Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal

PDF
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal | Hình ảnh 39 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/39
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 4.075 US$
≈ 107.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Opel
Đăng ký đầu tiên: 2011-04-27
Tổng số dặm đã đi được: 282.477 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 1.192 kg
Khối lượng tịnh: 1.743 kg
Tổng trọng lượng: 2.935 kg
Địa điểm: Hà Lan Kessel6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 4459
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,85 m × 1,9 m × 2,2 m
Khung
Kích thước phần thân: 2,4 m × 1,59 m × 1,38 m
Động cơ
Nguồn điện: 90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.995 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.100 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal

Tiếng Anh
- Багажник на покрива
- Дистанционно централно заключване
- Пейка за втория водач
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Резервно колело (пълноразмерно)
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Lavice spolujezdce
- Náhradní kolo (kompletní)
- Posuvné boční dveře vpravo
- Střešní držák
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerbank
- Dachgepäckträger
- Elektrische Fensterheber vorn
- Ersatzrad
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Seitenschiebetür rechts

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 2.000 kg)
Höchstgeschwindigkeit: 1 km/h
Innenraum: grau
CO₂-Emission: 1 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2026
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: 7-VNN-91
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Fjernlåsning
- Medchaufførbænk
- Reservehjul (komplet)
- Skydedør i højre side
- Tagstativ

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Tophastighed: 1 km/t
CO₂-emission: 1 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2026
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 7-VNN-91
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ενιαίο κάθισμα συνοδηγού
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρεζέρβα (πλήρης)
- Σχάρα οροφής
= Additional options and accessories =

- 2-seater driver's seat
- Airbag(s) front
- Bijrijdersbank
- Cargo area with glass doors
- Co-driver's bench
- Covered load space
- Electrically operated front windows
- Front seats adjustable in height
- Full partition with window
- Imperial
- Loading area with concrete plywood floor
- Remote central locking
- Roof rack
- Roof rack with ladder roll
- Sliding door on the right
- Sliding side door right
- Spare wheel (complete)
- Spare wheel (full)
- Towbar with fixed ball

= More information =

Number of doors: 5
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 2.000 kg)
Top speed: 1 km/h
Interior: grey
CO2 emission: 1 g/km
APK (MOT): tested until 07/2026
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: 7-VNN-91
= Más opciones y accesorios =

- Baca
- Banqueta de copiloto
- Bloqueo centralizado a distancia
- Puerta corredera lateral derecha
- Rueda de repuesto (completa)
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Número de puertas: 5
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 2.000 kg)
Velocidad máxima: 1 km/h
Interior: gris
Emisiones de CO2: 1 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2026
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: 7-VNN-91
- Apukuljettajan penkki
- Etäkeskuslukitus
- Kattoteline
- Liukuovi oikealla
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Varapyörä (kokonainen)
= Plus d'options et d'accessoires =

- Banquette conducteur
- Fenêtres électriques à l'avant
- Impériale
- Porte latérale coulissante droite
- Roue de secours (intégrale)
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 2.000 kg)
Vitesse de pointe: 1 km/h
Intérieur: gris
Émission de CO2: 1 g/km
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2026
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: 7-VNN-91
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Klupa za suvozača
- Krovni nosač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Rezervni kotač (cijeli)
= További opciók és tartozékok =

- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Pótkerék (teljes)
- Tetőcsomagtartó
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés

= További információk =

Az ajtók száma: 5
Maximális vontatási súly: 2.000 kg (féktelen 2.000 kg)
Végsebesség: 1 km/h
Belső tér: szürke
CO₂-kibocsátás: 1 g/km
MOT: vizsgálták, amíg jul. 2026
Kulcsok száma: 1
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
Rendszám: 7-VNN-91
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Panca del secondo conducente
- Portabagagli
- Portiera laterale scorrevole destra
- Ruota di scorta (standard)
= Aanvullende opties en accessoires =

-
- 2-zits bijrijdersbank
- Afstandsbediening Centrale Deurvergrendeling
- Airbag(s) voor
- Bijrijdersbank
- El. bedienbare ramen voor
- Imperiaal
- Imperial Ladderrol
- Laadruimte bekleed
- Laadruimte met betonplexvloer
- Laadruimte met deuren en ruit
- Reservewiel (volwaardig)
- Schuifdeur rechts
- Tussenschot volledig met ruit

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc Opel Vivaro 2.0 CDTI 66 kW L1H1 Airco Imperiaal

VIN: W0LF7BMA6BV636156

Price: €3.500,- Euro Netto / Netto export

GSM Jort: hiện liên lạc
GSM Roel: hiện liên lạc


Export:
Bij verkoop naar het buitenland is netto levering mogelijk (zonder BTW). Indien gewenst regelen wij ook transport en verscheping voor uw aangekochte voertuigen.

Wij verzorgen in eigen huis alle benodigde documenten en formaliteiten:

- RDW afmelden export
- 14-daags exportkenteken incl. verzekering en groene kaart
- Transitokenteken voor buitenlandse voertuigen met keuring
- EX.A douane aangifte (export buiten EU)

Wij verzoeken u vriendelijk om voor uw bezoek telefonisch een afspraak te maken. Dit om te voorkomen dat de auto verkocht is voordat u gearriveerd bent. Inruil van uw huidige bedrijfsauto is mogelijk. Financiering is ook mogelijk.

Wij spreken Nederlands. We speak English. Wir sprechen Deutsch. Nous parlons Francais.

GSM Jort: hiện liên lạc
GSM Roel: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 2.000 kg)
Topsnelheid: 1 km/u
Interieur: grey, Stof
CO₂-uitstoot: 1 g/km
APK: gekeurd tot jul. 2026
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: 7-VNN-91
- Benk for passasjer
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Reservehjul (komplett)
- Skyvedør på høyre side
- Takgrind
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bagażnik dachowy
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Kanapa współpasażera
- Koło zapasowe (kompletne)
- Pilot do zamka centralnego

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 2.000 kg)
Największa prędkość: 1 km/h
Wnętrze: szary
Emisja CO2: 1 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2026
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: 7-VNN-91
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Roda sobresselente (completa)
- Suporte para tejadilho
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Número de portas: 5
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 2.000 kg)
Velocidade máxima: 1 km/h
Interior: cinzento
Emissão de CO2: 1 g/km
APK (MOT): testado até jul. 2026
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: 7-VNN-91
- Banchetă copilot
- Geamuri față acționate electric
- Raft de plafon
- Roată de rezervă (completă)
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Запасное колесо (полноценное)
- Место второго водителя
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Полка для багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Максимальная скорость: 1 км/ч
Выбросы CO2: 1 g/km
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2026
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 7-VNN-91
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Rezervné koleso (plnohodnotné)
- Sedadlo spolujazdca
- Strešný nosič
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares bänk
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Reservhjul (full storlek)
- Skjutdörr på höger sida
- Takräcke

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Max. bogseringsvikt: 2.000 kg (obromsad 2.000 kg)
Högsta hastighet: 1 km/h
Interiör: grå
CO₂-utsläpp: 1 g/km
MOT: besiktigat till jul. 2026
Antal nycklar: 1
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Registreringsnummer: 7-VNN-91
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Portbagaj
- Stepne (tam)
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yardımcı sürücü oturma alanı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.600 € ≈ 4.191 US$ ≈ 110.000.000 ₫
2015
330.130 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.102 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.784 US$ ≈ 99.350.000 ₫
2010
330.000 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.110 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 4.017 US$ ≈ 105.500.000 ₫
2016
226.900 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.541 US$ ≈ 119.200.000 ₫
2011
250.241 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.190 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.435 US$ ≈ 90.180.000 ₫
2012
393.738 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 989 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.726 US$ ≈ 97.820.000 ₫
2005
318.552 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 780 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 5.472 US$ ≈ 143.700.000 ₫
2017
125.325 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 5.181 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2011
275.131 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.726 US$ ≈ 97.820.000 ₫
2008
391.378 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.063 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.842 US$ ≈ 100.900.000 ₫
2008
502.850 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.270 US$ ≈ 59.610.000 ₫
2007
430.267 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.150 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2019
149.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.720 US$ ≈ 412.700.000 ₫
2017
158.700 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.065 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.845 € ≈ 18.450 US$ ≈ 484.400.000 ₫
2021
121.492 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.355 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veldhoven
Boss Vans BV
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.541 US$ ≈ 119.200.000 ₫
2003
319.145 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.763 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2012
315.336 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.527 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.510 US$ ≈ 197.200.000 ₫
2019
202.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Joure
Veenstra Bedrijfsauto's
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.444 € ≈ 19.150 US$ ≈ 502.700.000 ₫
2021
115.192 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.493 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2014
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.025 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Schoondijke
I.T.C. BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.050 US$ ≈ 473.800.000 ₫
2019
110.000 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán