Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 669 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 669 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics

PDF
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 20.480 US$
≈ 529.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-12
Đăng ký đầu tiên: 2016-12-15
Tổng số dặm đã đi được: 411.000 km
Khả năng chịu tải: 11.060 kg
Khối lượng tịnh: 13.540 kg
Tổng trọng lượng: 24.600 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eD123445
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,5 m × 2,5 m × 3,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5
Trục thứ ba: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF D.A.F. XF 460 6X2 Euro 6 RHD + Hydraulics

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hydraulik
- Sper
- Standheizung

= Anmerkungen =

Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Hydraulik: ✓
Adr
Adr: ✓
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 400 L
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Radstand: 265 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 295/80 R22.5
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Federung: Luftfederung
Max. Zuglast: 44.000 kg
Anzahl der Betten: 2
Kennzeichen: SJ66HHL
Seriennummer: XLRTGH4300G123445
= Additional options and accessories =

- Hydraulics
- Parking Heater
- Sper

= Remarks =

Structure
Dish height: 120 cm
Hydraulics: ✓
ADR
ADR: ✓
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Fuel tank capacity: 400 L
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Wheelbase: 265 cm (1-2) 140 cm (2-3)

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND DRIVE // Truck 6x2, Euro 6, AdBlue, Automatic gearbox, Diff. lock, Hydraulics, PTO, Steel suspension front, Air suspension rear, High roof cabin, 2 beds, Night heater, Airconditioning, Coolbox, Digital tachograph, RIGHT-HAND-DRIVE, Shipment dimensions: 650x250x350 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 295/80 R22.5
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 65%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 50%; Suspension: air suspension
Axle 3: Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 30%; Suspension: air suspension
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of beds: 2
Registration number: SJ66HHL
Serial number: XLRTGH4300G123445
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage De Stationnement
- Hydraulique
- Sper

= Remarques =

Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Hydraulique: ✓
ADR
ADR: ✓
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Capacité du réservoir de carburant: 400 L
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Empattement: 265 cm (1-2) 140 cm (2-3)

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 295/80 R22.5
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Suspension: suspension pneumatique
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de lits: 2
Numéro d'immatriculation: SJ66HHL
Numéro de série: XLRTGH4300G123445
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hydrauliek
- Sper
- Standkachel

= Bijzonderheden =

Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Hydrauliek: ✓
Adr
ADR: ✓
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Inhoud brandstoftanks: 400 L
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Wielbasis: 265 cm (1-2) 140 cm (2-3)

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND DRIVE // Truck 6x2, Euro 6, AdBlue, Automatic gearbox, Diff. lock, Hydraulics, PTO, Steel suspension front, Air suspension rear, High roof cabin, 2 beds, Night heater, Airconditioning, Coolbox, Digital tachograph, RIGHT-HAND-DRIVE, Shipment dimensions: 650x250x350 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 295/80 R22.5
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: bladvering
As 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: luchtvering
As 3: Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Vering: luchtvering
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal bedden: 2
Kenteken: SJ66HHL
Serienummer: XLRTGH4300G123445
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 20.480 US$ ≈ 529.100.000 ₫
2016
772.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.983 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.480 US$ ≈ 529.100.000 ₫
2016
773.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.478 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.910 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2016
806.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.053 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.910 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2016
802.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.833 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.480 US$ ≈ 529.100.000 ₫
2016
773.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.968 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.480 US$ ≈ 529.100.000 ₫
2016
771.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.473 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.910 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2016
784.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.963 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.910 US$ ≈ 514.400.000 ₫
2014
807.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.932 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.400.000 ₫
2016
742.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.070 US$ ≈ 440.900.000 ₫
2014
776.750 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.300.000 ₫
2014
907.750 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.650 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2017
586.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.620 US$ ≈ 558.400.000 ₫
2018
1.084.424 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.056 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.350 US$ ≈ 1.249.000.000 ₫
2014
418.200 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 22.586 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.340 US$ ≈ 499.700.000 ₫
2015
861.700 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.320 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2016
608.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.947 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 617.200.000 ₫
2016
590.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.943 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 617.200.000 ₫
2016
656.400 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.437 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.300.000 ₫
2016
842.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.750 US$ ≈ 587.800.000 ₫
2016
706.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.897 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán