Đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool

PDF
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 16
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 17
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 18
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 19
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 20
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 21
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 22
đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
27.950 €
Giá ròng
≈ 30.250 US$
≈ 768.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  03/2016
Đăng ký đầu tiên:  2016-03-29
Tổng số dặm đã đi được:  867878 km
Khả năng chịu tải:  15674 kg
Khối lượng tịnh:  8326 kg
Tổng trọng lượng:  24000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VO764071
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6.51 m, chiều rộng - 2.54 m
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12777 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  4100 mm
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 460 6X2 EURO 6 ADR i-Shift i-ParkCool

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: i-Shift, Automatic
Max. front axle load: 7500 kg
Rear axle 1: Max. axle load: 4500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg
Damages: none
Registration number: 14-BHD-2
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: i-Shift, Automatik
Maximale Vorderachslast: 7500 kg
Hinterachse 1: Max. Achslast: 4500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg
Schäden: keines
Kennzeichen: 14-BHD-2
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: i-Shift, Automatisk
Maks. frontakselbelastning: 7500 kg
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 4500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg
Registreringsnummer: 14-BHD-2
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: i-Shift, Automático
Carga máxima del eje delantero: 7500 kg
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 4500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg
Daños: ninguno
Matrícula: 14-BHD-2
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: i-Shift, Automatique
Charge max. sur essieu avant: 7500 kg
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 4500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 14-BHD-2
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: i-Shift, Automaat
Max. aslast voor: 7500 kg
Achteras 1: Max. aslast: 4500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg
Schade: schadevrij
Kenteken: 14-BHD-2
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: i-Shift, Automat
Maks. nośność osi przedniej: 7500 kg
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 4500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 14-BHD-2
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Transmissão: i-Shift, Automática
Carga máx. do eixo dianteiro: 7500 kg
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 4500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg
Danos: nenhum
Número de registo: 14-BHD-2
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: i-Shift, Автоматическая
Макс. нагрузка на переднюю ось: 7500 kg
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 4500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Регистрационный номер: 14-BHD-2
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
27.950 € USD VND ≈ 30.250 US$ ≈ 768.400.000 ₫
Dung tải. 15674 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 867878 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.950 € USD VND ≈ 31.340 US$ ≈ 795.900.000 ₫
Dung tải. 15682 kg Euro Euro 6
Năm 06/2016 Tổng số dặm đã đi được 904050 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 31.930 US$ ≈ 811.000.000 ₫
Dung tải. 17475 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 04/2016 Tổng số dặm đã đi được 813009 km Nguồn điện
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 28.030 US$ ≈ 712.100.000 ₫
Dung tải. 12399 kg Euro Euro 6
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 758766 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € USD VND ≈ 28.680 US$ ≈ 728.600.000 ₫
Dung tải. 12926 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2016 Tổng số dặm đã đi được 532368 km Nguồn điện
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
29.950 € USD VND ≈ 32.420 US$ ≈ 823.400.000 ₫
Dung tải. 15350 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2018 Tổng số dặm đã đi được 751937 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.000 € USD VND ≈ 28.140 US$ ≈ 714.800.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 09/2016 Tổng số dặm đã đi được 946000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
25.750 € USD VND ≈ 27.870 US$ ≈ 707.900.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 676962 km Nguồn điện
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
25.950 € USD VND ≈ 28.090 US$ ≈ 713.400.000 ₫
Dung tải. 12830 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 08/2016 Tổng số dặm đã đi được 758224 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.800 € USD VND ≈ 32.260 US$ ≈ 819.300.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 01/2016 Tổng số dặm đã đi được 1183326 km Nguồn điện
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
28.500 € USD VND ≈ 30.850 US$ ≈ 783.500.000 ₫
Dung tải. 12491 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 10/2016 Tổng số dặm đã đi được 688050 km Nguồn điện
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
24.950 € USD VND ≈ 27.010 US$ ≈ 685.900.000 ₫
Dung tải. 12643 kg Euro Euro 6
Năm 2016-07-01 Tổng số dặm đã đi được 794782 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € USD VND ≈ 32.420 US$ ≈ 823.400.000 ₫
Dung tải. 13172 kg Euro Euro 6
Năm 07/2016 Tổng số dặm đã đi được 550235 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € USD VND ≈ 27.010 US$ ≈ 685.900.000 ₫
Dung tải. 12474 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 12/2015 Tổng số dặm đã đi được 788445 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.900 € USD VND ≈ 30.200 US$ ≈ 767.100.000 ₫
Dung tải. 9814 kg Euro Euro 6
Năm 2016-07-01 Tổng số dặm đã đi được 849518 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 28.030 US$ ≈ 712.100.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-05-11 Tổng số dặm đã đi được 950000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
26.950 € USD VND ≈ 29.170 US$ ≈ 740.900.000 ₫
Dung tải. 12013 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 10/2015 Tổng số dặm đã đi được 895000 km Nguồn điện
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
25.450 € USD VND ≈ 27.550 US$ ≈ 699.700.000 ₫
Dung tải. 12496 kg Euro Euro 6
Năm 05/2017 Tổng số dặm đã đi được 957000 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
33.900 € USD VND ≈ 36.690 US$ ≈ 932.000.000 ₫
Dung tải. 21545 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 12/2016 Tổng số dặm đã đi được 830106 km Nguồn điện
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
32.900 € USD VND ≈ 35.610 US$ ≈ 904.500.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2016 Tổng số dặm đã đi được 1172920 km Nguồn điện
Hà Lan, Breda