Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X

PDF
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
54.900 €
Giá ròng
≈ 62.270 US$
≈ 1.617.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-24
Tổng số dặm đã đi được: 802.735 km
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Est6531 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TN1568
Đặt vào: 30 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,51 m, chiều rộng - 2,54 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 550 HP (404 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.100 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS/LDA)
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 13.540XL FULL AIR, DYNAMIC STEERING, LEATHER, I-PARK COOL, 6X

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Arbeitslampe(n)
- Beifahrersitz
- Bluetooth
- Dachspoiler
- DAS B
- Einparkhilfe
- Elektrisch verstellbare Sitze
- Fortschrittliches Notbremssystem
- Heizung
- Ich verschiebe
- Katalysator
- LED-Beleuchtung
- Lederausstattung
- Luftfederung
- Luftfederungssystem
- Lufthorn
- Motorbremse
- Navigation
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Radio-Bluetooth
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Sper
- Standheizung
- Steuerungsachse

= Anmerkungen =

Produktion: Woche 9 2019

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: anderthalb
Kennzeichen: 63-BNF-6
Seriennummer: YV2RT60C1KB902200

Technische Informationen
Drehmoment: 2600 Nm
Max. Zuglast: 50.000 kg

Achskonfiguration
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
= Additional options and accessories =

- Advanced Emengency Braking System
- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Bluetooth
- Catalyst
- Disc brakes
- Electrically adjustable seats
- Engine Brake
- Heating
- I shift
- Leather furnishing
- LED-lighting
- Navigation
- Navigation system
- Parking assistance
- Parking Heater
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio Bluetooth
- Roof Spoiler
- Sleeping cabin
- Sper
- Steering Axle
- THE B
- Work lamp(s)

= Remarks =

Production: week 9 2019

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: one and a half
Registration number: 63-BNF-6
Serial number: YV2RT60C1KB902200

Technical information
Torque: 2600 Nm
Max. towing weight: 50.000 kg

Axle configuration
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering
Rear axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 2

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aide au stationnement
- Ameublement en cuir
- Becquet De Toit
- Bluetooth
- Cabine de couchage
- Catalyseur
- Chauffage
- Chauffage De Stationnement
- Direction assistée
- Essieu Directeur
- Filtre à particules
- Frein Moteur
- Freins à disque
- Je Change
- Klaxon pneumatique
- Lampe(s) de travail
- La navigation
- LE B
- RadioBluetooth
- Siège passager
- Sièges réglables électriquement
- Sper
- Suspension pneumatique
- Système de freinage d'urgence avancé
- Système de navigation
- Système de suspension pneumatique
- Éclairage Led

= Remarques =

Production : semaine 9 2019

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: un et demi
Numéro d'immatriculation: 63-BNF-6
Numéro de série: YV2RT60C1KB902200

Informations techniques
Couple: 2600 Nm
Poids de traction max.: 50.000 kg

Configuration essieu
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 2

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
= Aanvullende opties en accessoires =

- Advanced Emengency Braking System
- Bluetooth
- Dakspoiler
- DEB
- Elektrisch verstelbare stoelen
- I shift
- Katalisator
- Lederen bekleding
- LED verlichting
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Motorrem
- Navigatie
- Navigatiesysteem
- Parkeerhulp
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Radio Bluetooth
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Sper
- Spoilerset
- Standkachel
- Stuuras
- Stuurbekrachtiging
- Verwarming
- Werklamp(en)

= Bijzonderheden =

Productie: week 9 2019

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: anderhalf
Kenteken: 63-BNF-6
Serienummer: YV2RT60C1KB902200

Technische informatie
Koppel: 2600 Nm
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Asconfiguratie
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend
Achteras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 2

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.500 € ≈ 53.880 US$ ≈ 1.399.000.000 ₫
2018
672.054 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.600 US$ ≈ 1.469.000.000 ₫
2019
753.721 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.400 € ≈ 65.110 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2019
615.694 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.988 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.140 US$ ≈ 1.587.000.000 ₫
2019
591.132 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.507 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.140 US$ ≈ 1.587.000.000 ₫
2018
525.137 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 56.430 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2020
535.692 km
Nguồn điện 499 HP (367 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 60.000 US$ ≈ 1.558.000.000 ₫
2020
534.948 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.326 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.200 US$ ≈ 1.381.000.000 ₫
2019
516.069 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 52.060 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2019
586.973 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.414 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.800 € ≈ 55.350 US$ ≈ 1.437.000.000 ₫
2019
462.852 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 56.430 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2020
588.853 km
Nguồn điện 499 HP (367 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 56.660 US$ ≈ 1.471.000.000 ₫
2018
833.710 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 68.000 US$ ≈ 1.765.000.000 ₫
2020
657.375 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 77.020 US$ ≈ 1.999.000.000 ₫
2021
524.229 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 63.410 US$ ≈ 1.646.000.000 ₫
2018
838.000 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.140 US$ ≈ 1.587.000.000 ₫
2020
347.730 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.465 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 56.430 US$ ≈ 1.465.000.000 ₫
2020
674.496 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
55.950 € ≈ 63.460 US$ ≈ 1.647.000.000 ₫
2020
693.535 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.650 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.290 US$ ≈ 2.058.000.000 ₫
2021
440.839 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 67.940 US$ ≈ 1.764.000.000 ₫
2020
436.306 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán