Autoline » Bán đấu giá ô tô » Bán đấu giá xe hơi » Bán đấu giá dòng xe hatchback » Bán đấu giá dòng xe hatchback Toyota » Dòng xe hatchback Toyota Aygo »

Dòng xe hatchback Toyota Aygo để bán đấu giá

PDF
dòng xe hatchback Toyota Aygo
dòng xe hatchback Toyota Aygo
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota Aygo hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.586 €
18.000 SEK
≈ 1.729 US$
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Aygo
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2011
Đăng ký đầu tiên:  2011-10-05
Tổng số dặm đã đi được:  97.510 km
Khả năng chịu tải:  269 kg
Khối lượng tịnh:  921 kg
Tổng trọng lượng:  1.190 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Gothenburg6617 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  7221284
Đấu giá:  1
Ngày thực hiện:  2024-10-15 16:29
Ngày kết thúc:  2024-10-20 17:59
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  3,415 m × 1,615 m × 1,465 m
Động cơ
Nguồn điện:  68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu:  điện
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-12-31
Thêm chi tiết
VIN:  JTDKG10C70N579012
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota Aygo

Tiếng Thụy Điển
BRAKES:
Bromsrör längsgående höger rostiga, Broms vänster fram, anliggande. Broms höger fram, anliggande. Bromsskivor bak är slitna, behöver bytas
EXTERIOR:
Skada stötfångare fram. Flertal stenskott, bucklor, dörruppslag, repor och lackskador.
INTERIOR:
Invändigt några repor, fläckar och märken. Inredningsdetalj skadad, Innertak, smutsigt.
ENGINE AND GEARBOX:
Tickande ljud i motorrum.
TECHNOLOGY AND EQUIPMENT:
En av nycklarna är okodad, fungerar ej, CD-stereo, ur funktion. Ratt står snett. Strålkastarglas vänster matt, Strålkastarglas höger ner mattat.
Previous owners: 6
License number: UXS200
Manufacture month: wrzesień 2011
Service history: Service utförd vid följande mil: 1628, 2814, 4246, 4561, 5243, 5093, 6093, 6939, 7788 och 9163. senast 2024-04-25
Service book: Electronic
Number of keys: 2
Finish: Solid
Textile: Textile
New car warranty: Not examined
Collision warranty: Not examined
Tax fee (yearly): 360 SEK
Max pull weight: 2 310 kg
CO2-emission (petrol): 103 g/km
Tax weight: 920 kg
Sold in sweden: Yes
Exportable: Yes
Deductible VAT: No
1.0 VVT-i 5dr
2011
Antispinn
Urkopplingsbar passagerarairbag
PercentIconNO deductible VAT
NOTE! DURING THE CURRENT CORONA-SITUATION: Kvdpro.com can help you arrange transport to the nearest Swedish port. Email customer service on info@kvdpro.com to book transport.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.159 € 24.500 SEK ≈ 2.353 US$
2011
127.970 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 269 kg Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.600 € 29.500 SEK ≈ 2.833 US$
2011
159.680 km
Nguồn điện 112 HP (82 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 440 kg Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.325 € 105.800 SEK ≈ 10.160 US$
2012
75.090 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 372 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 7.483 € 84.900 SEK ≈ 8.154 US$
2018
84.970 km
Nguồn điện 69 HP (50.72 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 290 kg Số cửa 4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 308,50 € 3.500 SEK ≈ 336,10 US$
2014
127.600 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 339 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.110 € 148.800 SEK ≈ 14.290 US$
2019
36.870 km
Nguồn điện 112 HP (82 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 379 kg Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.237 € 104.800 SEK ≈ 10.070 US$
2014
55.450 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 453 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ
2
yêu cầu báo giá
2011
101.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.910 € 123.800 SEK ≈ 11.890 US$
2014
41.210 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 439 kg Số cửa 4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.990 US$ ≈ 224.500.000 ₫
2011
152.274 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.720 US$ ≈ 4.331 € ≈ 117.900.000 ₫
2011
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
đấu giá 10.570 € 119.900 SEK ≈ 11.520 US$
2014
146.510 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu gas Dung tải. 490 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota PRIUS dòng xe hatchback Toyota PRIUS
2
yêu cầu báo giá
2012
230.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.195 US$ ≈ 104.800.000 ₫
2010
229.121 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.410 US$ ≈ 185.000.000 ₫
2010
231.361 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 450 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.083 € ≈ 83.890.000 ₫
2010
137.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.942 € 112.800 SEK ≈ 10.830 US$
2015
70.020 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 483 kg Số cửa 4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.807 € 20.500 SEK ≈ 1.969 US$
2007
159.690 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 420 kg Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán