Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới

PDF
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
92.900 €
Giá ròng
≈ 105.500 US$
≈ 2.751.000.000 ₫
110.551 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Sprinter
Năm sản xuất: 2025
Tổng số dặm đã đi được: 100 km
Địa điểm: Romania ILFOV8256 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: WR40909
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.987 cm³
Euro: Euro 6
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter mới

Mercedes-Benz Sprinter (907/910) 1 MERCEDES-BENZ 519 CDI
Sprinter

Van PRO wb 4325 mm 5,0 t

Vehicle description
Model: Mercedes-Benz Sprinter (907/910)
Vehicle type: 1 MERCEDES-BENZ 519 CDI Sprinter BM 90765713
Van PRO wb 4325 mm 5,0 t
Drivetrain: RWD
Baumuster: 90765713
Engine power: 140 kW(190 HP)
Wheelbase: 4325 mm
Gross vehicle weight: 5000 kg
Steering type: pe partea stăngă
Paint

Amount in EUR
MB 9147 arctic white -.--

Standard equipment

Amount in EUR
502 Intelligent Speed Assistant updates Standard
805 CY X4/1 Standard
BA3 Active Brake Assist Standard
C6L Multifunction steering wheel Standard
CL1 Height and rake adjustable steering wheel Standard
D03 High roof Standard
DUP0 Base Duplicate Code 0 Standard
E07 Hill-Start Assist Standard
E1D Digital r…
[16:54, 01.07.2024] Cem Bey: FF5 Shelf above windscreen Standard
FJ4 Stowage compartment underneath cockpit Standard
FR8 Reversing camera Standard
H1B Controls for tachograph at front under roof liner Standard
H21 Heat-insulating glass w.band filter on windscreen Standard
HH9 Air con., semi-autom. controlled, TEMPMATIC Standard
IG5 Basic Standard
J10 Speedometer, km/h Standard
J58 Seat belt warning for driver's seat Standard
J65 Temperature indicator Standard
JA7 Blind Spot Assist Standard
JB4 Active Lane Keeping Assist Standard
JD6 Intelligent tachograph, EU Standard
JF1 Rain sensor Standard
JF7 Moving Off Information System Standard
JH3 Communication module (LTE) for digital services Standard
JK5 Instrument cluster with colour display Standard
JS2 Intelligent Speed Assistant Standard
JT7 Sideguard Assist Standard
JW8 ATTENTION ASSIST Standard
KB7 Main tank, 93 litres Standard
KP7 4th generation SCR emission control system Standard
L21 Reversing light, bottom Standard
L65 Interior light(s), load/pass. comp. wi. door cont. Standard
L94 Omission parking lamp Standard
LA2 Headlight assistant Standard
LB1 Side marker lights Standard
LB5 3rd brake light Standard
LE1 Adaptive brake light Standard
M60 Alternator 14 V / 250 A Standard
M72 Vehicle HVO-capable Standard
MJ8 ECO start/stop function Standard
MP6 Engine version Euro VI Standard
MR0 Emissions standard E (heavy-duty comm. vehicles) Standard
MS1 Cruise control Standard
MU6 Engine OM 654 DE 20 LA 140 kW (190 hp) Standard
Q11 Longitudinal member reinforcement Standard
RD9 Tyres without name of make Standard
RS6 Steel wheels 5.5 J x 16 Standard
RY2 Tyre pressure monitoring front/rear, wireless Standard
S02 Driver's seat Standard
SA5 Airbag, front driver's seat Standard
T75 Grab handles for driver's and co-driver's doors Standard
T86 Entrance handle on RH rear corner pillar Standard
V94 Cable duct on side wall Standard
[16:54, 01.07.2024] Cem Bey: V95 Cable duct on rear portal Standard
VF7 Fabric Maturin black Standard
W54 Rear doors, double-wing, opening to side wall Standard
X5G without load uprating/derating 5000 kg Standard
XJ4 Change year G4-I Standard
XM4 Acoustic package Standard
XO5 Digital Owner's Manual Standard
XQ1 VIN encoded vehicle data with check digit Standard
XS3 Plates / booklets Romanian Standard
XV1 Reference mass of at least 2381 kg required Standard
XW9 Control code, changeover WLTP Standard
XY5 Model year 5 Standard
XZ1 Model generation 1 Standard
Y26 Chock Standard
Z2E National version for EU - EFTA - UK Standard
Z2N Qualification N2 Standard
Z3K PRO Standard
Z4V Production in Düsseldorf Standard
Z74 Bodyshell, additional measures 2 Standard

Special equipment

Amount in EUR

AR5 Axle ratio i = 4,727
BH1 HOLD function
CB7 Stabilisation level I
D93 Omission partition
F61 Rear mirror inside
G43 9G-TRONIC
JA0 Omission of Crosswind Assist -.--
L13 Fog lamps with cornering light function
LG7 LED High Performance headlamps
MD5 Linear speed limiter 100 km/h EG
P38 Preparation for registration as a bus
P47 Front mud flaps
P48 Rear mud flaps
R65 Spare wheel bracket below frame end
R87 Spare wheel
RG3 Tyres 205/75 R 16 C
RM7 Summer tyres
S22 Armrest for driver's seat
S91 Deletion, co-driver's seat
S99 Seat base for front passenger's seat not provided
SW3 Omission of co-driver airbag
T93 Sliding door not provided
[16:54, 01.07.2024] Cem Bey: V93 Omission wooden floor
X88 Required body with confirmation of compatibility
XC1 COC papers, incomplete
XM1 Noise reduction
Y10 First aid kit
Y43 Hydraulic Jack
Z11 Poor-road version
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 31.230 US$ ≈ 814.400.000 ₫
2018
648.581 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Romania, ILFOV
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
579.506 km
Nguồn điện 359 HP (264 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.960 US$ ≈ 885.500.000 ₫
1989
601.730 km
Nguồn điện 214 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.390 US$ ≈ 2.070.000.000 ₫
2010
643.262 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 30
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
xe buýt đô thị Mercedes-Benz EVOBUS EURO5 FOR PARTS
1
Yêu cầu báo giá
2012
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.390 US$ ≈ 2.070.000.000 ₫
2010
643.262 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 30
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
777.211 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
35.750 € ≈ 40.600 US$ ≈ 1.059.000.000 ₫
1996
3.790 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
466.068 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW)
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
22.470 € 95.900 PLN ≈ 25.520 US$
2009
333.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 64 + 24
Ba Lan, NOWA SÓL
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.390 US$ ≈ 2.070.000.000 ₫
2010
643.262 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 30
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
793.634 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 281.300.000 ₫
2008
1.050.000 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 5 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 24.990 US$ ≈ 651.500.000 ₫
2011
Pháp, St Genis Laval
Liên hệ với người bán
8.177 € 34.900 PLN ≈ 9.286 US$
2006
449.021 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 62 + 24
Ba Lan, NOWA SÓL
Liên hệ với người bán
xe buýt khớp nối AUTOTRAM xe buýt khớp nối AUTOTRAM
2
VIDEO
51.000 € ≈ 57.920 US$ ≈ 1.510.000.000 ₫
Ba Lan, Goworowo
Liên hệ với người bán