Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 *

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
16.500 €
Giá ròng
≈ 17.870 US$
≈ 457.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-12
Đăng ký đầu tiên: 2016-12-20
Tổng số dặm đã đi được: 689.000 km
Khả năng chịu tải: 11.381 kg
Khối lượng tịnh: 7.619 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 259855370
Đặt vào: 25 thg 2, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Trục thứ nhất: 315/80/22.5
Trục thứ cấp: 315/80/22.5
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Phanh động cơ
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.440 * RETARDER * EURO6 * 4X2 *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Буксирен прът
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Závěs pro přívěs
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Anhängerkupplung
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80/22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Trækstang
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80/22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- άγκιστρο ρυμούλκησης
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Trailer coupling
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80/22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Gancho de remolque
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Vetokoukku
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Crochet de traction
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Poluga za vuču
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Vonófej
- Aggancio rimorchio
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Trailer coupling
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80/22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Takspoiler
- Tilhengerfeste
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hak do holowania
- Hamulce tarczowe
- Kabina
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Gancho de reboque
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Bară de remorcare
- Cabină
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления
- Фаркоп

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80/22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Ťažné zariadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Släpvagnskoppling
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80/22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2016
740.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.366 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2016
876.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.371 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.310 US$ ≈ 468.300.000 ₫
2016
699.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.346 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2016
590.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.356 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2017
930.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.266 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.140 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2016
937.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.376 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.310 US$ ≈ 468.300.000 ₫
2017
844.000 km
Dung tải. 11.421 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.870 US$ ≈ 457.200.000 ₫
2017
805.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.232 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.140 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2016
726.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.140 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2016
715.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.339 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2017
889.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.266 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.140 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2016
725.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2016
685.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.200 US$ ≈ 414.200.000 ₫
2016
694.857 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.348 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Steeg
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.220 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2017
887.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.096 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.450 US$ ≈ 497.400.000 ₫
2015
405.935 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.698 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.450 US$ ≈ 497.400.000 ₫
2017
785.043 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.360 US$ ≈ 469.700.000 ₫
2017
745.567 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.081 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.310 US$ ≈ 468.300.000 ₫
2017
724.965 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.610 US$ ≈ 552.800.000 ₫
2016
844.081 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán