Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 680 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 680 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump

PDF
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 28 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 29 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 30 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 31 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 32 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 33 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 34 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 35 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 36 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 37 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 38 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 39 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 40 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 41 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 42 - Autoline
Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump | Hình ảnh 43 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
39.500 €
Giá ròng
≈ 1.235.000.000 ₫
≈ 46.640 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Feldbinder
Mẫu: Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump
Năm sản xuất: 2006-09
Đăng ký đầu tiên: 2006-09
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO031916
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,5 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn hoá chất Feldbinder Chemical tank (non-ADR) inox 30 m3 / 1 comp + pump

Tiếng Anh
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Scheibenbremse: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): 30000 Liters
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 30000 Liters
Materialcode: 1.4571
Tankmaterial: Inox
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer
Isoliert: ✓
Heizung: ✓
Heizungsart: Steam Heating
Prüfdruck: 4.0 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.6 bar
Kraftstoff: ✓
Chemikalien: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: C323310
Seriennummer: WFB334B9B6T031916

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 65%
Achse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 75%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Feldbinder
Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Disc brake: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Capacity (liter): 30000 Liters
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 30000 Liters
Material code: 1.4571
Material tank: Inox
Pump: ✓
Pump - brand and type: Blackmer
Isolated: ✓
Heating: ✓
Heating type: Steam Heating
Test pressure: 4.0 bar
Maximum working pressure: 2.6 bar
Fuel: ✓
Chemicals: ✓

Insulated inox (stainless steel) tank for neutral liquid goods, Suitable for non-ADR chemicals, Capacity 30000 liters, 1 Compartment, Steam heating, Max working pressure 2.6 bar, Test pressure 4.0 bar, Tank material code 1.4571, Blackmer hydraulic discharge pump, Alloy wheels, ABS, Air suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Shipment dimensions 1150x250x350 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Tank
Registration number: C323310
Serial number: WFB334B9B6T031916

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 65%
Axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 80%
Axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 75%

Functional
Make of bodywork: Feldbinder
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Frein à disque: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): 30000 Liters
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 30000 Liters
Code matériau: 1.4571
Matériau du réservoir: Inox
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer
Isolé: ✓
Chauffage: ✓
Type de chauffage: Steam Heating
Pression d'essai: 4.0 bar
Charge de travail maximale: 2.6 bar
Carburant: ✓
Produits chimiques: ✓

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: C323310
Numéro de série: WFB334B9B6T031916

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 65%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 75%

Pratique
Marque de construction: Feldbinder
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Schijfrem: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): 30000 Liters
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 30000 Liters
Materiaalcode: 1.4571
Materiaal tank: Inox
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer
Geisoleerd: ✓
Verwarming: ✓
Verwarming type: Steam Heating
Testdruk: 4.0 bar
Maximale werkdruk: 2.6 bar
Brandstof: ✓
Chemicaliën: ✓

Insulated inox (stainless steel) tank for neutral liquid goods, Suitable for non-ADR chemicals, Capacity 30000 liters, 1 Compartment, Steam heating, Max working pressure 2.6 bar, Test pressure 4.0 bar, Tank material code 1.4571, Blackmer hydraulic discharge pump, Alloy wheels, ABS, Air suspension, Disc brakes, BPW Eco Plus axles, Shipment dimensions 1150x250x350 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: C323310
Serienummer: WFB334B9B6T031916

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 65%
As 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 75%

Functioneel
Merk opbouw: Feldbinder
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.000 € ≈ 656.400.000 ₫ ≈ 24.790 US$
2002
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.141.000.000 ₫ ≈ 43.100 US$
2007
Dung tải. 30.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.840 US$
1995
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 1.266.000.000 ₫ ≈ 47.820 US$
2008
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 531.400.000 ₫ ≈ 20.070 US$
2010
Dung tải. 30.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.141.000.000 ₫ ≈ 43.100 US$
2007
Dung tải. 30.260 kg Khối lượng tịnh 7.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 609.500.000 ₫ ≈ 23.020 US$
2002
Dung tải. 30.110 kg Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.094.000.000 ₫ ≈ 41.320 US$
2005
Dung tải. 31.310 kg Khối lượng tịnh 7.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 953.300.000 ₫ ≈ 36.010 US$
2002
Dung tải. 30.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 609.500.000 ₫ ≈ 23.020 US$
1999
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 859.600.000 ₫ ≈ 32.470 US$
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.840 US$
1998
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 953.300.000 ₫ ≈ 36.010 US$
2000
Dung tải. 30.860 kg Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 1.328.000.000 ₫ ≈ 50.180 US$
2009
Dung tải. 26.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 1.266.000.000 ₫ ≈ 47.820 US$
2008
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 718.900.000 ₫ ≈ 27.160 US$
1999
Dung tải. 31.170 kg Khối lượng tịnh 7.830 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.840 US$
1995
Dung tải. 30.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 515.700.000 ₫ ≈ 19.480 US$
1995
Dung tải. 30.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 531.400.000 ₫ ≈ 20.070 US$
2002
Dung tải. 30.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.840 US$
2002
Dung tải. 30.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán