Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco

PDF
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 2
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 3
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 4
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 5
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 6
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 7
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 8
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 9
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 10
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 11
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 12
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 13
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 14
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 15
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 16
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 17
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 18
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 19
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 20
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 21
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 22
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 23
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 24
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 25
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 26
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 27
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 28
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 29
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 30
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 31
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 32
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 33
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 34
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 35
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 36
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 37
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 38
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 39
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 40
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 41
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco hình ảnh 42
Quan tâm đến quảng cáo?
1/42
PDF
4.100 €
Giá ròng
≈ 4.200 US$
≈ 107.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2008-03-18
Tổng số dặm đã đi được:  391.378 km
Số lượng ghế:  6
Khả năng chịu tải:  1.063 kg
Khối lượng tịnh:  1.937 kg
Tổng trọng lượng:  3.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Kessel6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  4254
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,3 m × 1,9 m × 1,95 m
Khung
Kích thước phần thân:  1,9 m × 1,63 m × 1,37 m
Bánh xe dự phòng: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.460 cm³
Số lượng xi-lanh:  5
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.400 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Loại:  Ca bin kép
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD, MP-3
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI 96kW Euro 4 Dubbel Cabine Airco

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- Дистанционно централно заключване
- Пейка за втория водач
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Радио с AUX жак
- Радио с USB порт
- Резервно колело (пълноразмерно)
- Automobilová Bluetooth sada
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Lavice spolujezdce
- Náhradní kolo (kompletní)
- Posuvné boční dveře vpravo
- Radiopřijímač s konektorem AUX
- Radiopřijímač s USB portem
- Výškově nastavitelná přední sedadla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerbank
- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn
- Ersatzrad
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Radio mit Aux-Eingang
- Radio mit USB-Anschluss
- Seitenschiebetür rechts

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Kennzeichen: 03-VLR-4

Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 1 km/h

Gewichte
Max. Zuglast: 2.500 kg (ungebremst 2.500 kg)

Innenraum
Innenraum: sonstige

Umwelt
CO₂-Emission: 1 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bluetooth-sæt til biler
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbare forsæder
- Medchaufførbænk
- Radio med AUX-stik
- Radio med USB-port
- Reservehjul (komplet)
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Tophastighed: 1 km/t
CO₂-emission: 1 g/km
Servicehistorik: Tilgængelig
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Antal nøgler: 2
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 03-VLR-4
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ενιαίο κάθισμα συνοδηγού
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Ραδιόφωνο με θύρα USB
- Ραδιόφωνο με υποδοχή AUX
- Ρεζέρβα (πλήρης)
= Additional options and accessories =

- 2-seater driver's seat
- Airbag(s) front
- Aux connection
- Bijrijdersbank
- Bluetooth car kit
- Bluetooth car kit (retro fit)
- Cargo area with doors
- Co-driver's bench
- Covered load space
- Dubbele Cabine
- Electrically operated front windows
- Electrically operated front windows
- Front seats adjustable in height
- Full partition with window
- Height adjustable front seats
- Loading area with concrete plywood floor
- Radio with AUX jack
- Radio with USB port
- Remote central locking
- Sliding door on the right
- Sliding side door right
- Spare wheel (complete)
- Spare wheel (full)
- Towbar with fixed ball
- USB connection

= More information =

General information
Number of doors: 4
Registration number: 03-VLR-4

Performance
Top speed: 1 km/h

Weights
Max. towing weight: 2.500 kg (unbraked 2.500 kg)

Interior
Interior: other

Environment
CO2 emission: 1 g/km

Maintenance, history and condition
Service history: Present
APK (MOT): tested until 04/2025
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Asientos ajustables en altura
- Banqueta de copiloto
- Bloqueo centralizado a distancia
- Kit de manos libres Bluetooth
- Puerta corredera lateral derecha
- Radio con puerto USB
- Radio con toma de conexión AUX
- Rueda de repuesto (completa)
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 4
Matrícula: 03-VLR-4

Rendimiento
Velocidad máxima: 1 km/h

Pesos
Peso máx. de remolque: 2.500 kg (sin freno 2.500 kg)

Interior
Interior: otros

Medio ambiente
Emisiones de CO2: 1 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Apukuljettajan penkki
- Bluetooth-autosarja
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etäkeskuslukitus
- Liukuovi oikealla
- Radio ja AUX-liitäntä
- Radio ja USB-portti
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Varapyörä (kokonainen)
= Plus d'options et d'accessoires =

- Banquette conducteur
- Fenêtres électriques à l'avant
- Kit bluetooth
- Porte latérale coulissante droite
- Radio avec entrée aux
- Radio avec port USB
- Roue de secours (intégrale)
- Sièges avant réglables en hauteur
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 4
Numéro d'immatriculation: 03-VLR-4

Performances
Vitesse de pointe: 1 km/h

Poids
Poids de traction max.: 2.500 kg (non freiné 2.500 kg)

Intérieur
Intérieur: autre

Environnement
Émission de CO2: 1 g/km

Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Klupa za suvozača
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Radio s AUX priključkom
- Radio s USB priključkom
- Rezervni kotač (cijeli)
- Bluetooth autós készlet
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Pótkerék (teljes)
- Rádió AUX-dugóval
- Rádió USB-porttal
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú első ülések
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Autoradio con jack AUX
- Autoradio con porta USB
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Kit Bluetooth per auto
- Panca del secondo conducente
- Portiera laterale scorrevole destra
- Ruota di scorta (standard)
- Sedili anteriori regolabili in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

-
- 2-zits bijrijdersbank
- Aansluiting Aux
- Aansluiting USB
- Afstandsbediening Centrale Deurvergrendeling
- Airbag(s) voor
- Bijrijdersbank
- Bluetooth carkit (achteraf montage)
- El. bedienbare ramen voor
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Laadruimte bekleed
- Laadruimte met betonplexvloer
- Laadruimte met deuren
- Radio met USB-aansluiting
- Reservewiel (volwaardig)
- Schuifdeur rechts
- Tussenschot volledig met ruit
- Voorstoelen in hoogte verstelbaar

= Bijzonderheden =

Meer foto’s zie BWKESSEL.NL

VW Transporter T5 2.5 TDI 131 PK Euro 4 / L2H1 / L2 H1 / Lang / WB 340

Dubbel Cabine / 5-Persoons / Doka / Double Cab. / Crew Cab / Mixto / Multicab / Cruise cab / Grijs Kenteken.

Trekhaak: 2.500 kg.

Euroklasse: Euro 4.

Chassisnummer: WV1ZZZ7HZ8H095616

Prijs: 4.100,- Euro xcl. 21% BTW of netto export

GSM Roel: hiện liên lạc
GSM Jort: hiện liên lạc




Export:
Bij verkoop naar het buitenland is netto levering mogelijk (zonder BTW). Indien gewenst regelen wij ook transport en verscheping voor uw aangekochte voertuigen.

Wij verzorgen in eigen huis alle benodigde documenten en formaliteiten:

- RDW afmelden export
- 14-daags exportkenteken incl. verzekering en groene kaart
- Transitokenteken voor buitenlandse voertuigen met keuring
- EX.A douane aangifte (export buiten EU)

Wij verzoeken u vriendelijk om voor uw bezoek telefonisch een afspraak te maken. Dit om te voorkomen dat de auto verkocht is voordat u gearriveerd bent. Inruil van uw huidige bedrijfsauto is mogelijk. Financiering is ook mogelijk.

Wij spreken Nederlands. We speak English. Wir sprechen Deutsch. Nous parlons Francais.

GSM Jort: hiện liên lạc
GSM Roel: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Kenteken: 03-VLR-4

Prestaties
Topsnelheid: 1 km/u

Gewichten
Max. trekgewicht: 2.500 kg (ongeremd 2.500 kg)

Interieur
Interieur: miscellaneous, Stof

Milieu
CO₂-uitstoot: 1 g/km

Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
APK: gekeurd tot apr. 2025
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Benk for passasjer
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Radio med AUX-kontakt
- Radio med USB-port
- Reservehjul (komplett)
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Kanapa współpasażera
- Koło zapasowe (kompletne)
- Pilot do zamka centralnego
- Radio z USB
- Radio z wejściem AUX
- Regulowane w pionie fotele przednie

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Numer rejestracyjny: 03-VLR-4

Osiągi
Największa prędkość: 1 km/h

Masy
Mak. waga uciągu: 2.500 kg (bez hamulca 2.500 kg)

Wnętrze
Wnętrze: inne

Ochrona środowiska
Emisja CO2: 1 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Porta lateral corrediça direita
- Roda sobresselente (completa)
- Rádio com porta USB
- Rádio com tomada AUX
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 4
Número de registo: 03-VLR-4

Desempenho
Velocidade máxima: 1 km/h

Pesos
Peso máx. de reboque: 2.500 kg (movimento livre 2.500 kg)

Interior
Interior: outro

Ambiente
Emissão de CO2: 1 g/km

Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
APK (MOT): testado até apr. 2025
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Banchetă copilot
- Geamuri față acționate electric
- Kit auto Bluetooth
- Radio cu mufă AUX
- Radio cu port USB
- Roată de rezervă (completă)
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект Bluetooth
- Запасное колесо (полноценное)
- Место второго водителя
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с USB-портом
- Радиоприемник с разъемом AUX
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемые по высоте передние сиденья

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Максимальная скорость: 1 км/ч
Выбросы CO2: 1 g/km
История обслуживания: В наличии
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
Количество ключей: 2
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 03-VLR-4
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Rezervné koleso (plnohodnotné)
- Rádio s konektorom AUX
- Rádio s portom USB
- Sedadlo spolujazdca
- Súprava Bluetooth do auta
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Andreförares bänk
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Radio med AUX-jack
- Radio med USB-port
- Reservhjul (full storlek)
- Skjutdörr på höger sida
- AUX jaklı radyo
- Bluetooth araç kiti
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Stepne (tam)
- USB portlu radyo
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yardımcı sürücü oturma alanı
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.071 US$ ≈ 129.400.000 ₫
2011
292.050 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 837 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.866 US$ ≈ 124.200.000 ₫
231.328 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
5.244 € ≈ 5.372 US$ ≈ 137.100.000 ₫
2011
237.922 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 754 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.278 US$ ≈ 83.660.000 ₫
2015
339.535 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
10.244 € ≈ 10.490 US$ ≈ 267.800.000 ₫
2016
171.187 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 13.830 US$ ≈ 353.000.000 ₫
294.964 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Callantsoog
Liên hệ với người bán
32.244 € ≈ 33.030 US$ ≈ 843.000.000 ₫
2021
153.477 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.114 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.045 US$ ≈ 154.300.000 ₫
2012
405.425 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.122 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.240 US$ ≈ 312.400.000 ₫
2016
167.839 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 972 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
10.945 € ≈ 11.210 US$ ≈ 286.200.000 ₫
2019
201.566 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 736 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
10.650 € ≈ 10.910 US$ ≈ 278.400.000 ₫
2020
322.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.477 US$ ≈ 241.800.000 ₫
2015
200.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 836 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.410 US$ ≈ 495.400.000 ₫
2016
168.108 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.147 US$ ≈ 156.900.000 ₫
2012
303.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.113 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
22.944 € ≈ 23.510 US$ ≈ 599.900.000 ₫
2020
138.700 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.003 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.147 US$ ≈ 156.900.000 ₫
2014
259.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.063 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán