Xe van khoang kín Renault MASTER T35 145 L3H2 Navigatie + Airco
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.410 US$
≈ 313.900.000 ₫
≈ 313.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:
2019-09-09
Tổng số dặm đã đi được:
245.988 km
Số lượng ghế:
3
Khối lượng tịnh:
2.185 kg
Địa điểm:
Hà Lan BORNE6597 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VBS-50-L
Động cơ
Nguồn điện:
145 HP (107 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.299 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Chiều dài cơ sở:
4.330 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Nijwa Used Trucks
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
01.12.2021
On Saturday by appointment
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
Henk van de Wetering
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
Bart Roelofsen
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7621HL, BORNE, Vormerij 12
Thời gian địa phương của người bán:
12:55 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Nijwa Used Trucks
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.5
238 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 74 247...
Hiển thị
+31 74 247 2504
+31 6 512...
Hiển thị
+31 6 51249287
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83145516
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 €
≈ 10.320 US$
≈ 261.200.000 ₫
2017
198.375 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.200 €
≈ 14.800 US$
≈ 374.600.000 ₫
2019
131.738 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
11.400 €
≈ 11.890 US$
≈ 300.700.000 ₫
2019
261.200 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.449 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.580 US$
≈ 419.400.000 ₫
2020
169.897 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.200 €
≈ 14.800 US$
≈ 374.600.000 ₫
2019
127.624 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.530 US$
≈ 393.100.000 ₫
2019
106.092 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
22.250 €
≈ 23.200 US$
≈ 587.000.000 ₫
2022
206.454 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
22.250 €
≈ 23.200 US$
≈ 587.000.000 ₫
2022
181.515 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.237 US$
≈ 208.400.000 ₫
2018
172.951 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
8.700 €
≈ 9.071 US$
≈ 229.500.000 ₫
2018
206.771 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.591 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
7.750 €
≈ 8.080 US$
≈ 204.400.000 ₫
2018
187.100 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.530 US$
≈ 393.100.000 ₫
2017
165.100 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.075 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.580 US$
≈ 419.400.000 ₫
2015
175.291 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.085 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.170 US$
≈ 257.200.000 ₫
2016
610.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
980 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.170 US$
≈ 257.200.000 ₫
2015
240.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.084 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.160 US$
≈ 408.900.000 ₫
2021
34.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
723 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Камера за заден ход
- Ламперия
- Пейка за втория водач
- Преграда без прозорец
- Предни прозорци с електронно управление
- Странична врата
- Странични ленти
- Boční panely
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Kamera couvání
- Lavice spolujezdce
- Obložení stěn
- Příčka bez okna
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Beifahrerbank
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Holzverkleidung
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitentür
- Sidebars
- Zwischenwand ohne Fenster
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 5
Innenraum: schwarz
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,8 l/100km
CO₂-Emission: 186 g/km
Hefte: Vorhanden
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Bagdøre
- Bakkamera
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart rat
- Medchaufførbænk
- Paneler
- Sidedør
- Sidepaneler
- Skillevæg uden vindue
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 5
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,8 l/100km
CO₂-emission: 186 g/km
Servicehistorik: Tilgængelig
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ενιαίο κάθισμα συνοδηγού
- Επένδυση
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω πόρτες
- Πλαϊνή πόρτα
- Πλευρικές μπάρες
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Co-driver's bench
- Electrically operated front windows
- Height adjustable steering wheel
- Panelling
- Partition without window
- Rear doors
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sidebars
- Side door
= More information =
Number of doors: 5
Interior: black
Urban fuel consumption: 7,8 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,8 l/100km (42 MPG)
CO2 emission: 186 g/km
Service history: Present
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
- Banqueta de copiloto
- Barras laterales
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de marcha atrás
- Mampara de separación no acristalada
- Puerta lateral
- Puertas traseras
- Revestimiento de madera
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante regulable en altura
= Más información =
Número de puertas: 5
Interior: negro
Consumo de combustible urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,8 l/100km
Emisiones de CO2: 186 g/km
Libros: Disponible
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Paneelit
- Peruutuskamera
- Sivuovi
- Sivupalkit
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takaovet
- Väliseinä ilman ikkunaa
- Banquette conducteur
- Barres latérales
- Boiserie
- Caméra de recul
- Fenêtres électriques à l'avant
- Paroi intermédiaire sans vitre
- Porte latérale
- Portes arrière
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 5
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,8 l/100km
Émission de CO2: 186 g/km
Livrets: Présent
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
- Bočna šipka
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kamera za vožnju unatrag
- Klupa za suvozača
- Oplata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada bez prozora
- Stražnja vrata
- Upravljač podesiv po visini
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Falburkolat
- Hátsó ajtók
- Oldalajtó
- Oldalsávok
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Barre laterali
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Panca del secondo conducente
- Pannellatura
- Partizione senza finestrino
- Portiera laterale
- Sportelli posteriori
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile in altezza
- Achteruitrijcamera
- Betimmerde laadruimte
- Bijrijdersbank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Sidebars
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tussenwand zonder ruit
- Twee achterdeuren
- Zijdeur
= Bijzonderheden =
Navigatiesysteem
Achteruitrijcamera
Cruise control
Sidebars
Airconditioning
Bijrijdersbank
= Meer informatie =
Aantal deuren: 5
Interieur: Zwart, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 7,8 l/100km (1 op 12,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,8 l/100km (1 op 14,7)
CO₂-uitstoot: 186 g/km
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Benk for passasjer
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Paneler
- Ratt som kan justeres i høyden
- Ryggekamera
- Sidebeskyttere
- Sidedør
- Skillevegg uten vindu
- Drzwi boczne
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Kamera do tyłu
- Kanapa współpasażera
- Listwy boczne
- Odeskowanie
- Pilot do zamka centralnego
- Regulacja kierownicy w pionie
- Ścianka grodziowa bez szyby
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 5
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,8 l/100km
Emisja CO2: 186 g/km
Książeczki: Obecny
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Banco do acompanhante
- Barras laterais
- Camara de marcha-atràs
- Divisória sem janela
- Fecho centralizado remoto
- Painéis
- Porta laterais
- Portas traseiras
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável em altura
= Mais informações =
Número de portas: 5
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,8 l/100km
Emissão de CO2: 186 g/km
Histórico de manutenção: Presente
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
- Bare laterale
- Cameră de marșarier
- Geamuri față acționate electric
- Panouri
- Perete despărțitor fără geam
- Uși spate
- Ușă laterală
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
- Боковая дверь
- Боковые панели
- Задние двери
- Камера заднего хода
- Место второго водителя
- Панельная обшивка
- Перегородка без окна
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 5
Расход топлива в городском цикле: 7,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,8 l/100km
Выбросы CO2: 186 g/km
История обслуживания: В наличии
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Bočné panely
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Obloženie
- Priečka bez okna
- Sedadlo spolujazdca
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Backkamera
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Paneler
- Ratt med justerbar höjd
- Sidodörr
- Sidoskydd
- Skiljevägg utan fönster
- Camsız bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Panel
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yan kapı
- Yan çubuklar
- Yardımcı sürücü oturma alanı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi