Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046

PDF
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046 | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
1.650 €
Giá ròng
≈ 51.110.000 ₫
≈ 1.926 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Peugeot
Năm sản xuất: 2006-04
Đăng ký đầu tiên: 2006-04
Số lượng ghế: 7
Khối lượng tịnh: 1.335 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6494 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 69.046
Đặt vào: 3 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý
Động cơ
Nguồn điện: 109 HP (80 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.587 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Ô tô Peugeot 307 - 7 seats - Klima - APK/TUV 4-2026 - 69.046

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag
- Klimaanlage

= Anmerkungen =

Peugeot 307sw - 69.046

Stockno. 69.046

[GENERAL INFO]
Brand: Peugeot
Type: 307 sw
Configuration:
Category: Station
Year: 2006
Mileage: 178.055 km
Chassisnumber:

[ENGINE]
Capacity: 1587 CM3
No. of cilinders: 4
Power: 110hp

[GEARBOX]
Brand:
Shifting: Manual
No. of gears: 5+reverse

[OPTIONS]
APK/TUV 4/2026
Klima
7 seats
Towing hook
Light alloy rims

[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Kennzeichen: 73-SR-RP

Technische Informationen
Zylinderzahl: 4
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 715 kg)
Länge: 443 cm

Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2026

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bastiaan Bronkhorst, um weitere Informationen zu erhalten.
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Passenger airbag

= Remarks =

Peugeot 307sw - 69.046

Stockno. 69.046

[GENERAL INFO]
Brand: Peugeot
Type: 307 sw
Configuration:
Category: Station
Year: 2006
Mileage: 178.055 km
Chassisnumber:

[ENGINE]
Capacity: 1587 CM3
No. of cilinders: 4
Power: 110hp

[GEARBOX]
Brand:
Shifting: Manual
No. of gears: 5+reverse

[OPTIONS]
APK/TUV 4/2026
Klima
7 seats
Towing hook
Light alloy rims

[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= More information =

General information
Number of doors: 4
Registration number: 73-SR-RP

Technical information
Number of cylinders: 4
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 715 kg)
Length: 443 cm

Consumption
Urban fuel consumption: 9,9 l/100km (29 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)

Maintenance
APK (MOT): tested until 04/2026

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Bastiaan Bronkhorst for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbag passagier
- Climate control

= Bijzonderheden =

Peugeot 307sw - 69.046

Stockno. 69.046

[GENERAL INFO]
Brand: Peugeot
Type: 307 sw
Configuration:
Category: Station
Year: 2006
Mileage: 178.055 km
Chassisnumber:

[ENGINE]
Capacity: 1587 CM3
No. of cilinders: 4
Power: 110hp

[GEARBOX]
Brand:
Shifting: Manual
No. of gears: 5+reverse

[OPTIONS]
APK/TUV 4/2026
Klima
7 seats
Towing hook
Light alloy rims

[MORE INFORMATION?]
0031 615 376 093​​​​​​​​​​​​​​​​
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Kenteken: 73-SR-RP

Technische informatie
Aantal cilinders: 4
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 715 kg)
Lengte: 443 cm

Verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,9 l/100km (1 op 10,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)

Onderhoud
APK: gekeurd tot apr. 2026

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bastiaan Bronkhorst
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.000 € ≈ 30.980.000 ₫ ≈ 1.167 US$
2006
247.828 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.200 € ≈ 37.170.000 ₫ ≈ 1.401 US$
2005
186.566 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan
LendaTrade
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.400.000 ₫ ≈ 2.276 US$
2006
334.877 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.430.000 ₫ ≈ 1.109 US$
2002
228.017 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 54.210.000 ₫ ≈ 2.043 US$
2004
233.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đức, Sulzemoos
XINOS GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 139.400.000 ₫ ≈ 5.252 US$
2006
240.479 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 120.800.000 ₫ ≈ 4.552 US$
2006
268.770 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 131.600.000 ₫ ≈ 4.961 US$
2005
231.997 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 246.300.000 ₫ ≈ 9.279 US$
2004
247.968 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.400.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2005
301.049 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 41.820.000 ₫ ≈ 1.576 US$
2005
180.000 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.430.000 ₫ ≈ 1.109 US$
2007
290.037 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
2007
423.199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 113.100.000 ₫ ≈ 4.260 US$
2007
238.815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 111.500.000 ₫ ≈ 4.202 US$
2004
256.059 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 111.500.000 ₫ ≈ 4.202 US$
2004
268.278 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 139.400.000 ₫ ≈ 5.252 US$
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.085 US$
2004
194.905 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 148.700.000 ₫ ≈ 5.603 US$
2003
286.986 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán