Đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025

PDF
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 2
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 3
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 4
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 5
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 6
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 7
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 8
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 9
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 10
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 11
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 12
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 13
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 14
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 15
đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 9.169 US$
≈ 234.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2002-02
Đăng ký đầu tiên:  2002-02-15
Tổng số dặm đã đi được:  1.360.633 km
Khả năng chịu tải:  10.890 kg
Khối lượng tịnh:  7.310 kg
Tổng trọng lượng:  18.200 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VO309348
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5,99 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.800 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo Volvo FH 12.460 4X2 SPOILERS EURO 3 TÜV TILL 03-2025

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 6700 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: einfach reduziert
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025
Kennzeichen: BL-RH-68
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 6700 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: enkeltreduktion
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025
Registreringsnummer: BL-RH-68
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Heavy duty engine brake
- Sleeper cab
- Spoilers
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 6700 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: single reduction
APK (MOT): tested until 03/2025
Registration number: BL-RH-68
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Freno de motor reforzado

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 6700 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción sencilla
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025
Matrícula: BL-RH-68
- Ajoneuvon lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 6700 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: réduction simple
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025
Numéro d'immatriculation: BL-RH-68
- Grijač vozila
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 6700 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: enkelvoudige reductie
APK: gekeurd tot mrt. 2025
Kenteken: BL-RH-68
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 6700 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja pojedyncza
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025
Numer rejestracyjny: BL-RH-68
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 6700 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução simples
APK (MOT): testado até mrt. 2025
Número de registo: BL-RH-68
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 6700 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: один редуктор
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025
Регистрационный номер: BL-RH-68
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2001
1.089.122 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.420 US$ ≈ 980.400.000 ₫
2002
800.197 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH 12.380 FH12 380 MANUAL airco đầu kéo Volvo FH 12.380 FH12 380 MANUAL airco đầu kéo Volvo FH 12.380 FH12 380 MANUAL airco
3
8.500 € ≈ 8.708 US$ ≈ 222.200.000 ₫
2002
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.190 US$ ≈ 311.100.000 ₫
2003
941.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.390 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
730.472 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 18.950 US$ ≈ 483.700.000 ₫
2001
1.089.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 17.930 US$ ≈ 457.500.000 ₫
2001
746.931 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.675 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2001
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
839.943 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
370.000 km
Nguồn điện 610 HP (448 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.860 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.684 US$ ≈ 196.100.000 ₫
2004
372.618 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FH 420 4X2 EURO 3 CRANE EFFER 25T 13M REMOTE CONTROL MANUAL RETA đầu kéo Volvo FH 420 4X2 EURO 3 CRANE EFFER 25T 13M REMOTE CONTROL MANUAL RETA đầu kéo Volvo FH 420 4X2 EURO 3 CRANE EFFER 25T 13M REMOTE CONTROL MANUAL RETA
3
VIDEO
20.400 € ≈ 20.900 US$ ≈ 533.300.000 ₫
2004
581.827 km
Euro Euro 3 Dung tải. 8.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.169 US$ ≈ 234.000.000 ₫
1999
839.632 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.069 US$ ≈ 180.400.000 ₫
1999
707.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.190 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2005
667.232 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 30.630 US$ ≈ 781.700.000 ₫
2005
508.000 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.891 US$ ≈ 150.300.000 ₫
1999
1.027.501 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.169 US$ ≈ 234.000.000 ₫
2006
363.961 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.390 US$ ≈ 469.300.000 ₫
2013
1.296.198 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.960 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
757.255 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán