TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo DAF XF 480
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Euro:
Euro 6
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
05:33 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
150 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.900 €
≈ 43.150 US$
≈ 1.099.000.000 ₫
2021
364.882 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 44.180 US$
≈ 1.125.000.000 ₫
2021
391.287 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 €
≈ 43.150 US$
≈ 1.099.000.000 ₫
2021
415.068 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.090 US$
≈ 1.046.000.000 ₫
2021
449.864 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 46.240 US$
≈ 1.177.000.000 ₫
2021
357.579 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 €
≈ 45.210 US$
≈ 1.151.000.000 ₫
2021
373.953 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
401.304 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 47.380 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2021
303.453 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 47.380 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2021
393.587 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
352.693 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 47.380 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2021
357.251 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 47.380 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2021
406.000 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
351.378 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
373.618 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 47.380 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2021
332.743 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
409.376 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
392.390 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 47.270 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2021
424.265 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.100 €
≈ 36.150 US$
≈ 920.400.000 ₫
2020
487.445 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.100 €
≈ 36.150 US$
≈ 920.400.000 ₫
2020
490.414 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
Damages: none
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Filtro de partículas
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
Dommages: aucun
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Járműfűtés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Roetfilter
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
Uszkodzenia: brak
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Filtro de partículas
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
Danos: nenhum
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Tavan spoyleri
- Xenon