Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER

PDF
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 46.370 US$
≈ 1.217.000.000 ₫
49.476 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-06
Đăng ký đầu tiên: 2018-06-01
Tổng số dặm đã đi được: 875.500 km
Khả năng chịu tải: 17.955 kg
Khối lượng tịnh: 10.045 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8795
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,1 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.200 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R 22,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: 315/60 R 22,5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60C2JA829195
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH540 6X2 + RETARDER

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: High sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R 22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R 22,5
Reifengröße hinten: 315/60 R 22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: High sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R 22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R 22,5
Størrelse på bagdæk: 315/60 R 22,5
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Roof hatch

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: High sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R 22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R 22,5
Rear tyre size: 315/60 R 22,5
Number of beds: 1
Please contact Juhan Rootsma, Priit Palatu, Peep Poderat, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Volante ajustable

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: High sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R 22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R 22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/60 R 22,5
Número de camas: 1
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Volant réglable

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: High sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R 22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R 22,5
Dimension des pneus arrière: 315/60 R 22,5
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Állítható kormánykerék

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Kabin: High sleeper cab, csak
Gumiabroncs mérete: 385/65 R 22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R 22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/60 R 22,5
Ágyak száma: 1
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: High sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R 22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R 22,5
Bandenmaat achter: 315/60 R 22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: High sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R 22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R 22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/60 R 22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Volante ajustável

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: High sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R 22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R 22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/60 R 22,5
Número de camas: 1
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: High sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R 22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R 22,5
Размер задних шин: 315/60 R 22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma или Priit Palatu для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: High sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R 22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R 22,5
Storlek på bakdäck: 315/60 R 22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.900 € ≈ 52.180 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2018
608.714 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.930 US$ ≈ 1.022.000.000 ₫
2019
390.660 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH540 / RETARDER / K-VIN / 4 UNITS đầu kéo Volvo FH540 / RETARDER / K-VIN / 4 UNITS
2
32.000 € ≈ 37.190 US$ ≈ 976.100.000 ₫
2018
1.112.131 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.420 US$ ≈ 1.113.000.000 ₫
2016
754.363 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.465 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.370 US$ ≈ 1.217.000.000 ₫
2016
713.650 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.990 € ≈ 58.100 US$ ≈ 1.525.000.000 ₫
2018
640.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia
Ranners OÜ
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.330 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2016
470.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia
Ranners OÜ
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.560 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2017
711.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.180 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2019
505.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.020 US$ ≈ 1.339.000.000 ₫
2015
412.110 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.238 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 84.720 US$ ≈ 2.224.000.000 ₫
2021
566.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.280 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.540 US$ ≈ 854.000.000 ₫
2017
723.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.680 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2018
726.000 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartu
OU BOLDON GRUPP
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 49.860 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2018
522.297 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.430 US$ ≈ 851.000.000 ₫
2016
775.900 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.620 US$ ≈ 1.827.000.000 ₫
2020
577.141 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.917 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
60.900 € ≈ 70.780 US$ ≈ 1.858.000.000 ₫
2020
141.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.945 kg Cấu hình trục 4x2
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 47.530 US$ ≈ 1.248.000.000 ₫
2018
887.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.840 US$ ≈ 1.098.000.000 ₫
2014
675.000 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 40.680 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2018
614.416 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán