Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201

PDF
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
39.000 €
≈ 1.213.000.000 ₫
≈ 45.950 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 1991
Đăng ký đầu tiên: 1991-04
Tổng số dặm đã đi được: 104.284 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 902882
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,43 m × 1,706 m × 1,36 m
Động cơ
Nguồn điện: 194 HP (143 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.498 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Mercedes-Benz 190 E 2.5-16 KAT Limousine - W201

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Leder: schwarz
location: 1
interior color: black
interior type: leather
number of doors: 4
Alte Bundesstraße 48
E-Fenster links
E-Fenster rechts
ABS (Antiblockiersystem)
Automatik
Elektrische Sitze
Japan Import
EU-Verzollt
2011
98.500 KM
2016
101.400 KM
2024
104.284 KM
Technische Daten
4-Zylinder Reihenmotor
2,3 Liter
195 PS
4-Gang-Automatikgetriebe
Drehmoment 235 Nm bei 5000
5500 /min
Ausstattung
221 FAHRERSITZ LINKS ELEKTRISCH VERSTELLBAR
222 FAHRERSITZ RECHTS ELEKTRISCH VERSTELLBAR
240 AUSSENTEMPERATURANZEIGE
420 GETRIEBE AUTOMATISCH 4-GANG
430 KOPFSTUETZEN IM FOND LINKS UND RECHTS
440 TEMPOMAT
498 JAPAN
AUSFUEHRUNG
524 LACK
KONSERVIERUNG
543 SONNENBLENDE MIT MAKE-UP SPIEGEL LINKS UND RECHTS BELEUCHTET
586 KLIMA-ANLAGE BEHR
FENSTERHEBER ELEKTRISCH (FAHRER- UND FONDTÜREN)
593 WÄRMEDÄMMENDES GLAS
RUNDUM
HEIZBARE HECKSCHEIBE
EINSCHEIBENSICHERHEITSGLAS
BANDFILTER
600 SCHEINWERFERREINIGUNGSANLAGE
613 SCHEINWERFER LINKSVERKEHR
801 MODELLJAHRWECHSEL
DIE LETZTE ZIFFER ZEIGT DAS JEWEILIGE NEUE MODELLJAHR AN
812 HECKLAUTSPRECHER
876 TÜRKONTAKTE FONDTÜREN UND LEUCHTE ÜBER HECKSCHEIBE
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
electric adjustable seats
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.000 € ≈ 2.146.000.000 ₫ ≈ 81.290 US$
2005
91.200 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.023.000.000 ₫ ≈ 38.760 US$
1991
68.665 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.010 US$
2007
144.647 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 681.000.000 ₫ ≈ 25.800 US$
1988
30.254 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1995
143.622 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.168,07 € ≈ 938.100.000 ₫ ≈ 35.540 US$
1990
65.939 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.023.000.000 ₫ ≈ 38.760 US$
1990
54.507 km
Nguồn điện 279 HP (205 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.085.000.000 ₫ ≈ 41.120 US$
2007
99.900 km
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 587.700.000 ₫ ≈ 22.270 US$
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 307.800.000 ₫ ≈ 11.660 US$
1991
45.455 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 743.200.000 ₫ ≈ 28.160 US$
1992
66.116 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1990
19.589 km
Nguồn điện 113 HP (83 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 774.300.000 ₫ ≈ 29.330 US$
1994
37.065 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 307.800.000 ₫ ≈ 11.660 US$
1990
91.984 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.023.000.000 ₫ ≈ 38.760 US$
1991
70.249 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 2.021.000.000 ₫ ≈ 76.580 US$
1986
216.932 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1991
59.120 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 1.863.000.000 ₫ ≈ 70.570 US$
1972
74.829 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1992
102.753 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
1991
60.920 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán