Hộp số Scania R-Serie GRS 905R Opticruise, Automatic 2047115 dành cho xe tải Scania R-Serie





≈ 5.757 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán


Rok výroby: 2016
Stav tachometru: 543.105 km
Rozměry (DxŠxV): 140 x 70 x 60 cm
Díl vhodný pro: Scania R-Serie
Čísla OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Sériové číslo: 1384489
Baujahr: 2016
Zählerstand: 543.105 km
Abmessungen (L x B x H): 140 x 70 x 60 cm
Teil geeignet für: Scania R-Serie
OEM-Nummern: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Seriennummer: 1384489
Produktionsår: 2016
Kilometertal: 543.105 km
Mål (LxBxH): 140 x 70 x 60 cm
Del, som er velegnet til: Scania R-Serie
OEM-numre: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Serienummer: 1384489
Year of manufacture: 2016
Mileage: 543.105 km
Dimensions (LxBxH): 140 x 70 x 60 cm
Part suitable for: Scania R-Serie
OEM numbers: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Serial number: 1384489
Año de fabricación: 2016
Kilometraje: 543.105 km
Dimensiones (lxanxal): 140 x 70 x 60 cm
Pieza adecuada para: Scania R-Serie
Números del OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Número de serie: 1384489
Année de construction: 2016
Affichage du compteur: 543.105 km
Dimensions (LxlxH): 140 x 70 x 60 cm
Pièce appropriée pour: Scania R-Serie
Numéros OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Numéro de série: 1384489
A gyártás éve: 2016
Túllépési mérőállás: 543.105 km
Méretek (LxSxH): 140 x 70 x 60 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Scania R-Serie
OEM számok: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Sorszám: 1384489
Anno di costruzione: 2016
Lettura del contachilometri: 543.105 km
Dimensioni (LxLxH): 140 x 70 x 60 cm
Parte adatta per: Scania R-Serie
Numeri OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Numero di serie: 1384489
Bouwjaar: 2016
Tellerstand: 543.105 km
Afmetingen (LxBxH): 140 x 70 x 60 cm
Onderdeel geschikt voor: Scania R-Serie
OEM nummers: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Serienummer: 1384489
In-/retarder: Scania Retarder R3500
Rok produkcji: 2016
Stan licznika: 543.105 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 140 x 70 x 60 cm
Część odpowiednia do: Scania R-Serie
Numery OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Numer serii: 1384489
Ano de fabrico: 2016
Quilometragem: 543.105 km
Dimensões (C x L x A): 140 x 70 x 60 cm
Peça adequada para: Scania R-Serie
Números de OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Número de série: 1384489
Год выпуска: 2016
Пробег: 543.105 км
Размеры (ДxШxВ): 140 x 70 x 60 cm
Деталь подходит для: Scania R-Serie
№ ориг.оборудования: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Серийный номер: 1384489
Rok výroby: 2016
Stav tachometra: 543.105 km
Rozmery (DxŠxV): 140 x 70 x 60 cm
Časť vhodná pre: Scania R-Serie
Čísla OEM: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Výrobné číslo: 1384489
Byggnadsår: 2016
Vägmätarställning: 543.105 km
Mått (LxBxH): 140 x 70 x 60 cm
Del lämplig för: Scania R-Serie
OEM-nummer: 2047115; 1757949; 2151357; 576455; 2151357; 576455; 2223799; 1790587; 576499; 2292434; 2292434; 576499; 2444692; 2433418; 2099587; 2444692; 2785952; 2119660; 2785952; 2495901; 2151357; 576455; 2292434; 576499; 2444692; 2785952
Serienummer: 1384489