Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 680 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
42.000 €
Giá ròng
≈ 1.285.000.000 ₫
≈ 48.590 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-07
Đăng ký đầu tiên: 2020-07
Tổng số dặm đã đi được: 695.000 km
Khả năng chịu tải: 9.891 kg
Khối lượng tịnh: 8.109 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M024802
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: 6 m × 2,5 m × 3,9 m
Bồn nhiên liệu: 820 1
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.809 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1851 4x2 Euro 6 + Retarder

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Retarder
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 375 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inc
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 45%; Reifen Profil links außen: 45%; Reifen Profil rechts innerhalb: 45%; Reifen Profil rechts außen: 45%
Max. Zuglast: 44.000 kg
Anzahl der Betten: 2
Kennzeichen: 7506LJR
Seriennummer: W1T9634031C024802
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Drivetrain
Type of brake retarder: Retarder
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 375 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inc
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%
Rear axle: Tyre profile left inner: 45%; Tyre profile left outer: 45%; Tyre profile right outer: 45%; Tyre profile right outer: 45%
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of beds: 2
Registration number: 7506LJR
Serial number: W1T9634031C024802
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Retarder
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 375 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inc
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 45%; Sculptures des pneus gauche externe: 45%; Sculptures des pneus droit externe: 45%; Sculptures des pneus droit externe: 45%
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de lits: 2
Numéro d'immatriculation: 7506LJR
Numéro de série: W1T9634031C024802
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper
- Spoilerset

= Bijzonderheden =

Aandrijflijn
Soort remvertrager: Retarder
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 375 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inc
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm

Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Voith Retarder, Diff. lock, Steel front suspension, Air rear suspension, High roof cabin, 2 beds, Coolbox, Airconditioning, Night heater, Digital tachograph, Shipment dimensions 600x250x390 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 45%; Bandenprofiel linksbuiten: 45%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 45%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 45%
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal bedden: 2
Kenteken: 7506LJR
Serienummer: W1T9634031C024802
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.500 € ≈ 1.301.000.000 ₫ ≈ 49.160 US$
2020
731.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.874 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 1.102.000.000 ₫ ≈ 41.640 US$
2018
505.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.021 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 642.700.000 ₫ ≈ 24.290 US$
2019
1.001.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 948.800.000 ₫ ≈ 35.860 US$
2018
604.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.815 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 581.500.000 ₫ ≈ 21.980 US$
2018
906.030 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 948.800.000 ₫ ≈ 35.860 US$
2018
477.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.023 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 581.500.000 ₫ ≈ 21.980 US$
2018
966.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.342 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 1.178.000.000 ₫ ≈ 44.540 US$
2020
511.300 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.054 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.800.000 ₫ ≈ 16.770 US$
2017
916.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.800.000 ₫ ≈ 16.770 US$
2016
964.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 612.100.000 ₫ ≈ 23.140 US$
2016
706.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.897 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 673.300.000 ₫ ≈ 25.450 US$
2016
554.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.998 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.454.000.000 ₫ ≈ 54.950 US$
2018
301.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.800.000 ₫ ≈ 16.770 US$
2016
1.194.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 627.400.000 ₫ ≈ 23.710 US$
2016
608.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.947 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.454.000.000 ₫ ≈ 54.950 US$
2018
259.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 642.700.000 ₫ ≈ 24.290 US$
2015
812.500 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.286 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 902.900.000 ₫ ≈ 34.130 US$
2019
610.000 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.874 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 765.100.000 ₫ ≈ 28.920 US$
2019
575.500 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.509 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 673.300.000 ₫ ≈ 25.450 US$
2014
569.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.914 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán