Đầu kéo MAN TGX 41.540 8X4 180 TON RETARDER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
44.750 €
Giá ròng
≈ 47.140 US$
≈ 1.198.000.000 ₫
≈ 1.198.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2013-12
Đăng ký đầu tiên:
2013-12-20
Tổng số dặm đã đi được:
375.710 km
Khối lượng tịnh:
11.350 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
MA068388
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.419 cm³
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x4
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385X65X22.5
Trục thứ cấp:
385X65X22.5
Trục thứ ba:
315X80X22.5
Trục thứ tư:
315X80X22.5
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều khiển hành trình:
Điều hướng:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Richard Huijbreghts
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2964BK, Groot-Ammers, Graafland 85
Thời gian địa phương của người bán:
16:26 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Specials B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.950 €
≈ 36.810 US$
≈ 935.500.000 ₫
2013
556.533 km
Nguồn điện
540 HP (397 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
59.750 €
≈ 62.930 US$
≈ 1.599.000.000 ₫
2012
381.123 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.150 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.400 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
2016
290.400 km
Nguồn điện
560 HP (412 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
299.387 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Assen
Liên hệ với người bán
40.900 €
≈ 43.080 US$
≈ 1.095.000.000 ₫
2016
395.511 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.237 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.640 US$
≈ 372.100.000 ₫
2013
841.400 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.912 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
299.387 km
Nguồn điện
540 HP (397 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
180.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.430 US$
≈ 265.000.000 ₫
2013
842.100 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.011 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
803.595 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
843.311 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.430 US$
≈ 265.000.000 ₫
2014
691.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.899 €
≈ 15.690 US$
≈ 398.800.000 ₫
2014
770.294 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.487 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
676.769 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Numansdorp
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
757.773 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
166.651 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.300 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 36.810 US$
≈ 935.500.000 ₫
2013
754.655 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.800 US$
≈ 426.900.000 ₫
2014
751.888 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
494.355 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 12.430 US$
≈ 315.900.000 ₫
2014
797.733 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
18.250 €
≈ 19.220 US$
≈ 488.500.000 ₫
2014
445.696 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.500 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Прожектори
- Спална кабина
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik
= Weitere Informationen =
Aufbau: Schwerlast
Vorderachse 1: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varme
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Tungt læs
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: navreduktion
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Heater
- Passenger seat
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
= More information =
Bodywork: Heavy load
Front axle 1: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Front axle 2: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: hub reduction
- Cabina de dormir
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Luces brillantes
= Más información =
Carrocería: Carga pesada
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción de cubo
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Chauffage
- Lumières vives
= Plus d'informations =
Construction: Charge lourde
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: moyeux réducteurs
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Riscaldamento
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Passagiersstoel
- Slaapcabine
- Standkachel
- Verstralers
- Verwarming
= Meer informatie =
Opbouw: Zware last
Vooras 1: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Vooras 2: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: naafreductie
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Oppvarming
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Piec
- Reflektory
= Więcej informacji =
Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja piasty
- Aquecedor
- Aquecimento
- Cabina c/cama
- Holofotes
- Sofagem de parque
= Mais informações =
Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução do cubo
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогрев
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Кузов: Тяжелый груз
Передний мост 1: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Передний мост 2: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: редуктор ступицы
- Kúrenie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Sovhytt
- Spotlights
- Uppvärmning
- Värmare
- Isıtma
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları