

Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Rơ moóc bồn silo Benalu Powder tank alu 58 m3 (tipping)
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram



















Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.500 €
Giá ròng
≈ 10.310 US$
≈ 262.600.000 ₫
≈ 262.600.000 ₫
11.495 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Benalu
Mẫu:
Powder tank alu 58 m3 (tipping)
Loại:
rơ moóc bồn silo
Năm sản xuất:
1999-03
Đăng ký đầu tiên:
1999-03-01
Khả năng chịu tải:
29.100 kg
Khối lượng tịnh:
6.900 kg
Tổng trọng lượng:
36.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan
Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
O437302
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
12 m × 2,5 m × 4 m
Trục
Thương hiệu:
SMB
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Trục thứ ba:
385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
04:37 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 €
≈ 11.400 US$
≈ 290.200.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh
7.950 kg
Số trục
3


Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2000
Dung tải.
32.510 kg
Khối lượng tịnh
6.490 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.400 US$
≈ 290.200.000 ₫
2002
Dung tải.
30.700 kg
Khối lượng tịnh
7.300 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.830 US$
≈ 428.400.000 ₫
2001
Dung tải.
32.400 kg
Khối lượng tịnh
6.600 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.660 US$
≈ 373.100.000 ₫
2001
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.490 US$
≈ 317.800.000 ₫
2003
Dung tải.
30.920 kg
Khối lượng tịnh
7.080 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 13.030 US$
≈ 331.700.000 ₫
2003
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.200 US$
≈ 386.900.000 ₫
2002
Dung tải.
31.080 kg
Khối lượng tịnh
6.920 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
31.540 kg
Khối lượng tịnh
6.460 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
32.130 kg
Khối lượng tịnh
5.870 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
32.210 kg
Khối lượng tịnh
5.790 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
32.310 kg
Khối lượng tịnh
5.690 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.310 US$
≈ 262.600.000 ₫
1992
Dung tải.
29.900 kg
Khối lượng tịnh
7.600 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
31.280 kg
Khối lượng tịnh
6.725 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
32.350 kg
Khối lượng tịnh
5.650 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
30.860 kg
Khối lượng tịnh
7.145 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.110 US$
≈ 359.300.000 ₫
2003
Dung tải.
31.110 kg
Khối lượng tịnh
6.891 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 38.540 US$
≈ 981.200.000 ₫
2013
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 52.110 US$
≈ 1.327.000.000 ₫
2013
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.830 US$
≈ 428.400.000 ₫
2007
Dung tải.
31.500 kg
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3



Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Tankmaterial: Aluminium
Inhalt Fächer (Liter): 58000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 58000
Pulver: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 60%
Achse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 60%
Kennzeichen: C037930
Seriennummer: XT437302
Material tank: Aluminium
Compartment capacity (liters): 58000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 58000
Powder: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Aluminium powder tank, Capacity 58000 litres, 1 Compartment, Hydraulic engine for standalone tipping, Air suspension, Disc brakes, SMB axles, Shipment dimensions 1200x250x400 cm.
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 60%
Axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 60%
Registration number: C037930
Serial number: XT437302
Matériau du réservoir: Aluminium
Contenu des compartiments (litres): 58000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 58000
Poudre: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
= Plus d'informations =
Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 60%
Numéro d'immatriculation: C037930
Numéro de série: XT437302
Materiaal tank: Aluminium
Inhoud compartimenten (liters): 58000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 58000
Poeder: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Aluminium powder tank, Capacity 58000 litres, 1 Compartment, Hydraulic engine for standalone tipping, Air suspension, Disc brakes, SMB axles, Shipment dimensions 1200x250x400 cm.
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 60%
As 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 60%
Kenteken: C037930
Serienummer: XT437302