TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Quảng cáo Đầu kéo DAF XG 480 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo DAF XG 480 DAF XG 480 62.900 € Đầu kéo 2022 202.100 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 480 DAF XF 480 40.900 € Đầu kéo 2021 406.213 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 480 DAF XF 480 39.900 € Đầu kéo 2021 449.864 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 480 DAF XF 480 41.900 € Đầu kéo 2021 364.882 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XF 480 DAF XF 480 45.900 € Đầu kéo 2021 401.304 km Bỉ, Hooglede
đầu kéo DAF XG 480
Đã bán
đầu kéo DAF XG 480
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 18
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 19
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 20
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 21
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 22
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 23
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 24
đầu kéo DAF XG 480 hình ảnh 25
1/25
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XG 480
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2022-02
Đăng ký đầu tiên:  2022-02-03
Tổng số dặm đã đi được:  202.100 km
Khả năng chịu tải:  11.250 kg
Khối lượng tịnh:  7.750 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  14 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC39066
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XG 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Seitenschweller
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 15%; Reifen Profil links außen: 15%; Reifen Profil rechts innerhalb: 15%; Reifen Profil rechts außen: 15%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Sideskørter
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 15%; Dækprofil venstre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Roof spoiler
- Side skirts
- Spare key
- Spoilers

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle: Tyre profile left inner: 15%; Tyre profile left outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 15%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 15%; Sculptures des pneus gauche externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Motorfék
- Oldalsó védőlemezek
- Tetőlégterelő
- Freno motore
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- WISSELSPANNING
- Zijskirts

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 15%; Bandenprofiel linksbuiten: 15%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Sideskjermplate
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 15%; Profil opon lewa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обтекатели шасси
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 15%; Профиль шин левое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms
- Sidokjolar
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Yan etekler
Đầu kéo DAF
Kết quả tìm kiếm: 5592 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi