Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo

PDF
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo - Autoline
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 1 - Autoline
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 2 - Autoline
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 3 - Autoline
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 4 - Autoline
Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 84.710.000 ₫
≈ 3.199 US$
Liên hệ với người bán
Số phụ tùng: 21750081
Số danh mục gốc: 21750081, 7421750081, 85022437, 21750085, 85022613, 23171811, 23745418, 23994599, 23745416, 23994595, 23815789, 76557564_VOL hiển thị tất cả
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0273220_UP-181046
Đặt vào: 12 thg 12, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Bộ giảm thanh Volvo Silencer 21750081 dành cho xe tải Volvo

Tiếng Anh
Rok výroby: 2017
Stav tachometru: 418.275 km
Rozměry (DxŠxV): 71 x 63 x 56 cm
Díl vhodný pro: Volvo nákladních vozidel
Emisní třída: Euro 6
Čísla OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Baujahr: 2017
Zählerstand: 418.275 km
Abmessungen (L x B x H): 71 x 63 x 56 cm
Teil geeignet für: Volvo trucks
Emissionsklasse: Euro 6
OEM-Nummern: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Produktionsår: 2017
Kilometertal: 418.275 km
Mål (LxBxH): 71 x 63 x 56 cm
Del, som er velegnet til: Volvo lastbiler
Emissionsklasse: Euro 6
OEM-numre: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Year of manufacture: 2017
Mileage: 418.275 km
Dimensions (LxBxH): 71 x 63 x 56 cm
Part suitable for: Volvo trucks
Emission class: Euro 6
OEM numbers: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Año de fabricación: 2017
Kilometraje: 418.275 km
Dimensiones (lxanxal): 71 x 63 x 56 cm
Pieza adecuada para: Volvo trucks
Clase de emisión: Euro 6
Números del OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Année de construction: 2017
Affichage du compteur: 418.275 km
Dimensions (LxlxH): 71 x 63 x 56 cm
Pièce appropriée pour: Volvo trucks
Classe d'émission: Euro 6
Numéros OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
A gyártás éve: 2017
Túllépési mérőállás: 418.275 km
Méretek (LxSxH): 71 x 63 x 56 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Volvo tehergépkocsik
Kibocsátási osztály: Euro 6
OEM számok: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Anno di costruzione: 2017
Lettura del contachilometri: 418.275 km
Dimensioni (LxLxH): 71 x 63 x 56 cm
Parte adatta per: Volvo veicoli
Classe di emissione: Euro 6
Numeri OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Bouwjaar: 2017
Tellerstand: 418.275 km
Afmetingen (LxBxH): 71 x 63 x 56 cm
Onderdeel geschikt voor: Volvo vrachtwagens
Emissieklasse: Euro 6
OEM nummers: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Rok produkcji: 2017
Stan licznika: 418.275 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 71 x 63 x 56 cm
Część odpowiednia do: Volvo trucks
Klasa emisji: Euro 6
Numery OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Ano de fabrico: 2017
Quilometragem: 418.275 km
Dimensões (C x L x A): 71 x 63 x 56 cm
Peça adequada para: Volvo camiões
Classe de emissões: Euro 6
Números de OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Год выпуска: 2017
Пробег: 418.275 км
Размеры (ДxШxВ): 71 x 63 x 56 cm
Деталь подходит для: Volvo грузовые автомобили
Уровень выбросов: Euro 6
№ ориг.оборудования: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Rok výroby: 2017
Stav tachometra: 418.275 km
Rozmery (DxŠxV): 71 x 63 x 56 cm
Časť vhodná pre: Volvo nákladné vozidlá
Emisná trieda: Euro 6
Čísla OEM: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Byggnadsår: 2017
Vägmätarställning: 418.275 km
Mått (LxBxH): 71 x 63 x 56 cm
Del lämplig för: Volvo lastbilar
Utsläppsklass: Euro 6
OEM-nummer: 21750081; 7421750081; 85022437; 21750085; 85022613; 23171811; 23745418; 23994599; 23745416; 23994595; 23815789; 76557564_VOL; 23171811; 21750081; 85022437; 85022613; 23994595; 23815789; 23994599
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.450 € ≈ 75.470.000 ₫ ≈ 2.850 US$
Bộ giảm thanh
21750081...
Hà Lan, Veghel
BAS Parts & Tyres
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 46.200.000 ₫ ≈ 1.745 US$
Bộ giảm thanh
21750081 23171811, 85022437, 85028611, 85022611, 85028437, 21750085, 21750087
Estonia, Kõrveküla
TSvaruosad
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.489,52 € ≈ 45.880.000 ₫ ≈ 1.733 US$
Bộ giảm thanh
8AC010 21750081 85022437 85028437 23171811
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán