Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
682 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Rơ moóc bồn hoá chất LAG L.A.G. Chemical tank inox 37.5 m3 / 1 comp + pump
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
27.500 €
Giá ròng
≈ 28.870 US$
≈ 732.600.000 ₫
≈ 732.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
LAG
Mẫu:
L.A.G. Chemical tank inox 37.5 m3 / 1 comp + pump
Loại:
rơ moóc bồn hoá chất
Đăng ký đầu tiên:
2005-01-01
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
eO016999
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
12 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu:
ROR
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Trục thứ ba:
385/65 R22.5
Phanh
ABS:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
682 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
00:48 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.500 €
≈ 41.470 US$
≈ 1.052.000.000 ₫
2007
Dung tải.
30.310 kg
Khối lượng tịnh
7.690 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.500 €
≈ 42.520 US$
≈ 1.079.000.000 ₫
2008
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 €
≈ 29.390 US$
≈ 745.900.000 ₫
2006
Dung tải.
31.360 kg
Khối lượng tịnh
6.640 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.970 US$
≈ 785.800.000 ₫
2003
Dung tải.
30.625 kg
Khối lượng tịnh
8.375 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 24.150 US$
≈ 612.700.000 ₫
1999
Dung tải.
31.170 kg
Khối lượng tịnh
7.830 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.720 US$
≈ 652.600.000 ₫
2003
Dung tải.
31.700 kg
Khối lượng tịnh
6.300 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 €
≈ 32.020 US$
≈ 812.500.000 ₫
2000
Dung tải.
30.860 kg
Khối lượng tịnh
7.140 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.720 US$
≈ 652.600.000 ₫
2003
Dung tải.
30.700 kg
Khối lượng tịnh
7.300 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.740 US$
≈ 932.300.000 ₫
2005
Dung tải.
31.310 kg
Khối lượng tịnh
7.690 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.740 US$
≈ 932.300.000 ₫
2009
Dung tải.
30.580 kg
Khối lượng tịnh
5.420 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 €
≈ 38.320 US$
≈ 972.300.000 ₫
2007
Dung tải.
30.260 kg
Khối lượng tịnh
7.740 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 €
≈ 38.320 US$
≈ 972.300.000 ₫
2007
Dung tải.
30.700 kg
Khối lượng tịnh
7.300 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.050 US$
≈ 559.400.000 ₫
2002
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 €
≈ 38.320 US$
≈ 972.300.000 ₫
2009
Dung tải.
30.580 kg
Khối lượng tịnh
5.420 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 17.850 US$
≈ 452.900.000 ₫
1997
Dung tải.
26.440 kg
Khối lượng tịnh
7.560 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.170 US$
≈ 359.600.000 ₫
1998
Dung tải.
31.250 kg
Khối lượng tịnh
4.750 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.500 €
≈ 61.410 US$
≈ 1.558.000.000 ₫
2015
Dung tải.
32.550 kg
Khối lượng tịnh
6.450 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.170 US$
≈ 359.600.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh
4.750 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.370 US$
≈ 466.200.000 ₫
1998
Dung tải.
30.600 kg
Khối lượng tịnh
7.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.420 US$
≈ 492.800.000 ₫
1998
Dung tải.
31.180 kg
Khối lượng tịnh
6.820 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Tankmaterial: Inox
Materialcode: 1.4404 - EN 10028
Pumpe: ✓
Isoliert: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 37500
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 37500
Heizung: ✓
Heizungsart: Steam
Chemikalien: ✓
Prüfdruck: 4 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.6 bar
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Chassis
Scheibenbremse: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: C185808
Seriennummer: L016999
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 70%
Achse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 3: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Funktionell
Marke des Aufbaus: LAG
Material tank: Inox
Material code: 1.4404 - EN 10028
Pump: ✓
Isolated: ✓
Compartment capacity (liters): 37500
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 37500
Heating: ✓
Heating type: Steam
Chemicals: ✓
Test pressure: 4 bar
Maximum working pressure: 2.6 bar
Structure
Dish height: 120 cm
Chassis
Disc brake: ✓
Chassis height: 100 cm
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Insulated stainless steel (inox) chemical tank, Aluminium chassis, Capacity 37500 liters, 1 Compartment, Steam heating, Hydraulic discharge pump, 2.6 bar max working pressure, Test pressure 4.0 bar, Air suspension, Disc brakes, ABS, ROR axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1200x250x360 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
General information
Bodywork: Tank
Registration number: C185808
Serial number: L016999
Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 70%
Axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 50%
Axle 3: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Functional
Make of bodywork: LAG
Matériau du réservoir: Inox
Code matériau: 1.4404 - EN 10028
Pompe: ✓
Isolé: ✓
Contenu des compartiments (litres): 37500
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 37500
Chauffage: ✓
Type de chauffage: Steam
Produits chimiques: ✓
Pression d'essai: 4 bar
Charge de travail maximale: 2.6 bar
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Châssis
Frein à disque: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: C185808
Numéro de série: L016999
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Pratique
Marque de construction: LAG
Materiaal tank: Inox
Materiaalcode: 1.4404 - EN 10028
Pomp: ✓
Geisoleerd: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 37500
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 37500
Verwarming: ✓
Verwarming type: Steam
Chemicaliën: ✓
Testdruk: 4 bar
Maximale werkdruk: 2.6 bar
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Chassis
Schijfrem: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Insulated stainless steel (inox) chemical tank, Aluminium chassis, Capacity 37500 liters, 1 Compartment, Steam heating, Hydraulic discharge pump, 2.6 bar max working pressure, Test pressure 4.0 bar, Air suspension, Disc brakes, ABS, ROR axles, Alloy wheels, Shipment dimensions 1200x250x360 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: C185808
Serienummer: L016999
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 70%
As 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 3: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Functioneel
Merk opbouw: LAG