Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR

PDF
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 304.000.000 ₫
≈ 11.500 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2010-03
Tổng số dặm đã đi được: 733.062 km
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E62634
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80/22,5
Trục thứ cấp: 315/80/22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FM(FH) 420 GLOBE+KIPHYDR

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyklápěcí hydraulika

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky pro: 315/80/22,5
Velikost zadní pneumatiky: 315/80/22.5
Pohon: Kolo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 315/80/22,5
Reifengröße hinten: 315/80/22.5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 315/80/22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80/22.5
Drivanordning: Hjul
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 315/80/22,5
Rear tyre size: 315/80/22.5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 315/80/22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80/22.5
Propulsión: Rueda
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 315/80/22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80/22.5
Commande: Roue
- Hidraulika kipera
= További opciók és tartozékok =

- Billenőplató-hidraulika

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/80/22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/80/22.5
Hajtómű: Kerék
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Idraulica cassone ribaltabile

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensione del pneumatico per: 315/80/22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/80/22.5
Guida: Ruota
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Reservesleutel
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat voor: 315/80/22,5
Bandenmaat achter: 315/80/22.5
Aandrijving: Wiel
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 315/80/22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80/22.5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho do pneu dianteiro: 315/80/22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80/22.5
Condução: Roda
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 315/80/22,5
Размер задних шин: 315/80/22.5
Привод: Колесо
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hydraulika vyklápača

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky pre: 315/80/22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/80/22.5
Pohon: Koleso
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckstorlek för: 315/80/22,5
Storlek på bakdäck: 315/80/22.5
Körning: Hjul
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.850 € ≈ 302.400.000 ₫ ≈ 11.440 US$
Đầu kéo
2008
983.123 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 302.400.000 ₫ ≈ 11.440 US$
Đầu kéo
2008
1.090.550 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 363.800.000 ₫ ≈ 13.760 US$
Đầu kéo
2011
924.521 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 302.400.000 ₫ ≈ 11.440 US$
Đầu kéo
2010
744.818 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 821.300.000 ₫ ≈ 31.070 US$
Đầu kéo
2017
717.653 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.850 € ≈ 640.100.000 ₫ ≈ 24.220 US$
Đầu kéo
2014
679.583 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 1.466.000.000 ₫ ≈ 55.460 US$
Đầu kéo
2017
309.427 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.856 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 790.600.000 ₫ ≈ 29.910 US$
Đầu kéo
2017
805.618 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.850 € ≈ 855.100.000 ₫ ≈ 32.340 US$
Đầu kéo
2018
534.684 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 916.500.000 ₫ ≈ 34.670 US$
Đầu kéo
2019
328.636 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 452.900.000 ₫ ≈ 17.130 US$
Đầu kéo
2008
575.373 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 759.900.000 ₫ ≈ 28.740 US$
Đầu kéo
2016
636.641 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 282.500.000 ₫ ≈ 10.680 US$
Đầu kéo
2008
811.850 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 11.473 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FMX 460 GLOB + HYDR
1
VIDEO
24.750 € ≈ 759.900.000 ₫ ≈ 28.740 US$
Đầu kéo
2016
665.997 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.518 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 729.200.000 ₫ ≈ 27.580 US$
Đầu kéo
2016
704.235 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.528 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 483.600.000 ₫ ≈ 18.290 US$
Đầu kéo
2011
830.497 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.344 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.450 € ≈ 965.600.000 ₫ ≈ 36.530 US$
Đầu kéo
2018
424.731 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 452.900.000 ₫ ≈ 17.130 US$
Đầu kéo
2011
901.644 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.594 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 944.100.000 ₫ ≈ 35.710 US$
Đầu kéo
2017
497.471 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 670.800.000 ₫ ≈ 25.380 US$
Đầu kéo
2014
895.090 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.284 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán