Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco

PDF
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.753 US$
≈ 151.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Năm sản xuất: 2015-05
Đăng ký đầu tiên: 2015-05-07
Tổng số dặm đã đi được: 331.195 km
Số lượng ghế: 2
Khả năng chịu tải: 777 kg
Khối lượng tịnh: 1.461 kg
Tổng trọng lượng: 2.238 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoofddorp6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VN185Z
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 4,88 m, chiều rộng - 1,79 m
Động cơ
Nguồn điện: 102 HP (75 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.010 mm
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75KW Euro 5L Airco

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Многофункционален волан
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Ресорно пружинно окачване
- Усилвател на волана
- Airbagy
- Multifunkční volant
- Odpružení listovými pružinami
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Blattfederung
- Lenkhilfe
- Multifunktionslenkrad
- Schiebetur Rechts

= Anmerkungen =

VIDEO: hiện liên lạc
Sehr schöner und gepflegter Volkswagen Caddy Maxi 1,6 TDI 75 kW Euro 5L
Klimaanlage/Elektropaket
331.000 km NAP
Zahnriemenwechsel bei 325.000 km
Kürzlich große Inspektion inklusive Einspritzdüsenwechsel
Technisch und optisch in gutem Zustand

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Kennzeichen: VN-185-Z

Achskonfiguration
Vorderachse: Max. Achslast: 1125 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse: Max. Achslast: 1230 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%

Gewichte
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 740 kg)

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 6,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,2 l/100km
CO₂-Emission: 149 g/km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Moussa oder Youssef, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Bladaffjedring
- Multifunktionsrat
- Servostyring
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
Registreringsnummer: VN-185-Z

Akselkonfiguration
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1125 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 1230 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 6,6 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,2 l/100km
CO₂-emission: 149 g/km

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακοι
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Leaf spring suspension
- Multifunctional Steering Wheel
- Power steering
- Side Door Right

= Remarks =

VIDEO: hiện liên lạc
Very nice and neat
Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75 KW Euro 5L
Air conditioning / Electrical package
331,000 KM NAP
Timing belt replaced at 325,000 km
Recently had a major service including replacing injectors
Technically and optically in good condition

= More information =

General information
Number of doors: 5
Cab: single
Registration number: VN-185-Z

Axle configuration
Front axle: Max. axle load: 1125 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle: Max. axle load: 1230 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%

Weights
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 740 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,2 l/100km (54 MPG)
CO2 emission: 149 g/km

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Moussa or Youssef for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Dirección asistida
- Puerta corredera lateral derecha
- Suspensión
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Cabina: simple
Matrícula: VN-185-Z

Configuración de ejes
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1125 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 1230 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%

Pesos
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 740 kg)

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 6,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,2 l/100km
Emisiones de CO2: 149 g/km

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Lehtijousitus
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Ohjaustehostin
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Direction assistée
- Porte latérale coulissante droite
- Suspension de feuille
- Volant multifunction

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: VN-185-Z

Configuration essieu
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1125 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 1230 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%

Poids
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 740 kg)

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 6,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,2 l/100km
Émission de CO2: 149 g/km

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Informations complémentaires
Veuillez contacter Moussa ou Youssef pour plus d'informations
- Desna klizna bočna vrata
- Lisnata opruga
- Servo-upravljač
- Višenamjenski upravljač
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Légzsákok
- Rugós felfüggesztés
- Szervokormány
- Többfunkciós kormánykerék

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Kabin: csak
Rendszám: VN-185-Z

Tengelykonfiguráció
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 1125 kg; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 1230 kg; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%

Súlyok
Maximális vontatási súly: 1.500 kg (féktelen 740 kg)

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 6,6 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,2 l/100km
CO₂-kibocsátás: 149 g/km

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg okt. 2025

Állam
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Kár: sérülésmentes

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Airbag
- Portiera laterale scorrevole destra
- Servosterzo
- Sospensione balestra
- Volante multifunzione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Bladvering
- Carkit / Handsfree
- Multifunctionele Stuurwiel
- Radio/cd/audio systeem
- Radiografisch Afstandbediening
- Schuifdeur Rechts
- Stuurbekrachtiging

= Bijzonderheden =

VIDEO: hiện liên lạc
Zeer mooie en nette
Volkswagen Caddy Maxi 1.6 TDI 75 KW Euro 5L
Airco / Elektrisch pakket
331.000 KM NAP
Distributieriem vervangen op 325000 km
Onlangs grote beurt gehad waaronder verstuivers vervangen
Technisch en optisch in goede staat

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Kenteken: VN-185-Z

Asconfiguratie
Vooras: Max. aslast: 1125 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras: Max. aslast: 1230 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%

Gewichten
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 740 kg)

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,2 l/100km (1 op 19,2)
CO₂-uitstoot: 149 g/km

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Moussa of Youssef
- Bladfjæring
- Kollisjonsputer
- Multifunksjonelt ratt
- Servostyring
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Kierownica multifunkcjonalna
- Poduszki powietrzne
- Resory
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Numer rejestracyjny: VN-185-Z

Konfiguracja osi
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1125 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 1230 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%

Masy
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 740 kg)

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,2 l/100km
Emisja CO2: 149 g/km

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Direcção assistida
- Porta lateral corrediça direita
- Suspensão de molas
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Cabina: simples
Número de registo: VN-185-Z

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1125 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 1230 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%

Pesos
Peso máx. de reboque: 1.500 kg (movimento livre 740 kg)

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 6,6 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,2 l/100km
Emissão de CO2: 149 g/km

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbaguri
- Servodirecţie
- Suspensie pe arcuri
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
= Дополнительные опции и оборудование =

- Многофункциональное рулевое колесо
- Подушки безопасности
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Рессорная подвеска
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
Регистрационный номер: VN-185-Z

Конфигурация осей
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1125 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 1230 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,2 l/100km
Выбросы CO2: 149 g/km

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbagy
- Multifunkčný volant
- Odpruženie listovými pružinami
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Krockkuddar
- Ratt med flera funktioner
- Servostyrning
- Skjutdörr på höger sida

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 5
Hytt: endast
Registreringsnummer: VN-185-Z

Konfiguration av axlar
Framaxel: Max. axellast: 1125 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel: Max. axellast: 1230 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%

Vikter
Max. bogseringsvikt: 1.500 kg (obromsad 740 kg)

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 6,6 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 149 g/km

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- Yaprak yaylı süspansiyon
- Çok işlevli direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.990 € ≈ 5.799 US$ ≈ 152.200.000 ₫
2015
167.152 km
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 757 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Eemland Lease
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.043 US$ ≈ 158.600.000 ₫
2015
144.454 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 5.015 m³
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 4.300 US$ ≈ 112.900.000 ₫
2014
273.467 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 798 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.857 US$ ≈ 180.000.000 ₫
2017
230.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
DSD Trucks & Vans
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.750 US$ ≈ 282.100.000 ₫
2015
200.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 836 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
386.638 km
Hà Lan, Callantsoog
H&G Exporttractors
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
191.993 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 947 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.400 US$ ≈ 273.000.000 ₫
2015
193.670 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
van der Eijk Trading
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.114 US$ ≈ 134.200.000 ₫
2013
287.938 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 767 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
13.250 € ≈ 15.400 US$ ≈ 404.100.000 ₫
2015
228.596 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 575 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.857 US$ ≈ 180.000.000 ₫
2012
291.942 km
Nguồn điện 108 HP (79 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 749 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.890 US$ ≈ 364.500.000 ₫
2016
167.839 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 972 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 16.040 US$ ≈ 420.900.000 ₫
2016
251.867 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 946 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Vanstore.nl
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.019 US$ ≈ 210.500.000 ₫
2014
268.902 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.408 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.181 US$ ≈ 241.000.000 ₫
2014
290.882 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 898 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.264 US$ ≈ 190.600.000 ₫
2017
215.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
DSD Trucks & Vans
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.392 US$ ≈ 167.800.000 ₫
2011
218.800 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 803 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.334 US$ ≈ 166.200.000 ₫
2015
304.650 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 801 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.895 € ≈ 23.120 US$ ≈ 606.800.000 ₫
2017
150.328 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nieuwland
Garage Dijkers V.O.F.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.591 US$ ≈ 120.500.000 ₫
2012
270.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 777 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán