Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP

PDF
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 2
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 3
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 4
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 5
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 6
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 7
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 8
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 9
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 10
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 11
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 12
xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
7.650 €
Giá ròng
≈ 7.879 US$
≈ 200.600.000 ₫
9.103,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2016-08
Tổng số dặm đã đi được:  288.100 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.222 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Đức Bremen6673 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  69
Động cơ
Nguồn điện:  136.05 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.299 cm³
Euro:  Euro 5
Hộp số
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-08
Thêm chi tiết
Màu sắc:  be

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI , L3 H2 , 3,5 to , Klima, 6- Gänge , TOP

- Klima
- 6 Gänge
- 3 Sitze
-
- 100 KW
-
- Laderaum mit Zurösen und Klammstange
-Holzfußboden
.-
-Scheckheft
--
-Deutscher LKW
-
-1. Hand.
-
- Alles TOP
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.451 € ≈ 3.554 US$ ≈ 90.490.000 ₫
2009
296.469 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Überherrn
Liên hệ với người bán
7.100 € ≈ 7.312 US$ ≈ 186.200.000 ₫
2013
332.723 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
270.944 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.003 US$ ≈ 178.300.000 ₫
2011
155.733 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 844 kg Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
5.602 € ≈ 5.769 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2011
189.216 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.347 kg Thể tích 10,66 m³ Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 3
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
xe van khoang kín Volkswagen T5 4Motion Kastenwagen xe van khoang kín Volkswagen T5 4Motion Kastenwagen xe van khoang kín Volkswagen T5 4Motion Kastenwagen
3
7.000 € ≈ 7.209 US$ ≈ 183.600.000 ₫
2010
198.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
5.602 € ≈ 5.769 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2011
189.216 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.347 kg Thể tích 10,66 m³ Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 3
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.930 US$ ≈ 380.200.000 ₫
2019
78.011 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 10,39 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.754 US$ ≈ 222.900.000 ₫
2010
147.000 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 7.621 US$ ≈ 194.000.000 ₫
2011
116.551 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 954 kg Thể tích 6,23 m³ Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.166 US$ ≈ 233.400.000 ₫
2011
460.005 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
6.062 € 25.900 PLN ≈ 6.243 US$
2016
253.264 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Số lượng ghế 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
7.590 € ≈ 7.817 US$ ≈ 199.000.000 ₫
2012
265.874 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.754 US$ ≈ 222.900.000 ₫
2011
279.587 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2013
562.800 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 290 kg Thể tích 7,65 m³ Số lượng ghế 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.179 US$ ≈ 157.300.000 ₫
2009
159.000 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.166 US$ ≈ 233.400.000 ₫
2020
209.888 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.306 kg Thể tích 15,83 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.467 US$ ≈ 190.100.000 ₫
2014
220.000 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán