Khung xe container Volvo FL 280 4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / /

PDF
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Volvo FL 280  4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / / | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
14.750 €
Giá ròng
≈ 17.180 US$
≈ 448.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03-18
Tổng số dặm đã đi được: 699.633 km
Khả năng chịu tải: 9.561 kg
Khối lượng tịnh: 6.439 kg
Tổng trọng lượng: 16.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lichtenvoorde6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: PA4730
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,48 m, chiều rộng - 2,43 m
Bồn nhiên liệu: 310 1
Động cơ
Thương hiệu: Volvo I SHIFT
Nguồn điện: 285 HP (209 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70 R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 285/70 R19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Khung xe container Volvo FL 280 4x2 LL E6 16 ton /AIRCO / FULL AIR SUSPENSION / /

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Motorbremse
- Radio-Bluetooth
- Vorbereitung OBU
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: BDF-System
Kabine: Comfort cab, Halb-Schlafkabine
Kennzeichen: 18-BGZ-1
Seriennummer: YV2T0Y1A7GZ106380

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70 R19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 5800 kg; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%
Hinterachse: Max. Achslast: 10900 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 65%; Reifen Profil links außen: 65%; Reifen Profil rechts innerhalb: 65%; Reifen Profil rechts außen: 65%

Funktionell
Ladebordwand: HOLLANDIA DHLM, unterfahrbare Klappe, 2000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Anzahl der Schlüssel: 2 (1 Handsender)
= Additional options and accessories =

- Electric windows
- Engine Brake
- Preparation OBU
- Radio Bluetooth
- Remote central locking

= More information =

General information
Bodywork: BDF System
Cab: Comfort cab, half sleeper
Registration number: 18-BGZ-1
Serial number: YV2T0Y1A7GZ106380

Axle configuration
Tyre size: 285/70 R19.5
Front axle: Max. axle load: 5800 kg; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%
Rear axle: Max. axle load: 10900 kg; Tyre profile left inner: 65%; Tyre profile left outer: 65%; Tyre profile right outer: 65%; Tyre profile right outer: 65%

Functional
Tail lift: HOLLANDIA DHLM, slider lift, 2000 kg

Interior
Number of seats: 2

Condition
Number of keys: 2 (1 hand transmitter)
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein Moteur
- Préparation OBU
- RadioBluetooth
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Système BDF
Cabine: Comfort cab, semi-couché
Numéro d'immatriculation: 18-BGZ-1
Numéro de série: YV2T0Y1A7GZ106380

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285/70 R19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5800 kg; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10900 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 65%; Sculptures des pneus gauche externe: 65%; Sculptures des pneus droit externe: 65%; Sculptures des pneus droit externe: 65%

Pratique
Trappe de chargement: HOLLANDIA DHLM, soupape inférieure, 2000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
Nombre de clés: 2 ( 1 télécommande)
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen
- Motorrem
- Radio Bluetooth
- Spoilers
- Voorbereiding OBU

= Bijzonderheden =

280 pk vollucht geveerd chassis

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: BDF-Systeem
Cabine: Comfort cab, halfslaap
Kenteken: 18-BGZ-1
Serienummer: YV2T0Y1A7GZ106380

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70 R19.5
Vooras: Max. aslast: 5800 kg; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%
Achteras: Max. aslast: 10900 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 65%; Bandenprofiel linksbuiten: 65%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 65%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 65%

Functioneel
Laadklep: HOLLANDIA DHLM, onderschuifklep, 2000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Aantal sleutels: 2 (1 handzender)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.750 € ≈ 17.180 US$ ≈ 448.300.000 ₫
2016
699.791 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.561 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.890 US$ ≈ 440.700.000 ₫
2016
688.986 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.561 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.100 € ≈ 22.250 US$ ≈ 580.500.000 ₫
2016
726.913 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.460 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.400 € ≈ 31.920 US$ ≈ 832.800.000 ₫
2016
367.798 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.384 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 379.900.000 ₫
2014
310.737 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.950 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 19.160 US$ ≈ 500.000.000 ₫
2015
193.165 km
Nguồn điện 255 HP (187 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.260 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.660 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2017
585.923 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.720 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2015
952.691 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.396 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.700 US$ ≈ 957.400.000 ₫
2015
1.128.316 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.405 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Est
TN Trading BV
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 36.000 US$ ≈ 939.200.000 ₫
2014
982.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.700 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
2016
904.251 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.940 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.390 US$ ≈ 531.900.000 ₫
2016
756.538 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,75 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.240 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2012
501.867 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.965 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.690 US$ ≈ 513.600.000 ₫
2016
510.109 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
144.800 € ≈ 168.700 US$ ≈ 4.401.000.000 ₫
2017
35.879 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.869 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.580 US$ ≈ 484.800.000 ₫
2015
840.493 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.432 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.580 US$ ≈ 484.800.000 ₫
2017
535.999 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.302 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2016
1.193.117 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.146 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.030 US$ ≈ 392.100.000 ₫
2017
943.933 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.070 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 62.790 US$ ≈ 1.638.000.000 ₫
2020
591.782 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.410 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán