Auta z USA
Auta z USA
Trong kho: 24 quảng cáo
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 24 quảng cáo

Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017

PDF
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 18 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 19 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 20 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 21 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 22 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 23 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 24 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 25 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 26 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 27 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 28 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 29 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 30 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 31 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 32 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 33 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 34 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 35 - Autoline
Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017 | Hình ảnh 36 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
30.900 €
Giá tổng, VAT – 23%
≈ 36.100 US$
≈ 942.300.000 ₫
25.121,95 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Chevrolet
Mẫu: camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017
Năm sản xuất: 2017
Tổng số dặm đã đi được: 111.002 km
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Slovakia7526 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 11 thg 7, 2025
Autoline ID: GE46061
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Số cửa: 2/3
Động cơ
Loại: hình chữ V
Nguồn điện: 334 HP (246 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 3.600 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số tự động
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các tài liệu
Thêm chi tiết
VIN: 1G1FB3DS9H0172176
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Dòng xe thể thao mui trần Chevrolet camaro 3.6 V6, cabrio RS, 1/2017

At first glance, the Camaro has very specific lines, certainly not to be confused with anything else. An interesting detail is certainly the extremely small windows.
MORE INFO
The price of the new car in this trim was $36,085.
CARFAX: View
Equipment and description: View
Parking camera
Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
Android Auto
Apple CarPlay
Keyless door opening
Keyless starting
Rain sensor
Touch screen
Electronic handbrake
Automatic air conditioning
LED front lights
LED rear lights
LED daylight running light
Multifunction steering wheel
20" polished electrons
Remote start
Possibility of mounting a PRINS LPG system
Possible credit
Number of owners - 2
Full service history (CARFAX)
Top condition
Engine oil and all filters changed
Changed oil and filter in automatic transmission
Warranty 1 year
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 29.090 US$ ≈ 759.300.000 ₫
2018
92.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.440 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2018
102.000 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu gas/xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.760 US$ ≈ 881.300.000 ₫
2018
109.000 km
Nguồn điện 342 HP (252 kW) Nhiên liệu gas/xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.260 US$ ≈ 789.800.000 ₫
2017
126.540 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu gas/xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 43.110 US$ ≈ 1.125.000.000 ₫
2018
75.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu gas/xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
31.200 € ≈ 36.450 US$ ≈ 951.400.000 ₫
2020
120.400 km
Nguồn điện 351 HP (258 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.600 US$ ≈ 850.800.000 ₫
2019
123.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.260 US$ ≈ 789.800.000 ₫
2019
124.500 km
Nguồn điện 388 HP (286 kW) Nhiên liệu gas/xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.420 US$ ≈ 637.300.000 ₫
2017
230.000 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu gas/xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.770 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2019
86.000 km
Nguồn điện 388 HP (286 kW) Nhiên liệu gas/xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 44.280 US$ ≈ 1.156.000.000 ₫
2019
71.850 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 50.120 US$ ≈ 1.308.000.000 ₫
2018
173.000 km
Nguồn điện 518 HP (381 kW) Nhiên liệu gas/xăng Cấu hình trục 4x4
Slovakia
Auta z USA
Liên hệ với người bán