail maximale: 2 bar
Châssis
Jantes en aluminium: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Numéro d'immatriculation: C148606
Numéro de série: ***WFB334B1J32025978
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Inhoud compartimenten (liters): 41000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 41000
Poeder: ✓
Testdruk: 3 bar
Maximale werkdruk: 2 bar
Chassis
Aluminium velgen: ✓

Aluminium tipping powder tank, Capacity 41000 litres, 1 Compartment, Max. working pressure 2.0 bar, Test pressure 3.0 bar, ABS, Air suspension, Drum brakes, BPW Eco Plus axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x365 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
As 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
As 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Kenteken: C148606
Serienummer: ***WFB334B1J32025978
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 31.110 kg Khối lượng tịnh 6.891 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 31.540 kg Khối lượng tịnh 6.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 32.210 kg Khối lượng tịnh 5.790 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 30.860 kg Khối lượng tịnh 7.145 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 32.350 kg Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải. 32.310 kg Khối lượng tịnh 5.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.660 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2001
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2001
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.830 US$ ≈ 428.400.000 ₫
2001
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.030 US$ ≈ 331.700.000 ₫
2003
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.830 US$ ≈ 428.400.000 ₫
2007
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.030 US$ ≈ 331.700.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.170 US$ ≈ 539.000.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.030 US$ ≈ 815.300.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 45.600 US$ ≈ 1.161.000.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 37.460 US$ ≈ 953.500.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.310 US$ ≈ 262.600.000 ₫
1999
Dung tải. 29.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.710 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2014
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.310 US$ ≈ 262.600.000 ₫
1992
Dung tải. 29.900 kg Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán