Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 709 quảng cáo
21 năm tại Autoline
21 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 585.200.000 ₫
≈ 22.100 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-01
Đăng ký đầu tiên: 2018-01
Tổng số dặm đã đi được: 906.030 km
Khả năng chịu tải: 11.267 kg
Khối lượng tịnh: 6.733 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M225476
Đặt vào: 11 thg 12, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6 m × 2,55 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện: 430 HP (316 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1843 4x2 Euro 6 / ADR + PTO

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 370 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 L
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links außen: 35%; Reifen Profil rechts außen: 35%; Federung: Luftfederung
Max. Zuglast: 44.000 kg
Anzahl der Betten: 1
Kennzeichen: WOT47661
Seriennummer: WDB96340310225476
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 370 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Fuel tank capacity: 300 L
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Fuel: ✓

Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Steel suspension front, Air suspension rear, Tyres 315/70R22.5, Low roof cabin, 1 bed, Night heater, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 600x255x300 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left outer: 35%; Tyre profile right outer: 35%; Suspension: air suspension
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of beds: 1
Registration number: WOT47661
Serial number: WDB96340310225476
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Sper

= Remarques =

Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 370 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Capacité du réservoir de carburant: 300 L
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche externe: 35%; Sculptures des pneus droit externe: 35%; Suspension: suspension pneumatique
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de lits: 1
Numéro d'immatriculation: WOT47661
Numéro de série: WDB96340310225476
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 370 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Inhoud brandstoftanks: 300 L
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Brandstof: ✓

Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Steel suspension front, Air suspension rear, Tyres 315/70R22.5, Low roof cabin, 1 bed, Night heater, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 600x255x300 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel linksbuiten: 35%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 35%; Vering: luchtvering
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal bedden: 1
Kenteken: WOT47661
Serienummer: WDB96340310225476
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 585.200.000 ₫ ≈ 22.100 US$
Đầu kéo
2018
966.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.342 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 616.000.000 ₫ ≈ 23.270 US$
Đầu kéo
2016
706.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.897 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 631.400.000 ₫ ≈ 23.850 US$
Đầu kéo
2016
608.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.947 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 646.900.000 ₫ ≈ 24.430 US$
Đầu kéo
2019
1.001.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 954.900.000 ₫ ≈ 36.070 US$
Đầu kéo
2018
604.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 677.700.000 ₫ ≈ 25.590 US$
Đầu kéo
2016
554.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.998 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 954.900.000 ₫ ≈ 36.070 US$
Đầu kéo
2018
505.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.021 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 954.900.000 ₫ ≈ 36.070 US$
Đầu kéo
2018
477.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.023 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 446.600.000 ₫ ≈ 16.870 US$
Đầu kéo
2017
916.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 446.600.000 ₫ ≈ 16.870 US$
Đầu kéo
2016
964.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 489.800.000 ₫ ≈ 18.500 US$
Đầu kéo
2015
812.500 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.286 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 446.600.000 ₫ ≈ 16.870 US$
Đầu kéo
2016
1.194.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 677.700.000 ₫ ≈ 25.590 US$
Đầu kéo
2014
569.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.914 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 569.800.000 ₫ ≈ 21.520 US$
Đầu kéo
2018
1.084.424 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.056 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 1.294.000.000 ₫ ≈ 48.860 US$
Đầu kéo
2020
695.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.891 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 1.309.000.000 ₫ ≈ 49.440 US$
Đầu kéo
2020
731.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.874 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 492.800.000 ₫ ≈ 18.610 US$
Đầu kéo
2018
825.670 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 462.000.000 ₫ ≈ 17.450 US$
Đầu kéo
2016
806.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.053 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 462.000.000 ₫ ≈ 17.450 US$
Đầu kéo
2016
411.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.060 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 462.000.000 ₫ ≈ 17.450 US$
Đầu kéo
2016
773.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.968 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán