Xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.450 €
Giá ròng
≈ 8.287 US$
≈ 204.000.000 ₫
≈ 204.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Opel
Mẫu:
MOVANO L3H2 AIRCO
Loại:
xe van khoang kín
Năm sản xuất:
2019-09
Đăng ký đầu tiên:
2019-09-05
Tổng số dặm đã đi được:
400.346 km
Số lượng ghế:
3
Khối lượng tịnh:
1.990 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
5 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:
V-465-XT
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
61,98 m × 20,7 m × 25,49 m
Động cơ
Nguồn điện:
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.299 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:
4.330 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Julius Winkel
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Địa chỉ
Hà Lan, Drenthe, 7903BM, HOOGEVEEN, Lindberghstraat 37
Thời gian địa phương của người bán:
01:20 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Winkel BV
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.6
50 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.230 €
≈ 8.043 US$
≈ 198.000.000 ₫
2020
222.866 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
690 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.733 US$
≈ 239.600.000 ₫
2019
205.877 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.262 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
8.350 €
≈ 9.289 US$
≈ 228.700.000 ₫
2020
171.378 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
980 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
5.700 €
≈ 6.341 US$
≈ 156.100.000 ₫
2017
366.783 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.990 €
≈ 8.888 US$
≈ 218.800.000 ₫
2017
256.000 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.582 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
7.650 €
≈ 8.510 US$
≈ 209.500.000 ₫
2019
322.762 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.900 US$
≈ 342.300.000 ₫
2019
164.000 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.305 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.900 US$
≈ 342.300.000 ₫
2019
170.000 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.305 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
7.850 €
≈ 8.732 US$
≈ 215.000.000 ₫
2019
282.754 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
13.744 €
≈ 15.290 US$
≈ 376.400.000 ₫
2019
153.083 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.551 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 7.175 US$
≈ 176.600.000 ₫
2019
295.071 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.300 €
≈ 8.121 US$
≈ 199.900.000 ₫
2015
253.206 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.157 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.860 US$
≈ 464.200.000 ₫
2018
136.936 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.305 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.545 €
≈ 12.840 US$
≈ 316.200.000 ₫
2020
196.087 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 13.290 US$
≈ 327.300.000 ₫
2018
197.887 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.305 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
7.450 €
≈ 8.287 US$
≈ 204.000.000 ₫
2018
233.806 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
16.995 €
≈ 18.910 US$
≈ 465.400.000 ₫
2018
138.225 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nieuwland
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 7.175 US$
≈ 176.600.000 ₫
2019
252.245 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.460 US$
≈ 380.700.000 ₫
2019
89.427 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.591 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
7.300 €
≈ 8.121 US$
≈ 199.900.000 ₫
2017
319.032 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
Xe giao hàng phụ tùng
- Front electric windows
= More information =
Number of doors: 5
Cab: single
length/height: L3H2
Urban fuel consumption: 9 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
- Elektrische Fensterheber vorn
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L3H2
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Elruder for
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L3H2
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Elevalunas eléctricos delanteros
= Más información =
Número de puertas: 5
Cabina: simple
Longitud/altura: L3H2
Consumo de combustible urbano: 9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Vitres électriques avant
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L3H2
Consommation de carburant en milieu urbain: 9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Elektrisch bedienbare ramen voor
= Meer informatie =
Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L3H2
Brandstofverbruik in de stad: 9 l/100km (1 op 11,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Przednie szyby elektryczne
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L3H2
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Vidros Eléctricos frente
= Mais informações =
Número de portas: 5
Cabina: simples
comprimento/altura: L3H2
Consumo de combustível urbano: 9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Передние электростеклоподъемники
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
длина/высота: L3H2
Расход топлива в городском цикле: 9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС