Đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON

PDF
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
49.750 €
Giá ròng
≈ 52.650 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2016-06
Đăng ký đầu tiên:  2016-06-28
Tổng số dặm đã đi được:  290.400 km
Khối lượng tịnh:  11.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  28 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  MA700914
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  560 HP (412 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315X80X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Bodové reflektory
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Schwerlast
Vorderachse: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Marke des Aufbaus: ZF
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tungt læs
Foraksel: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Karosserifabrikat: ZF
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Heavy duty engine brake
- Passenger seat
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Heavy load
Front axle: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Make of bodywork: ZF
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes

= Más información =

Carrocería: Carga pesada
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Marca carrocería: ZF
- Ajoneuvon lämmitin
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives

= Plus d'informations =

Construction: Charge lourde
Essieu avant: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Marque de construction: ZF
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Meer informatie =

Opbouw: Zware last
Vooras: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Merk opbouw: ZF
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Marka konstrukcji: ZF
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Marca da carroçaria: ZF
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Тяжелый груз
Передний мост: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Марка кузова: ZF
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.900 € ≈ 43.280 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2016
395.511 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.237 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
374.748 km
Nguồn điện 640 HP (470 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
44.750 € ≈ 47.360 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
2013
375.710 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.880 US$ ≈ 907.600.000 ₫
2016
468.115 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.800 € ≈ 41.060 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2016
225.288 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.523 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.610 US$ ≈ 394.900.000 ₫
2016
619.456 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 50.800 US$ ≈ 1.285.000.000 ₫
2019
392.977 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.512 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.890 US$ ≈ 452.500.000 ₫
2016
699.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.346 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.770 US$ ≈ 398.900.000 ₫
2016
499.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.000 US$ ≈ 480.600.000 ₫
2016
611.442 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.419 US$ ≈ 238.300.000 ₫
2016
623.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.134 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 425.700.000 ₫
2016
685.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.000 US$ ≈ 480.600.000 ₫
2016
715.374 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.394 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.985 € ≈ 46.550 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2018
202.813 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.722 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.940 US$ ≈ 479.200.000 ₫
2016
432.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
59.750 € ≈ 63.230 US$ ≈ 1.600.000.000 ₫
2012
381.123 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.150 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.000 US$ ≈ 506.000.000 ₫
2016
566.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.286 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.820 US$ ≈ 400.300.000 ₫
2016
722.791 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.152 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.700 US$ ≈ 321.300.000 ₫
2016
708.643 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
13.999 € ≈ 14.820 US$ ≈ 374.800.000 ₫
2016
717.174 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schelluinen
Liên hệ với người bán