Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset

PDF
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 523.500.000 ₫
≈ 19.730 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: SEAT
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01
Tổng số dặm đã đi được: 176.613 km
Khối lượng tịnh: 1.425 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldenzaal6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4995
Đặt vào: 4 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Trục thứ nhất: 225/40 R18, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 225/40 R18, tình trạng lốp 60 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Ô tô SEAT Leon ST FR 2.0 Euro 6, DSG/Pano/Camera/Keyless/Extra winterset

Tiếng Anh
Technische Informationen
Zylinderzahl: 4

Antriebsstrang
Kraftstofftank: 50 Liter

Achskonfiguration
Refenmaß: 225/40 R18
Federung: Parabelfederung
Vorderachse: Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse: Reduzierung: einfach reduziert

Maße und Gewichte
Zuladung: 2.155 kg
zGG: 3.580 kg
Abmessungen (L x B x H): 464 x 179 x 145 cm
Radstand: 262 cm

Zustand
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Tekniske specifikationer
Antal cylindere: 4

Transmission
Brændstoftank: 50 liter

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 225/40 R18
Affjedring: parabelaffjedring
Foraksel: Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel: Reduktion: enkeltreduktion

Mål og vægt
Bæreevne: 2.155 kg
Totalvægt: 3.580 kg
Mål (LxBxH): 464 x 179 x 145 cm
Akselafstand: 262 cm

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Technical information
Number of cylinders: 4

Drivetrain
Fuel tank: 50 litres

Axle configuration
Tyre size: 225/40 R18
Suspension: parabolic suspension
Front axle: Reduction: single reduction
Rear axle: Reduction: single reduction

Measures and weights
Carrying capacity: 2.155 kg
GVW: 3.580 kg
Dimensions (LxBxH): 464 x 179 x 145 cm
Wheelbase: 262 cm

Condition
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Información técnica
Número de cilindros: 4

Cadena cinemática
Depósito de combustible: 50 litros

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 225/40 R18
Suspensión: suspensión parabólica
Eje delantero: Reducción: reducción sencilla
Eje trasero: Reducción: reducción sencilla

Medidas y pesos
Capacidad de carga: 2.155 kg
PBV: 3.580 kg
Dimensiones (lxanxal): 464 x 179 x 145 cm
Distancia entre ejes: 262 cm

Estado
Daños: ninguno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Informations techniques
Nombre de cylindres: 4

Transmission
Réservoir de carburant: 50 litres

Configuration essieu
Dimension des pneus: 225/40 R18
Suspension: suspension parabolique
Essieu avant: Réduction: réduction simple
Essieu arrière: Réduction: réduction simple

Mesures et poids
Capacité de charge: 2.155 kg
PBV: 3.580 kg
Dimensions (LxlxH): 464 x 179 x 145 cm
Empattement: 262 cm

Condition
Dommages: aucun

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
Műszaki információk
Hengerek száma: 4

Hajtómű
Tartály kapacitása: 50 liter

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 225/40 R18
Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Első tengely: Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely: Csökkentés: egyszeres csökkentés

Méretek és súlyok
Hasznos teher: 2.155 kg
TELJES ÖSSZTÖMEG: 3.580 kg
Méretek (LxSxH): 464 x 179 x 145 cm
Tengelytáv: 262 cm

Állam
Kár: sérülésmentes

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
Scania S650 Topline
V8
6x2
Standclima
Retarder
PTO
Leather
Sliding fifthwheel
Retarder

= Meer informatie =

Technische informatie
Aantal cilinders: 4

Aandrijving
Tankinhoud: 50 liter

Asconfiguratie
Bandenmaat: 225/40 R18
Vering: paraboolvering
Vooras: Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras: Reductie: enkelvoudige reductie

Maten en gewichten
Laadvermogen: 2.155 kg
GVW: 3.580 kg
Afmetingen (LxBxH): 464 x 179 x 145 cm
Wielbasis: 262 cm

Staat
Schade: schadevrij

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Informacje techniczne
Liczba cylindrów: 4

Układ napędowy
Zbiornik paliwa: 50 litry

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 225/40 R18
Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś przednia: Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna: Redukcja: redukcja pojedyncza

Wymiary i masy
Ładowność: 2.155 kg
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 3.580 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 464 x 179 x 145 cm
Podstawa koła: 262 cm

Stan
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Informações técnicas
Número de cilindros: 4

Transmissão
Depósito de combustível: 50 litros

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 225/40 R18
Suspensão: suspensão parabólica
Eixo dianteiro: Redução: redução simples
Eixo traseiro: Redução: redução simples

Medidas e pesos
Capacidade de carga: 2.155 kg
GVW: 3.580 kg
Dimensões (C x L x A): 464 x 179 x 145 cm
Distância entre eixos: 262 cm

Estado
Danos: nenhum

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
Техническая информация
Количество цилиндров: 4

Силовая линия
Топливный бак: 50 литры

Конфигурация осей
Размер шин: 225/40 R18
Подвеска: параболическая подвеска
Передний мост: Редуктор: один редуктор
Задний мост: Редуктор: один редуктор

Размеры и масса
Грузоподъемность: 2.155 kg
Полная масса автомобиля: 3.580 kg
Размеры (ДxШxВ): 464 x 179 x 145 cm
Колесная база: 262 cm

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
Teknisk information
Antal cylindrar: 4

Körning
Tankens kapacitet: 50 liter

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 225/40 R18
Fjädring: parabolisk upphängning
Framaxel: Minskning: enda minskning
Bakaxel: Minskning: enda minskning

Storlekar och vikter
Nyttolast: 2.155 kg
GVW: 3.580 kg
Mått (LxBxH): 464 x 179 x 145 cm
Hjulbas: 262 cm

Delstat
Skada på fordon: skadefri

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.250 € ≈ 255.500.000 ₫ ≈ 9.629 US$
2017
188.701 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2018
128.565 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Roosendaal
World Wide Truck Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2018
146.161 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Roosendaal
World Wide Truck Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 139.400.000 ₫ ≈ 5.252 US$
2020
85.045 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 286.500.000 ₫ ≈ 10.800 US$
2021
163.900 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 230.800.000 ₫ ≈ 8.696 US$
2021
98.759 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 1.038.000.000 ₫ ≈ 39.100 US$
2019
68.852 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 882.800.000 ₫ ≈ 33.270 US$
2021
92.000 km
Nguồn điện 118 HP (87 kW) Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Nuland
VAN DE WERT TRADING B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 278.800.000 ₫ ≈ 10.500 US$
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
9.455 € 230.000 CZK ≈ 292.900.000 ₫
2019
228.425 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Séc, Nové Veselí
Liên hệ với người bán
22.990 € ≈ 712.100.000 ₫ ≈ 26.830 US$
2018
231.720 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Roosendaal
World Wide Truck Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 308.200.000 ₫ ≈ 11.610 US$
2018
211.335 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Nijmegen
Zaan Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.104 US$
2018
140.726 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.104 US$
2018
145.981 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 539.000.000 ₫ ≈ 20.310 US$
2020
203.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 7 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Nuremberg
Oslon Autohandel
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 241.600.000 ₫ ≈ 9.104 US$
2018
110.227 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 207.500.000 ₫ ≈ 7.820 US$
2018
154.633 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.210 € 1.635.000 CZK ≈ 2.082.000.000 ₫
2023
16.009 km
Nguồn điện 292 HP (215 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Séc, Praha 10 Malešice
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 727.900.000 ₫ ≈ 27.430 US$
2017
193.398 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2018
98.083 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán