Quảng cáo Xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO
Đã bán
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 2
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 3
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 4
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 5
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 6
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 7
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 8
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 9
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 10
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 11
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 12
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 13
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 14
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 15
xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO hình ảnh 16
1/16
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2018-08-29
Tổng số dặm đã đi được:  455.554 km
Số lượng ghế:  2
Khối lượng tịnh:  1.396 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogeveen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V-244-NZ
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  47,05 m × 18,29 m × 18,36 m
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.461 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:  3.080 mm
Buồng lái
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO

Tiếng Anh
- въздушна възглавница за пътника
- задните врати
- Airbag spolujezdce
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrer Airbag
- Hecktür

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Länge/Höhe: L2
Kraftstoffverbrauch innerorts: 4,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,3 l/100km
CO₂-Emission: 119 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Bagdøre

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L2
Brændstofforbrug ved bykørsel: 4,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,3 l/100km
CO₂-emission: 119 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
- πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Passenger airbag
- Rear doors

= More information =

Cab: single
length/height: L2
Urban fuel consumption: 4,9 l/100km (58 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,3 l/100km (66 MPG)
CO2 emission: 119 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bolsa de aire del pasajero
- Puertas traseras

= Más información =

Cabina: simple
Longitud/altura: L2
Consumo de combustible urbano: 4,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,3 l/100km
Emisiones de CO2: 119 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Kuljettajan turvatyyny
- Matkustajan turvatyyny
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Portes arrière

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Longueur/hauteur: L2
Consommation de carburant en milieu urbain: 4,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,3 l/100km
Émission de CO2: 119 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Stražnja vrata
- Zračni jastuk za suvozača
- Hátsó ajtó
- Utasoldali légzsák
- Airbag lato passeggero
- Porte posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren
- Airbag passagier

= Bijzonderheden =

Krast een beetje van de 2e naar 3e versnelling
Beim Beschleunigen vibriert die Zwischenwelle ein wenig
The intermediate shaft vibrates a little when accelerating

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L2
Brandstofverbruik in de stad: 4,9 l/100km (1 op 20,4)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,3 l/100km (1 op 23,3)
CO₂-uitstoot: 119 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Poduszka powietrzna pasażera

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L2
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,3 l/100km
Emisja CO2: 119 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Air Bag do passageiro
- Portas traseiras

= Mais informações =

Cabina: simples
comprimento/altura: L2
Consumo de combustível urbano: 4,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,3 l/100km
Emissão de CO2: 119 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag - pasager
- Ușile din spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Подушка безопасности пассажира
- задние двери

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
длина/высота: L2
Расход топлива в городском цикле: 4,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,3 l/100km
Выбросы CO2: 119 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Förarens krockkudde
- Passagerares krockkudde
- Arka kapılar
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı