Bộ lọc -

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SPR

Kết quả tìm kiếm: 4 quảng cáo
Hiển thị

4 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SPR

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
4.472 € 49.000 SEK ≈ 4.841 US$
1998
Dung tải. 31.820 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.330 US$ ≈ 110.800.000 ₫
2008
Dung tải. 32.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.850 € ≈ 4.167 US$ ≈ 106.700.000 ₫
1997
Dung tải. 26.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Ba Lan, Poznań
Liên hệ với người bán

Các phiên bản khác trong mục "Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull"

24.800 € ≈ 26.840 US$ ≈ 687.000.000 ₫
2023
Dung tải. 32.326 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.674 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.670 € 52.900 PLN ≈ 13.710 US$
2018
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
11.470 € 47.900 PLN ≈ 12.420 US$
2018
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
12.670 € 52.900 PLN ≈ 13.710 US$
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Nowa Słupia
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 5.250 US$ ≈ 134.400.000 ₫
2006
Số trục 3
Áo, Hinzenbach
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.979 US$ ≈ 127.400.000 ₫
2007
100 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Fogel Trans
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.979 US$ ≈ 127.400.000 ₫
2007
100 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Fogel Trans
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.979 US$ ≈ 127.400.000 ₫
2007
100 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Fogel Trans
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.871 US$ ≈ 124.700.000 ₫
2008
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Fogel Trans
Liên hệ với người bán
19.690 € ≈ 21.310 US$ ≈ 545.500.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.726 kg Số trục 3
Áo, Peuerbach
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.141 US$ ≈ 131.600.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 14.940 US$ ≈ 382.300.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.926 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.020 US$ ≈ 512.500.000 ₫
2022
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.412 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2011
Ba Lan, Kotowa Wola
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.590 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2025
Dung tải. 28.090 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.911 kg Số trục 3
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.130 US$ ≈ 412.800.000 ₫
2019
Số trục 3
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.790 US$ ≈ 634.400.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.540 US$ ≈ 551.300.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.370 US$ ≈ 495.900.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.210 US$ ≈ 440.500.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 4 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SPR

Schmitz Cargobull SPR 24 Năm: 2008, dung tải.: 32.250 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.750 kg, số trục: 3 4.000 €
Schmitz Cargobull SCS 24/L - 13.62 E B Năm: 2025, dung tải.: 28.090 kg, thể tích: 92,89 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.911 kg 37.500 €
Schmitz Cargobull SPR 27 Năm: 1997, dung tải.: 26.400 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 7.600 kg, số trục: 3 3.850 €
Schmitz Cargobull firanka Năm: 2011 5.000 €
Schmitz Cargobull Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 100 km, dung tải.: 29.000 kg, thể tích: 90 m³, ngừng: không khí/không khí 4.600 €
Schmitz Cargobull Tautliner (2x) Năm: 2011, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 4.750 €
Schmitz Cargobull S01 Năm: 2008, dung tải.: 29.000 kg, thể tích: 90 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.500 kg 4.500 €
Schmitz Cargobull SCS24/L Varios Năm: 2019, dung tải.: 27.000 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.926 kg, số trục: 3 13.800 €
Schmitz Cargobull SPR24 Năm: 1998, dung tải.: 31.820 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 7.180 kg, số trục: 3 4.472 €
Schmitz Cargobull Lifting roof Năm: 2019, số trục: 3 14.900 €