Đầu kéo MAN TGX 33.560 6X4 ONLY 290400 KM, 113 TON
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
49.750 €
Giá ròng
≈ 52.400 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
≈ 1.332.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2016-06
Đăng ký đầu tiên:
2016-06-28
Tổng số dặm đã đi được:
290.400 km
Khối lượng tịnh:
11.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
28 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
MA700914
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nguồn điện:
560 HP (412 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315X80X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Richard Huijbreghts
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2964BK, Groot-Ammers, Graafland 85
Thời gian địa phương của người bán:
18:34 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Specials B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.900 €
≈ 43.080 US$
≈ 1.095.000.000 ₫
2016
395.511 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.237 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
374.748 km
Nguồn điện
640 HP (470 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
44.750 €
≈ 47.140 US$
≈ 1.198.000.000 ₫
2013
375.710 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 35.710 US$
≈ 907.400.000 ₫
2016
468.115 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.800 €
≈ 40.870 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
2016
225.288 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.523 kg
Cấu hình trục
4x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.540 US$
≈ 394.800.000 ₫
2016
619.456 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 50.560 US$
≈ 1.285.000.000 ₫
2019
392.977 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.512 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.800 US$
≈ 452.400.000 ₫
2016
699.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.346 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.690 US$
≈ 398.800.000 ₫
2016
499.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.910 US$
≈ 480.500.000 ₫
2016
611.442 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.374 US$
≈ 238.200.000 ₫
2016
623.000 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.134 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.750 US$
≈ 425.600.000 ₫
2016
685.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.370 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.910 US$
≈ 480.500.000 ₫
2016
715.374 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.394 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.985 €
≈ 46.330 US$
≈ 1.177.000.000 ₫
2018
202.813 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.722 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.850 US$
≈ 479.100.000 ₫
2016
432.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
59.750 €
≈ 62.930 US$
≈ 1.599.000.000 ₫
2012
381.123 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.150 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.910 US$
≈ 505.900.000 ₫
2016
566.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.286 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.750 US$
≈ 400.200.000 ₫
2016
722.791 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.152 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.640 US$
≈ 321.200.000 ₫
2016
708.643 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
13.999 €
≈ 14.750 US$
≈ 374.700.000 ₫
2016
717.174 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schelluinen
Liên hệ với người bán
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Aufbau: Schwerlast
Vorderachse: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Marke des Aufbaus: ZF
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Tungt læs
Foraksel: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Karosserifabrikat: ZF
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Heavy duty engine brake
- Passenger seat
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
= More information =
Bodywork: Heavy load
Front axle: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Make of bodywork: ZF
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
= Más información =
Carrocería: Carga pesada
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Marca carrocería: ZF
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
= Plus d'informations =
Construction: Charge lourde
Essieu avant: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Marque de construction: ZF
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers
= Meer informatie =
Opbouw: Zware last
Vooras: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Merk opbouw: ZF
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Duże obciążenia
Oś przednia: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Marka konstrukcji: ZF
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Carga pesada
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Marca da carroçaria: ZF
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Încălzitor vehicul
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Кузов: Тяжелый груз
Передний мост: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Марка кузова: ZF
- Kúrenie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları