Xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO

PDF
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 2
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 3
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 4
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 5
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 6
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 7
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 8
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 9
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 10
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 11
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 12
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 13
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 14
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 15
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 16
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 17
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 18
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 19
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 20
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 21
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 22
xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
7.450 €
Giá ròng
≈ 8.287 US$
≈ 204.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Opel
Loại:  xe van khoang kín
Năm sản xuất:  2019-09
Đăng ký đầu tiên:  2019-09-05
Tổng số dặm đã đi được:  400.346 km
Số lượng ghế:  3
Khối lượng tịnh:  1.990 kg
Địa điểm:  Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  5 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  V-465-XT
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  61,98 m × 20,7 m × 25,49 m
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.299 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:  4.330 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Opel MOVANO L3H2 AIRCO

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Front electric windows

= More information =

Number of doors: 5
Cab: single
length/height: L3H2
Urban fuel consumption: 9 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
- Предни електрически прозорци
- Přední elektrická okna
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L3H2
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L3H2
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
= Más opciones y accesorios =

- Elevalunas eléctricos delanteros

= Más información =

Número de puertas: 5
Cabina: simple
Longitud/altura: L3H2
Consumo de combustible urbano: 9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L3H2
Consommation de carburant en milieu urbain: 9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji električni prozori
- Első elektromos ablakok
- Alzacristalli elettrici anteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L3H2
Brandstofverbruik in de stad: 9 l/100km (1 op 11,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przednie szyby elektryczne

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L3H2
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Número de portas: 5
Cabina: simples
comprimento/altura: L3H2
Consumo de combustível urbano: 9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri electrice față
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние электростеклоподъемники

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
длина/высота: L3H2
Расход топлива в городском цикле: 9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Elmanövrerade främre fönster
- Elektrikle çalışan ön camlar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.230 € ≈ 8.043 US$ ≈ 198.000.000 ₫
2020
222.866 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 690 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.733 US$ ≈ 239.600.000 ₫
2019
205.877 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.262 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
8.350 € ≈ 9.289 US$ ≈ 228.700.000 ₫
2020
171.378 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.341 US$ ≈ 156.100.000 ₫
2017
366.783 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.990 € ≈ 8.888 US$ ≈ 218.800.000 ₫
2017
256.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.582 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
7.650 € ≈ 8.510 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2019
322.762 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.900 US$ ≈ 342.300.000 ₫
2019
164.000 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.900 US$ ≈ 342.300.000 ₫
2019
170.000 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
7.850 € ≈ 8.732 US$ ≈ 215.000.000 ₫
2019
282.754 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
13.744 € ≈ 15.290 US$ ≈ 376.400.000 ₫
2019
153.083 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.175 US$ ≈ 176.600.000 ₫
2019
295.071 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 8.121 US$ ≈ 199.900.000 ₫
2015
253.206 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.157 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.860 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2018
136.936 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.545 € ≈ 12.840 US$ ≈ 316.200.000 ₫
2020
196.087 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.290 US$ ≈ 327.300.000 ₫
2018
197.887 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.287 US$ ≈ 204.000.000 ₫
2018
233.806 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
16.995 € ≈ 18.910 US$ ≈ 465.400.000 ₫
2018
138.225 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nieuwland
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.175 US$ ≈ 176.600.000 ₫
2019
252.245 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.460 US$ ≈ 380.700.000 ₫
2019
89.427 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.591 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 8.121 US$ ≈ 199.900.000 ₫
2017
319.032 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán