Xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới

PDF
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 2
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 3
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 4
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 5
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 6
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 7
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 8
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 9
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 10
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 11
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 12
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 13
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 14
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 15
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 16
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 17
xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
35.900 €
Giá ròng
≈ 37.760 US$
≈ 958.100.000 ₫
43.439 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2024-09-02
Tổng số dặm đã đi được:  17 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.270 kg
Khối lượng tịnh:  2.230 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan ROOSENDAAL6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G969
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  75 1
Động cơ
Nguồn điện:  141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  4.490 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Volkswagen Crafter 35 2.0TDI 140PK L4H3 Sensoren Airco 12V Bluetooth NIEUW mới

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Датчик за паркиране на заден ход
- Датчици за паркиране на преден и на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Повдигнат покрив
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Топлоотразяващо стъкло
- Трета стоп светлина
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Alarmový systém třídy I
- Automobilová Bluetooth sada
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední a zadní parkovací senzory
- Příčka
- Sklo odrážející teplo
- Středová loketní opěrka
- Systém spuštění/zastavení
- Třetí brzdové světlo
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní parkovací senzor
- Zvedací střecha
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Bluetooth-Carkit
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hochdach
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Mittelarmlehne
- Parksensoren hinten
- Parksensoren vorn und hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Thermoglas
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Modellbereich: Sept. 2019 - Juli 2024
Kabine: einfach
Drehmoment: 340 Nm
Max. Dachlast: 150 kg
Länge/Höhe: L4H3
Höchstgeschwindigkeit: 158 km/h
Innenraum: schwarz
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Alarmsystemklasse I
- Bluetooth-sæt til biler
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hævet tag
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Midterarmlæn
- Parkeringssensor bag
- Parkeringssensorer for og bag
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tredje bremselygte
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Modeludvalg: sep. 2019 - jul. 2024
Førerhus: enkeltseng
Moment: 340 Nm
Maks. tagbelastning: 150 kg
længde/højde: L4H3
Tophastighed: 158 km/t
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
- Ανυψωμένη οροφή
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινοί και πίσω αισθητήρες στάθμευσης
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πρίζα 12 V
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- μεσαίο φως φρένων
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Bluetooth car kit
- Center armrest
- Electrically operated front windows
- Front and rear parking sensors
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Partition
- Raised roof
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Third brake light

= More information =

Number of doors: 5
Model range: Sep 2019 - Jul 2024
Cab: single
Torque: 340 Nm
Max. roof load: 150 kg
length/height: L4H3
Top speed: 158 km/h
Interior: black
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central
- Sensores de aparcamiento delanteros y traseros
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Techo sobreelevado
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Tercera luz de freno
- Toma de corriente de 12 voltios
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura

= Más información =

Número de puertas: 5
Gama de modelos: sept. 2019 - jul. 2024
Cabina: simple
Par: 340 Nm
Carga máxima de techo: 150 kg
Longitud/altura: L4H3
Velocidad máxima: 158 km/h
Interior: negro
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
- 12 voltin pistorasia
- Ajonestolaite
- Bluetooth-autosarja
- Etu- ja takapysäköintitutkat
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Keskikäsinoja
- Kolmas jarruvalo
- Korotettu katto
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteurs de parking arrière
- Capteurs de parking avant et arrière
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Kit bluetooth
- Porte latérale coulissante droite
- Prise 12 volts
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Toit surélevé
- Troisième feu stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: sept. 2019 - juil. 2024
Cabine: simple
Couple: 340 Nm
Charge sur le toit maximum: 150 kg
Longueur/hauteur: L4H3
Vitesse de pointe: 158 km/h
Intérieur: noir
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Podesiv upravljač
- Podignuti krov
- Prednji i stražnji senzori za parkiranje
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Središnji naslon za ruku
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Treće stop svjetlo
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- 12 voltos aljzat
- Bluetooth-képes telefon
- Bluetooth autós készlet
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első és hátsó parkolóradar
- Elválasztó
- Emelt tető
- Harmadik féklámpa
- Hátsó parkolóradar
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Középső kartámasz
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Presa da 12 V
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sensori di parcheggio anteriori e posteriori
- Sistema di avvio/arresto
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Terza luce di arresto
- Tetto rialzato
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Parkeersensor achter
- Parkeersensor voor en achter
- Verhoogd dak
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Bluetooth telefoonvoorbereiding

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Bijrijdersbank rechts met opbergvak
- Elektrische ramen voor
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Derde remlicht

Overige
- 0 Prijs exclusief rijklaarmaakkosten
- Bluetooth
- centrale vergrendeling met afstandsbediening

= Bedrijfsinformatie =

Genoemde prijzen zijn exclusief BTW/BPM en rijklaarmaakkosten tenzij anders vermeld. Voor meer informatie, inruil of financial lease, neem contact op met hiện liên lạc / hiện liên lạc

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Modelreeks: sep. 2019 - jul. 2024
Cabine: enkel
Koppel: 340 Nm
Max. dakbelasting: 150 kg
Lengte/hoogte: L4H3
Topsnelheid: 158 km/u
Interieur: Antraciet, Stof
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
- 12-volts kontakt
- Alarmsystem i klasse I
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Hevet tak
- Justerbart ratt
- Midtre armlene
- Parkeringssensor bak
- Parkeringssensorer foran og bak
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tredje bremselys
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Dodatkowe światło stopu
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podniesiony dach
- Podłokietnik
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensory parkowania tył
- Sensory parkowania z przodu i z tyłu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Szkło izolujące
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Gama modeli: sep. 2019 - jul. 2024
Kabina: pojedynczy
Moment obrotowy: 340 Nm
Maks. obciążenie dachu: 150 kg
Długość/wysokość: L4H3
Największa prędkość: 158 km/h
Wnętrze: czarny
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
= Opções e acessórios adicionais =

- 3a luz de travão
- Apoio de braço central
- Banco do condutor ajustável em altura
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Porta lateral corrediça direita
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sensores de estacionamento dianteiros e traseiros
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Tejadilho elevado
- Tomada de 12 V
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Número de portas: 5
Gama do modelo: sep. 2019 - jul. 2024
Cabina: simples
Binário: 340 Nm
Carga máx. no tejadilho: 150 kg
comprimento/altura: L4H3
Velocidade máxima: 158 km/h
Interior: preto
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
- A treia lumină de frână
- Cotieră centrală
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto Bluetooth
- Perete despărțitor
- Plafon înălțat
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Senzori de parcare față și spate
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Sticlă atermică
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект Bluetooth
- Гнездо 12 В
- Дополнительный стоп-сигнал
- Задний датчик парковки
- Задний и передний датчики парковки
- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поднятая крыша
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Теплоотражающее стекло
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Модельный ряд: sep. 2019 - jul. 2024
Кабина: односпальная
Крутящий момент: 340 Nm
Макс. нагрузка на крышу: 150 kg
длина/высота: L4H3
Максимальная скорость: 158 км/ч
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
- 12 V zásuvka
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné a zadné parkovacie senzory
- Priečka
- Sklo odrážajúce teplo
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Tretie brzdové svetlo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadný parkovací senzor
- Zdvihnutá strecha
- 12 V-uttag
- Armstöd i mitten
- Bakre parkeringssensor
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre och bakre parkeringssensorer
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Tredje bromsljus
- Upphöjt tak
- Värmereflekterande glas
- 12 volt soket
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka park sensörü
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Orta kol dayanağı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yükseltilmiş tavan
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön ve arka park sensörleri
- Üçüncü fren lambası
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.950 € ≈ 45.170 US$ ≈ 1.146.000.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 45.170 US$ ≈ 1.146.000.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
20 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2024
10 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
10 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
10 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
12 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
16 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
46.950 € ≈ 49.380 US$ ≈ 1.253.000.000 ₫
15 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.372 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 46.230 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2024
22 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 34.660 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2021
82.044 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.479 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.190 US$ ≈ 664.500.000 ₫
2020
138.314 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.040 US$ ≈ 330.900.000 ₫
2020
122.102 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 753 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
32.444 € ≈ 34.120 US$ ≈ 865.800.000 ₫
2022
45.590 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 933 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.744 € ≈ 33.390 US$ ≈ 847.200.000 ₫
2021
153.477 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.114 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.950 € ≈ 55.690 US$ ≈ 1.413.000.000 ₫
2024
26 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.344 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 50.430 US$ ≈ 1.280.000.000 ₫
55 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.372 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
27.244 € ≈ 28.660 US$ ≈ 727.100.000 ₫
2019
112.292 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.244 € ≈ 27.600 US$ ≈ 700.400.000 ₫
2020
69.149 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.950 € ≈ 50.430 US$ ≈ 1.280.000.000 ₫
2024
65 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.372 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán