Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL

PDF
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
17.800 €
Giá ròng
≈ 20.840 US$
≈ 542.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL
Năm sản xuất: 2012-04
Đăng ký đầu tiên: 2012-04-05
Tổng số dặm đã đi được: 334.052 km
Khả năng chịu tải: 10.755 kg
Khối lượng tịnh: 9.245 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V352
Đặt vào: 1 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,8 m, chiều rộng - 2,52 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,3 m × 2,34 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 337 HP (248 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khung xe container Volvo FM 330 XL EEV / I-Shift / VEB+ / 334.000..KM!! / Tail Lift / NL

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Задни врати
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Hintertüren
- Liegeplatz
- Luftfederung
- Lufthupe
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Ladebordwand: Dhollandia
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Kennzeichen: BZ-VH-90
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bagdøre
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Læssebagsmæk: Dhollandia
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Registreringsnummer: BZ-VH-90
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Πίσω πόρτες
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Rear doors
- Sleeping cabin

= More information =

Cab: single
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Tail lift: Dhollandia
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Registration number: BZ-VH-90
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Puertas traseras
- Suspensión neumática

= Más información =

Cabina: simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Trampilla elevadora: Dhollandia
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Matrícula: BZ-VH-90
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
- Takaovet
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Corne à air
- Portes arrière
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Trappe de chargement: Dhollandia
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BZ-VH-90
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Stražnja vrata
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Hátsó ajtók
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Avvisatore acustico pneumatico
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Achterdeuren
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Laadklep: Dhollandia
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Kenteken: BZ-VH-90
- Bakdører
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Drzwi tylne
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Klapa załadunkowa: Dhollandia
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BZ-VH-90
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Portas traseiras
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Monta-cargas: Dhollandia
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Número de registo: BZ-VH-90
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
- Uși spate
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Задние двери
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Заднее подъемное устройство: Dhollandia
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Регистрационный номер: BZ-VH-90
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Tyfon

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/60 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Baklucka: Dhollandia
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: BZ-VH-90
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Arka kapılar
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 23.360 US$ ≈ 607.600.000 ₫
2012
501.867 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.965 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 28.040 US$ ≈ 729.500.000 ₫
2006
688.843 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.980 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2016
688.986 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.561 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.910 US$ ≈ 1.142.000.000 ₫
2012
605.995 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.535 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son
van VIJFEIJKEN
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
423.320 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.565 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.610 US$ ≈ 510.200.000 ₫
2012
686.785 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oss
Battels Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.430 € 125.000 PLN ≈ 34.460 US$
2013
212.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
AUTO HANDEL Marcin Motyl
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.120 US$ ≈ 289.400.000 ₫
2014
633.074 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.270 US$ ≈ 449.300.000 ₫
2013
1.087.176 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.899 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2015
786.674 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.871 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.650 € ≈ 12.470 US$ ≈ 324.400.000 ₫
2013
1.087.176 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.740 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
35.158 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.210 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
264.500 € ≈ 309.700 US$ ≈ 8.056.000.000 ₫
2018
1.642 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.849 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán