Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER

PDF
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 18 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 19 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 20 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 21 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 22 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 23 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 24 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 25 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 26 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 27 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 28 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 29 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 30 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 31 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 32 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 33 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 34 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 35 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 36 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 37 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 38 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 39 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 40 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 41 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 42 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 43 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 44 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 45 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 46 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 47 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 48 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 49 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 50 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 51 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 52 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 53 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 54 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 55 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 56 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER | Hình ảnh 57 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/57
PDF
19.640 €
Giá ròng
477.700 CZK
≈ 613.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2018
Tổng số dặm đã đi được: 88.000 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Séc POHOŘELICE7377 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 17 thg 9, 2025
Autoline ID: BM47411
Mô tả
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.950 cm³
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio
Tính năng an toàn
Thiết bị cố định
Isofix
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz Třídy E 2.0 D 88 000 KM PRAV.SER.MER

Financovani Pozn: MOŽNOST PRODLOUŽENÍ TOVÁRNÍ ZÁRUKY JAK NA NOVÝ VŮZ AŽ NA 36 MĚSÍCŮ NA VŠECHNY SOUČÁSTKY A NEOMEZENÝ POČET UJETÝCH KILOMETRŮ. MOŽNOST PROTIÚČTU A ÚVĚRU S NULOVOU AKIONTACÍ. GARANCE NA PŮVOD VOZU A POČET UJETÝCH KILOMETRŮ.\\n
aut. převodovka
brzdový asistent
asistent rozjezdu do kopce (HSA)
ukazatel rychlostního limitu (SLIF)
sledování únavy řidiče
aut. zabrzdění v kopci
adaptivní regulace podvozku
LED adaptivní světlomety
LED matrixové světlomety
natáčecí světlomety
LED denní svícení
plní 'EURO VI'
hlasové ovládání palubního počítače
volba jízdního režimu
elektronická ruční brzda
parkovací kamera
bezklíčové startování
bezklíčové odemykání
senzor světel
senzor stěračů
nastavitelný volant
multifunkční volant
řazení pádly pod volantem
deaktivace airbagu spolujezdce
hands free
Android Auto
Apple CarPlay
bluetooth
plnohodnotné rezervní kolo
samostmívací zrcátka
startování tlačítkem
zaslepení zámků
ambientní osvětlení interiéru
polohovací sedadla
přední světla LED
zadní světla LED
aut. aktivace výstražných světlometů
USB
digitální příjem rádia (DAB)
venkovní teploměr
dělená zadní sedadla
výsuvné opěrky hlav
el. startér
el. nastavitelná zadní sedadla
wifi hotspot
malý kožený paket
jsme majitelé vozu odpočet DPH ! MOŽNOST PROTIÚČTU A ÚVĚRU S NULOVOU AKONTACÍ možnost prodloužení tovární záruky jak na nový vůz až na 36 měsíců na všechny součástky a neomezený počet kilometrů pěkný stav pravidelný servis MERCEDES písemná garance na původ vozu a počet ujetých km s možností vrácení vozidla !!!prověřeno Cardetect Cebia všechny naše auta pochází z operativního leasingu s doloženou servisní historií více na hiện liên lạc
First Owner
Service Book
Not Crashed
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.940 € 436.400 CZK ≈ 560.700.000 ₫
2021
86.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Séc, Pohořelice
AUTO - MOTO Jelínek, s.r.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.390 € 569.000 CZK ≈ 731.100.000 ₫
2018
138.500 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu xăng
Séc
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 637.600.000 ₫ ≈ 24.090 US$
2018
127.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 661.800.000 ₫ ≈ 21.170 €
2018
68.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.140 € 489.900 CZK ≈ 629.500.000 ₫
2014
320.000 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Séc, Štěpánovice
A U T O Petr Šimánek
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.889 € ≈ 2.810.000.000 ₫ ≈ 106.100 US$
2022
98.000 km
Nguồn điện 325 HP (239 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Highway D11, EXIT25
Primatruck s.r.o.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.950 € 1.799.000 CZK ≈ 2.312.000.000 ₫
2022
84.334 km
Nguồn điện 523 HP (384 kW) Cấu hình trục 4x4
Séc
Liên hệ với người bán
43.160 € 1.050.000 CZK ≈ 1.349.000.000 ₫
2014
200.000 km
Nguồn điện 700 HP (515 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc
CZECH M.A.T.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 528.200.000 ₫ ≈ 19.950 US$
2018
52.320 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Günzburg
Truck-Center Günzburg GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.460 € 95.500 PLN ≈ 702.100.000 ₫
2018
143.000 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, K/Kielc
DUET DUDA
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.300 € 200.000 SEK ≈ 571.900.000 ₫
2017
151.670 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.290,08 € ≈ 665.500.000 ₫ ≈ 25.140 US$
2019
128.500 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
21.394 € ≈ 668.700.000 ₫ ≈ 25.260 US$
2017
145.722 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
108.766 € ≈ 3.400.000.000 ₫ ≈ 128.400 US$
2023
39.000 km
Nguồn điện 325 HP (239 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Highway D11, EXIT25
Primatruck s.r.o.
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 715.800.000 ₫ ≈ 27.040 US$
2017
118.009 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.840 US$
2010
176.330 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Prague
EAST WEST 24 s.r.o.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 US$ ≈ 1.295.000.000 ₫ ≈ 41.420 €
2018
68.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 100.000.000 ₫ ≈ 3.778 US$
2004
219.400 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 1.203.000.000 ₫ ≈ 45.460 US$
2018
145.500 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng
Pháp, Maisons-Alfort
Liên hệ với người bán
6.947 € 169.000 CZK ≈ 217.200.000 ₫
2017
206.625 km
Nguồn điện 89 HP (65.42 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Séc
Liên hệ với người bán