Xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2

PDF
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 2
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 3
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 4
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 5
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 6
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 7
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 8
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 9
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 10
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 11
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 12
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 13
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 14
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 15
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 16
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 17
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 18
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 19
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 20
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 21
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 22
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 23
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 24
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 25
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 26
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 27
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 28
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 29
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 30
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 31
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 32
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 33
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 34
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 35
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 36
xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2 hình ảnh 37
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
6.450 €
Giá ròng
≈ 7.175 US$
≈ 176.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  NV400 L3H2
Loại:  xe van khoang kín
Năm sản xuất:  2019-11
Đăng ký đầu tiên:  2019-11-18
Tổng số dặm đã đi được:  252.245 km
Số lượng ghế:  3
Khối lượng tịnh:  1.990 kg
Địa điểm:  Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  5 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  VDL-87-B
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  55,48 m × 20,7 m × 24,99 m
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.299 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:  4.330 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Nissan NV400 L3H2

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Front electric windows

= More information =

Number of doors: 5
Cab: single
Urban fuel consumption: 9 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
APK (MOT): tested until 11/2024
VAT/margin: VAT qualifying
- Предни електрически прозорци
- Přední elektrická okna
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2024
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2024
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
= Más opciones y accesorios =

- Elevalunas eléctricos delanteros

= Más información =

Número de puertas: 5
Cabina: simple
Consumo de combustible urbano: 9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2024
IVA/margen: IVA deducible
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Consommation de carburant en milieu urbain: 9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2024
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji električni prozori
- Első elektromos ablakok
- Alzacristalli elettrici anteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Bijzonderheden =

Steekassen voor zijn niet goed, wel rijdbaar

Vordere Antriebswellen sind nicht gut, aber fahrbar

Side axles for front are not good, but drivable

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Brandstofverbruik in de stad: 9 l/100km (1 op 11,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
APK: gekeurd tot nov. 2024
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przednie szyby elektryczne

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2024
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Número de portas: 5
Cabina: simples
Consumo de combustível urbano: 9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
APK (MOT): testado até nov. 2024
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri electrice față
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние электростеклоподъемники

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
Расход топлива в городском цикле: 9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2024
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Elmanövrerade främre fönster
- Elektrikle çalışan ön camlar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.450 € ≈ 7.175 US$ ≈ 176.600.000 ₫
2019
295.071 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
16.244 € ≈ 18.070 US$ ≈ 444.900.000 ₫
2018
89.206 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.554 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.287 US$ ≈ 204.000.000 ₫
2019
400.346 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.619 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2015
168.527 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.105 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
7.650 € ≈ 8.510 US$ ≈ 209.500.000 ₫
2019
322.762 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.850 € ≈ 8.732 US$ ≈ 215.000.000 ₫
2019
282.754 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.619 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2017
26.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Số lượng ghế 2
Hà Lan, Joure
Liên hệ với người bán
6.200 € ≈ 6.897 US$ ≈ 169.800.000 ₫
2018
315.910 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.564 US$ ≈ 186.200.000 ₫
2021
239.987 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.600 € ≈ 7.342 US$ ≈ 180.800.000 ₫
2017
294.100 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.287 US$ ≈ 204.000.000 ₫
2018
233.806 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
8.150 € ≈ 9.066 US$ ≈ 223.200.000 ₫
2019
318.938 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.506 US$ ≈ 135.600.000 ₫
2018
375.200 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.300 € ≈ 8.121 US$ ≈ 199.900.000 ₫
2017
319.032 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.676 US$ ≈ 189.000.000 ₫
2018
299.469 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 6.663 US$ ≈ 164.000.000 ₫
2018
174.298 km
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 673 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.619 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2018
257.590 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 576 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.063 US$ ≈ 149.300.000 ₫
2019
348.507 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Cuijk
Liên hệ với người bán
6.444 € ≈ 7.168 US$ ≈ 176.500.000 ₫
2018
150.683 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.650 € ≈ 7.397 US$ ≈ 182.100.000 ₫
2020
170.004 km
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 696 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán