Quảng cáo Xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM
Đã bán
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 2
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 3
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 4
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 5
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 6
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 7
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 8
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 9
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 10
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 11
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 12
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 13
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 14
xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM hình ảnh 15
1/15
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM
Loại:  xe van khoang kín
Năm sản xuất:  2009-03
Đăng ký đầu tiên:  2009-03-13
Tổng số dặm đã đi được:  150.326 km
Số lượng ghế:  3
Khối lượng tịnh:  1.700 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogeveen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  65-VZV-9
Động cơ
Nguồn điện:  114 HP (84 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.995 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:  3.500 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Renault TRAFIC T29 L2/H1 2.0 DCI 84KW EINJECTOR PROBLEEM

Tiếng Anh
- Предни електрически прозорци
- Přední elektrická okna
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L2
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
= Additional options and accessories =

- Front electric windows

= More information =

Number of doors: 5
Cab: single
length/height: L2
APK (MOT): tested until 05/2025
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Elevalunas eléctricos delanteros

= Más información =

Número de puertas: 5
Cabina: simple
Longitud/altura: L2
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L2
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji električni prozori
- Első elektromos ablakok
- Alzacristalli elettrici anteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Bijzonderheden =

1 injector werkt niet goed

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L2
APK: gekeurd tot mei 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przednie szyby elektryczne

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Número de portas: 5
Cabina: simples
comprimento/altura: L2
APK (MOT): testado até mei 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri electrice față
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние электростеклоподъемники

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
длина/высота: L2
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Elmanövrerade främre fönster
- Elektrikle çalışan ön camlar