Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4

PDF
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4 | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
47.750 €
Giá ròng
≈ 1.446.000.000 ₫
≈ 54.870 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FMX 460-6x4
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2017-01
Tổng số dặm đã đi được: 309.427 km
Khả năng chịu tải: 16.856 kg
Khối lượng tịnh: 9.144 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63211
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Thương hiệu: Volvo D11K450
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 315/80r22.5
Trục thứ ba: 315/80r22.5
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FMX 460-6x4

Tiếng Anh
Nástavba: Standardní tahač
Převodovka: I-SHIFT, Automatické
Velikost pneumatiky pro: 385/65r22.5
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80r22.5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/80r22.5
Pohon: Kolo
Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: I-SHIFT, Automatik
Reifengröße vorn: 385/65r22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80r22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80r22.5
Antrieb: Rad
Karosseri: Standardtrækker
Transmission: I-SHIFT, Automatisk
Størrelse på fordæk: 385/65r22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80r22.5
Drivanordning: Hjul
Bodywork: Standard tractor
Transmission: I-SHIFT, Automatic
Front tyre size: 385/65r22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80r22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80r22.5
Drive: Wheel
Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: I-SHIFT, Automático
Tamaño del neumático delantero: 385/65r22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80r22.5
Propulsión: Rueda
Construction: Tracteur standard
Transmission: I-SHIFT, Automatique
Dimension des pneus avant: 385/65r22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80r22.5
Commande: Roue
Felépítmény: Standard vontató
Sebességváltó: I-SHIFT, Automatikus
Gumiabroncs mérete: 385/65r22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80r22.5
Hajtómű: Kerék
Sovrastruttura: Trattore standard
Trasmissione: I-SHIFT, Automatico
Dimensione del pneumatico per: 385/65r22.5
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80r22.5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80r22.5
Guida: Ruota
= Aanvullende opties en accessoires =

- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: I-SHIFT, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65r22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80r22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80r22.5

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In België
Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: I-SHIFT, Automat
Rozmiar opon przednich: 385/65r22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80r22.5
Napęd: Koło
Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: I-SHIFT, Automática
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65r22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80r22.5
Condução: Roda
Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: I-SHIFT, Автоматическая
Размер передних шин: 385/65r22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80r22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80r22.5
Привод: Колесо
Nadstavba: Štandardný ťahač
Prevodovka: I-SHIFT, Automatické
Veľkosť pneumatiky pre: 385/65r22.5
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80r22.5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80r22.5
Pohon: Koleso
Överbyggnad: Standardtraktor
Transmission: I-SHIFT, Automatisk
Däckstorlek för: 385/65r22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80r22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80r22.5
Körning: Hjul
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.850 € ≈ 843.500.000 ₫ ≈ 32.010 US$
Đầu kéo
2018
534.684 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 904.100.000 ₫ ≈ 34.300 US$
Đầu kéo
2019
328.636 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 810.200.000 ₫ ≈ 30.740 US$
Đầu kéo
2017
717.653 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.850 € ≈ 631.500.000 ₫ ≈ 23.960 US$
Đầu kéo
2014
679.583 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 779.900.000 ₫ ≈ 29.590 US$
Đầu kéo
2017
805.618 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.250 € ≈ 1.401.000.000 ₫ ≈ 53.150 US$
Đầu kéo
2020
510.303 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 1.324.000.000 ₫ ≈ 50.220 US$
Đầu kéo
2020
607.813 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 446.700.000 ₫ ≈ 16.950 US$
Đầu kéo
2008
575.373 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.850 € ≈ 1.480.000.000 ₫ ≈ 56.140 US$
Đầu kéo
2020
675.331 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 1.513.000.000 ₫ ≈ 57.400 US$
Đầu kéo
2019
386.514 km
Nguồn điện 345 HP (254 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 41.581 kg Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 589.100.000 ₫ ≈ 22.350 US$
Đầu kéo
2015
569.127 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.514 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.750 € ≈ 1.416.000.000 ₫ ≈ 53.730 US$
Đầu kéo
2020
406.527 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 1.513.000.000 ₫ ≈ 57.400 US$
Đầu kéo
2019
386.514 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 41.581 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 299.800.000 ₫ ≈ 11.380 US$
Đầu kéo
2010
733.062 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 749.600.000 ₫ ≈ 28.440 US$
Đầu kéo
2016
636.641 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 719.300.000 ₫ ≈ 27.290 US$
Đầu kéo
2016
704.235 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.528 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.850 € ≈ 1.328.000.000 ₫ ≈ 50.390 US$
Đầu kéo
2019
459.814 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.450 € ≈ 952.500.000 ₫ ≈ 36.140 US$
Đầu kéo
2018
424.731 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 358.900.000 ₫ ≈ 13.620 US$
Đầu kéo
2011
728.898 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.458 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.850 € ≈ 1.328.000.000 ₫ ≈ 50.390 US$
Đầu kéo
2019
390.119 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán