Đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL

PDF
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 16
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 17
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 18
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 19
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 20
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 21
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 22
đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
62.900 €
Giá ròng
≈ 68.150 US$
≈ 1.731.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  01/2021
Đăng ký đầu tiên:  2021-01-14
Tổng số dặm đã đi được:  600420 km
Khả năng chịu tải:  10270 kg
Khối lượng tịnh:  8730 kg
Tổng trọng lượng:  19000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Est
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TN1065
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6 m, chiều rộng - 2.55 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12777 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3800 mm
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Cửa sổ trời: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Mâm đúc: 
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 13.460 XL, I SAVE, I PARK COOL, CUSTOM INTERIOR, TV, LED, FUL

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- 2 beds
- Advanced Emengency Braking System
- Airbags
- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminum fuel tank
- Beacon(s)
- Bluetooth
- Catalyst
- Chassis skirts
- Electrically adjustable seats
- Engine Brake
- Front View Camera
- Head Up Display
- Heating
- High Beams
- I shift
- Lane Departure Warning
- Leaf suspension
- LED-lighting
- Lifting Roof
- Low noise
- Parabolic suspension
- Parking assistance
- Parking Heater
- Particulate filter
- Passenger seat
- Radio/Cassette player
- Radio Bluetooth
- Reinforced engine brake
- Roof Spoiler
- Side door
- Side skirts
- Sleeping cabin
- Sunroof
- VEB

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Registration number: 54-BXP-4
Serial number: YV2RTY0A0MA871914

Weights
Max. towing weight: 44.000 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 2
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2 Betten
- Airbags
- Beifahrersitz
- Blattfederung
- Bluetooth
- Dachspoiler
- Einparkhilfe
- Elektrisch verstellbare Sitze
- Fahrgestellschürzen
- Fernlicht
- Fortschrittliches Notbremssystem
- Frontkamera
- Head-Up-Display
- Hebedach
- Heizung
- Ich verschiebe
- Katalysator
- Kraftstofftank aus Aluminium
- LED-Beleuchtung
- Luftfederung
- Luftfederungssystem
- Lufthorn
- Motorbremse
- Parabelfederung
- Partikelfilter
- Radio-Bluetooth
- Radio/Kassettenspieler
- Schiebedach
- Schlafkabine
- Seitenschweller
- Seitentür
- Signalfeuer
- Spurverlassungswarnung
- Standheizung
- VEB
- Verstärkte Motorbremse
- Wenig Lärm

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Kennzeichen: 54-BXP-4
Seriennummer: YV2RTY0A0MA871914

Gewichte
Max. Zuglast: 44.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 2
= Plus d'options et d'accessoires =

- 2 lits
- Affichage tête haute
- Aide au stationnement
- Avertissement de sortie de voie
- Balise(s)
- Becquet De Toit
- Bluetooth
- Cabine de couchage
- Caméra Frontale
- Catalyseur
- Chauffage
- Chauffage De Stationnement
- Coussins gonflables
- Faible bruit
- Feux De Route
- Filtre à particules
- Frein Moteur
- Frein moteur renforcé
- Je Change
- Jupes de châssis
- Jupes latérales
- Klaxon pneumatique
- La porte latérale
- Radio/lecteur de cassettes
- RadioBluetooth
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège passager
- Sièges réglables électriquement
- Suspension de feuille
- Suspension parabolique
- Suspension pneumatique
- Système de freinage d'urgence avancé
- Système de suspension pneumatique
- Toit Ouvrant
- Toit Relevable
- VEB
- Éclairage Led

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: 54-BXP-4
Numéro de série: YV2RTY0A0MA871914

Poids
Poids de traction max.: 44.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 2
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 bedden
- Advanced Emengency Braking System
- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Bluetooth
- Chassisskirts
- Dakspoiler
- Elektrisch verstelbare stoelen
- Frontzichtcamera
- Geluidsarm
- Head-Up Display
- Hefdak
- I shift
- Katalisator
- Lane Departure Warning
- LED verlichting
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Motorrem
- Paraboolvering
- Parkeerhulp
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Radio Bluetooth
- Roetfilter
- Schuifdak
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Spoilerset
- Standkachel
- VEB
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Verwarming
- Zijdeur
- Zwaailamp(en)

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Kenteken: 54-BXP-4
Serienummer: YV2RTY0A0MA871914

Gewichten
Max. trekgewicht: 44.000 kg

Interieur
Bekleding: Leder/stof
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
63.900 € USD VND ≈ 69.240 US$ ≈ 1.759.000.000 ₫
Dung tải. 10270 kg Euro Euro 6
Năm 01/2021 Tổng số dặm đã đi được 542850 km Nguồn điện
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Dung tải. 17786 kg Euro Euro 6
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được 543196 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Dung tải. 17786 kg Euro Euro 6
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được 574061 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Dung tải. 17786 kg Euro Euro 6
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được 501591 km Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
58.900 € USD VND ≈ 63.820 US$ ≈ 1.621.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2021 Tổng số dặm đã đi được 235212 km Nguồn điện
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2021 Tổng số dặm đã đi được 460000 km Nguồn điện
Hà Lan, De Lutte
Liên hệ với người bán
56.900 € USD VND ≈ 61.650 US$ ≈ 1.566.000.000 ₫
Dung tải. 18012 kg Euro Euro 6
Năm 2020-03-02 Tổng số dặm đã đi được 703185 km Nguồn điện
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 10/2020 Tổng số dặm đã đi được 277929 km Nguồn điện
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Dung tải. 10734 kg Euro Euro 6
Năm 2020-10-01 Tổng số dặm đã đi được 506573 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
61.900 € USD VND ≈ 67.070 US$ ≈ 1.703.000.000 ₫
Dung tải. 11698 kg Euro Euro 6
Năm 2020-09-01 Tổng số dặm đã đi được 452397 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
61.900 € USD VND ≈ 67.070 US$ ≈ 1.703.000.000 ₫
Dung tải. 11698 kg Euro Euro 6
Năm 2020-09-01 Tổng số dặm đã đi được 431977 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € USD VND ≈ 62.790 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
Dung tải. 12016 kg Euro Euro 6
Năm 2019-10-01 Tổng số dặm đã đi được 612173 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.950 € USD VND ≈ 54.120 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
Dung tải. 41581 kg Euro Euro 6
Năm 11/2019 Tổng số dặm đã đi được 386514 km Nguồn điện
Hà Lan, Overpelt
Liên hệ với người bán
64.900 € USD VND ≈ 70.320 US$ ≈ 1.786.000.000 ₫
Dung tải. 17400 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-10-25 Tổng số dặm đã đi được 440412 km Nguồn điện
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
49.950 € USD VND ≈ 54.120 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 10/2018 Tổng số dặm đã đi được 475250 km Nguồn điện
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
59.900 € USD VND ≈ 64.900 US$ ≈ 1.648.000.000 ₫
Dung tải. 17180 kg Euro Euro 6
Năm 2018-03-01 Tổng số dặm đã đi được 751401 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 05/2021 Tổng số dặm đã đi được 209000 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-06-07 Tổng số dặm đã đi được 235096 km Nguồn điện
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
84.900 € USD VND ≈ 91.990 US$ ≈ 2.336.000.000 ₫
Dung tải. 12021 kg Euro Euro 6
Năm 01/2022 Tổng số dặm đã đi được 210667 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
83.900 € USD VND ≈ 90.910 US$ ≈ 2.309.000.000 ₫
Dung tải. 11942 kg Euro Euro 6
Năm 03/2022 Tổng số dặm đã đi được 255466 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline