TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 386 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo DAF XF 480

PDF
đầu kéo DAF XF 480
đầu kéo DAF XF 480
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 2
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 3
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 4
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 5
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 6
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 7
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 8
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 9
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 10
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 11
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 12
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 13
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 14
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 15
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 16
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 17
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 18
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 19
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 20
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 21
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 22
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 23
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 24
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 25
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 26
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 27
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 28
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 29
đầu kéo DAF XF 480 hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 41.090 US$
≈ 1.046.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2021-01
Đăng ký đầu tiên:  2021-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  449.864 km
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC95780
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo DAF XF 480

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Leistung Verbrennungsmotor: 480 PS (353 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Effekt til forbrændingsmotor: 480 hk (353 kW)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Power internal combustion engine: 480 HP (353 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Filtro de partículas
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Potencia del motor de combustión interna: 480 CV (353 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Puissance du moteur à combustion interne: 480 CH (353 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Roetfilter
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Vermogen brandstofmotor: 480 PK (353 kW)
Schade: schadevrij
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Silnik spalinowy: 480 KM (353 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Filtro de partículas
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Potência do motor de combustão interna: 480 HP (353 kW)
Danos: nenhum
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Мощность, ДВС: 480 Л. С. (353 kW)
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.900 € ≈ 42.120 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
2021
406.213 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.150 US$ ≈ 1.099.000.000 ₫
2021
415.068 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.150 US$ ≈ 1.099.000.000 ₫
2021
364.882 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.180 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2021
391.287 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 45.210 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2021
373.953 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 45.210 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2021
362.467 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
401.304 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
303.453 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
393.587 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
352.693 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
373.618 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
357.251 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
332.743 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.206.000.000 ₫
2021
406.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.240 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2021
357.579 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
351.378 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
409.376 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
392.390 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.204.000.000 ₫
2021
424.265 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.100 € ≈ 36.150 US$ ≈ 920.400.000 ₫
2020
487.445 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán