Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km!

PDF
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km! | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
60.900 €
Giá ròng
≈ 70.780 US$
≈ 1.858.000.000 ₫
75.516 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-08
Đăng ký đầu tiên: 2020-08-01
Tổng số dặm đã đi được: 141.000 km
Khả năng chịu tải: 12.945 kg
Khối lượng tịnh: 8.055 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8731
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,99 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 469 HP (345 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: I-shift
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Trục thứ nhất: 315/70 r22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: 315/70 r22,5, tình trạng lốp 90 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RTY0A2LA865742

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH460 VEB + ONLY 141000 km!

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Sleeper cab, einfach
Refenmaß: 315/70 r22,5
Vorderachse: Federung: Blattfederung
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Dækstørrelse: 315/70 r22,5
Foraksel: Affjedring: bladaffjedring
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Roof spoiler

= Remarks =

Additional information :
VEB

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: Sleeper cab, single
Tyre size: 315/70 r22,5
Front axle: Suspension: leaf suspension
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático: 315/70 r22,5
Eje delantero: Suspensión: suspensión de ballestas
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus: 315/70 r22,5
Essieu avant: Suspension: suspension à lames
Nombre de lits: 1
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Kabin: Sleeper cab, csak
Gumiabroncs mérete: 315/70 r22,5
Első tengely: Felfüggesztés: laprugózás
Ágyak száma: 1
- Quadro di comando climatizzatore
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat: 315/70 r22,5
Vooras: Vering: bladvering
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon: 315/70 r22,5
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho dos pneus: 315/70 r22,5
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão de molas
Número de camas: 1
- Climatizare
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер шин: 315/70 r22,5
Передний мост: Подвеска: рессорная подвеска
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: Sleeper cab, endast
Däckets storlek: 315/70 r22,5
Framaxel: Fjädring: bladfjädring
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
72.900 € ≈ 84.720 US$ ≈ 2.224.000.000 ₫
2021
566.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.280 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.620 US$ ≈ 1.827.000.000 ₫
2020
577.141 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.917 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.930 US$ ≈ 1.022.000.000 ₫
2019
390.660 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 73.100 US$ ≈ 1.919.000.000 ₫
2020
344.997 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.535 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 80.190 US$ ≈ 2.105.000.000 ₫
2022
440.000 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.990 € ≈ 58.100 US$ ≈ 1.525.000.000 ₫
2018
640.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia
Ranners OÜ
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 62.640 US$ ≈ 1.644.000.000 ₫
2020
342.769 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.035 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 98.790 US$ ≈ 2.593.000.000 ₫
2023
230.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia
Juhtum24
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 66.130 US$ ≈ 1.736.000.000 ₫
2021
659.700 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.120 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH540 / RETARDER / K-VIN / 4 UNITS đầu kéo Volvo FH540 / RETARDER / K-VIN / 4 UNITS
2
32.000 € ≈ 37.190 US$ ≈ 976.100.000 ₫
2018
1.112.131 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 67.180 US$ ≈ 1.763.000.000 ₫
2020
340.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Daleszyce
Samochodowy Transport Drogowy
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
60.900 € ≈ 70.780 US$ ≈ 1.858.000.000 ₫
2020
208.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Séc, Petrovice u Karviné
DOMION AUTO GROUP
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 52.180 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2019
505.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 59.270 US$ ≈ 1.556.000.000 ₫
2020
518.140 km
Hungary, Makó
Dancsi és Társa Kft.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.830.000.000 ₫
2018
245.898 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 68.570 US$ ≈ 1.800.000.000 ₫
2018
267.998 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán