Quảng cáo Xe van khoang kín Mercedes-Benz CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
Đã bán
1/16
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Mẫu:
CITAN 111 CDI EURO6 LONG AIRCO
Loại:
xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:
2018-08-29
Tổng số dặm đã đi được:
455.554 km
Số lượng ghế:
2
Khối lượng tịnh:
1.396 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogeveen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
V-244-NZ
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
47,05 m × 18,29 m × 18,36 m
Động cơ
Nguồn điện:
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
1.461 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
5 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:
3.080 mm
Buồng lái
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
- задните врати
- Zadní dveře
- Beifahrer Airbag
- Hecktür
= Weitere Informationen =
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L2
Kraftstoffverbrauch innerorts: 4,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,3 l/100km
CO₂-Emission: 119 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Bagdøre
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L2
Brændstofforbrug ved bykørsel: 4,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,3 l/100km
CO₂-emission: 119 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- πίσω πόρτες
- Passenger airbag
- Rear doors
= More information =
Cab: single
length/height: L2
Urban fuel consumption: 4,9 l/100km (58 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,3 l/100km (66 MPG)
CO2 emission: 119 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
- Bolsa de aire del pasajero
- Puertas traseras
= Más información =
Cabina: simple
Longitud/altura: L2
Consumo de combustible urbano: 4,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,3 l/100km
Emisiones de CO2: 119 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Matkustajan turvatyyny
- Takaovet
- Airbag passager
- Portes arrière
= Plus d'informations =
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L2
Consommation de carburant en milieu urbain: 4,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,3 l/100km
Émission de CO2: 119 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Zračni jastuk za suvozača
- Utasoldali légzsák
- Porte posteriori
- Achterdeuren
- Airbag passagier
= Bijzonderheden =
Krast een beetje van de 2e naar 3e versnelling
Beim Beschleunigen vibriert die Zwischenwelle ein wenig
The intermediate shaft vibrates a little when accelerating
= Meer informatie =
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L2
Brandstofverbruik in de stad: 4,9 l/100km (1 op 20,4)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,3 l/100km (1 op 23,3)
CO₂-uitstoot: 119 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Drzwi tylne
- Poduszka powietrzna pasażera
= Więcej informacji =
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L2
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,3 l/100km
Emisja CO2: 119 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Air Bag do passageiro
- Portas traseiras
= Mais informações =
Cabina: simples
comprimento/altura: L2
Consumo de combustível urbano: 4,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,3 l/100km
Emissão de CO2: 119 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Ușile din spate
- Подушка безопасности пассажира
- задние двери
= Дополнительная информация =
Кабина: односпальная
длина/высота: L2
Расход топлива в городском цикле: 4,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,3 l/100km
Выбросы CO2: 119 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag vodiča
- Zadné dvere
- Förarens krockkudde
- Passagerares krockkudde
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı