Đầu kéo MAN TGX

PDF
đầu kéo MAN TGX
đầu kéo MAN TGX
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 16.660 US$
≈ 426.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-09
Đăng ký đầu tiên: 2014-09-30
Tổng số dặm đã đi được: 758.953 km
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen7577 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: LT2058
Đặt vào: 23 thg 1, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6 m, chiều rộng - 2,5 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Trục thứ nhất: 315/70, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 315/70, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Radio: CD
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70
Max. Zuglast: 44.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 00-BFF-9
Seriennummer: WMA06XZZ9FP057941
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70
Maks. bugseringsvægt: 44.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 00-BFF-9
Serienummer: WMA06XZZ9FP057941
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Additional options and accessories =

- Parking Heater
- Roof Spoiler
- Sleeper cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70
Max. towing weight: 44.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 00-BFF-9
Serial number: WMA06XZZ9FP057941
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70
Peso máx. de remolque: 44.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 00-BFF-9
Número de serie: WMA06XZZ9FP057941
- Ajoneuvon lämmitin
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit
- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70
Poids de traction max.: 44.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 00-BFF-9
Numéro de série: WMA06XZZ9FP057941
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Slaapcabine
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70
Max. trekgewicht: 44.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 00-BFF-9
Serienummer: WMA06XZZ9FP057941
- Førerhus med soveplass
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70
Mak. waga uciągu: 44.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 00-BFF-9
Numer serii: WMA06XZZ9FP057941
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70
Peso máx. de reboque: 44.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 00-BFF-9
Número de série: WMA06XZZ9FP057941
- Cabină de dormit
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70
Макс. буксируемый вес: 44.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 00-BFF-9
Серийный номер: WMA06XZZ9FP057941
- Kabína na spanie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Takspoiler
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.950 € ≈ 14.570 US$ ≈ 373.400.000 ₫
2014
699.272 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.731 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.610 US$ ≈ 400.200.000 ₫
2015
574.433 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.259 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.320 US$ ≈ 495.200.000 ₫
2014
732.700 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.911 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.360 US$ ≈ 368.100.000 ₫
2014
1.077.796 km
Nguồn điện 442 HP (325 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.417 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.140 US$ ≈ 388.100.000 ₫
2015
729.974 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.509 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.660 US$ ≈ 426.900.000 ₫
2013
994.606 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.650 US$ ≈ 452.400.000 ₫
2015
763.827 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.359 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 15.930 US$ ≈ 408.200.000 ₫
2013
1.028.139 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.323 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
14.899 € ≈ 15.560 US$ ≈ 398.800.000 ₫
2013
998.655 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.490 US$ ≈ 448.400.000 ₫
2015
1.096.713 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.610 US$ ≈ 400.200.000 ₫
2013
886.845 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.333 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
522.491 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.560 US$ ≈ 398.800.000 ₫
2015
861.830 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.197 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.299 € ≈ 14.930 US$ ≈ 382.700.000 ₫
2015
1.073.001 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.490 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 12.320 US$ ≈ 315.900.000 ₫
2014
797.733 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.560 US$ ≈ 398.800.000 ₫
2016
937.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.376 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.380 US$ ≈ 291.800.000 ₫
2014
775.351 km
Nguồn điện 434 HP (319 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.806 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.600 US$ ≈ 425.600.000 ₫
2016
740.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.366 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.600 US$ ≈ 425.600.000 ₫
2016
685.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.230 US$ ≈ 441.700.000 ₫
2016
689.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.381 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán