Autoline » Bán đấu giá ô tô » Bán đấu giá ô tô » Bán đấu giá ô tô Toyota » Ô tô Toyota Corolla »

Ô tô Toyota Corolla để bán đấu giá

PDF
Ô tô Toyota Corolla - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 24 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 25 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 26 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 27 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 28 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 29 - Autoline
Ô tô Toyota Corolla | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
15.870 €
174.800 SEK
≈ 480.500.000 ₫
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Corolla
Năm sản xuất: 2020-11
Đăng ký đầu tiên: 2020-11
Tổng số dặm đã đi được: 137.770 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.466 kg
Địa điểm: Thụy Điển Kungälv
ID hàng hoá của người bán: 7261735
Đặt vào: 5 thg 11, 2025
Mô tả
Loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý
Các kích thước tổng thể: 4,65 m × 1,79 m × 1,46 m
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Tiêu thụ nhiên liệu: 3,8 l/100km
Hộp số
Loại: số tự động
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Heated steering wheel
Cảm biến mưa
Gương chỉnh điện
Bộ truyền động cốp xe bằng điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước và sau
Vật liệu nội thất: kết hợp
Bộ sưởi ghế: ghế trước
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Giám sát điểm mù
Isofix
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn LED
Hệ thống điều khiển đèn pha
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: sổ tay dịch vụ
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-03
Thêm chi tiết
VIN: SB1Z93BE40E165743
Màu sắc: xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Toyota Corolla

EXTERIOR:
Stenskott vindruta utanför synfält. Ytrost tak, Vänster bakljus kondens. Flertal repor, Några lackskador, stenskott, dörruppslag och repor
INTERIOR:
Invändigt fåtal repor, fläckar och märken. Ratten är sliten. Växelspaksknopp är sliten.
TECHNOLOGY AND EQUIPMENT:
Däcktrycksövervakningslampa lyser. Ratt står snett.
Previous owners: 4
License number: ZGM007
Manufacture month: november 2020
Service history: Service utförd vid följande mil: 1374, 3404, 5205, 6717, 7779, 9950, 12517 mil, senast 2025-06-02
Service book: Electronic
Number of keys: 2
Textile: Partial leather
New car warranty: Not examined
Collision warranty: Not examined
Tax fee (yearly): 382 SEK
CO2-emission (petrol): 85 g/km
Tax weight: 1 460 kg
Max trailer weight: 750 kg
Sold in sweden: Yes
Exportable: Yes
Deductible VAT: No
2020
Rear view camera
Camera that makes reversing easier
Bluetooth
Wireless connection to mobile devices
Electronically adjustable side mirrors
Remote control lock
Allows you to remotely lock and unlock your car
Radio player
Rain sensor
Automatic windshield wipers
sensors that react to water
Front seat heating
Different levels of heating in the front seats
set via a button
Cruise control that helps keep a given distance from the vehicle in front
Antiskid
A system that detects if the car is skidding. By braking individual wheels
it stabilizes the car and prevents skidding
also known as ESP
Driver assistance system
Connected service to control your car remotely using a mobile app
for example. Features that rely on 2G or 3G connectivity may stop working when these networks are shut down by operators
Auto hold
Temporarily prevents the car from rolling backwards when starting on a hill
Blind spot warning
Electronic safety system that signals if there are obstacles in the blind spot. Also called BLIS
Electric tailgate
Tailgate that opens/closes electronically
Rear electric windows
Electronic rear window lifts
Front electric windows
Electronic front window lift
Electrically folding rear-view mirrors
Mirrors that fold in automatically when the car is locked or manually via button
Lane departure warning system
Electronic safety system that warns of unplanned lane changes
Rear Isofix
Fastening system for child seats according to international standard
also known as Isofix
Air conditioning with automatic temperature setting option
Load protection/cargo net
LED headlights
Headlights with LED light have a constant white light and have the same brightness from the start
Keyless start system
Start button in the car without ignition lock. Also called Keyless-go
Rear parking sensors
Rear bumper sensors to warn of obstacles behind the car
Front parking sensors
Sensors on bumpers that warn of obstacles in front of the car
Steering wheel heating
Heated steering wheel
Disengageable passenger airbag
Possibility to switch the airbag on and off on the passenger side
USB input
Connecting a mobile device via USB connector
Apple CarPlay
Android Auto
High beam assistant
Style Technology Package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 13.660 € 150.500 SEK ≈ 413.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
55.000 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Bromölla
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.610 € 149.900 SEK ≈ 412.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2019
73.470 km
Nguồn điện 112 HP (82 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.666 € 106.500 SEK ≈ 292.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
208.880 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.120 € 111.500 SEK ≈ 306.500.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
135.290 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.010 € 275.500 SEK ≈ 757.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
121.860 km
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.410 € 279.900 SEK ≈ 769.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
111.760 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 24.030 € 264.800 SEK ≈ 727.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
60.070 km
Nguồn điện 152 HP (112 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 20.400 € 224.800 SEK ≈ 618.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
126.520 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.330 € 179.900 SEK ≈ 494.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
92.190 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 19.960 € 219.900 SEK ≈ 604.500.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
24.380 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe hatchback
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.660 € 150.500 SEK ≈ 413.700.000 ₫
Xe bán tải
2017
130.020 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Thụy Điển, Linköping
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 15.410 € 169.800 SEK ≈ 466.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
124.630 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.490 € 192.700 SEK ≈ 529.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
87.980 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Åkersberga
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.380 € 180.500 SEK ≈ 496.200.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
85.160 km
Nguồn điện 223 HP (164 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.770 € 184.800 SEK ≈ 508.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
117.920 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.020 € 187.500 SEK ≈ 515.400.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
110.540 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.240 € 189.900 SEK ≈ 522.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
118.660 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.570 € 160.500 SEK ≈ 441.200.000 ₫
Dòng xe crossover
2021
101.600 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.380 € 180.500 SEK ≈ 496.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
103.220 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 17.780 € 195.900 SEK ≈ 538.500.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
138.930 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Thụy Điển, Kungälv
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán