Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed

PDF
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
1.850 €
≈ 56.520.000 ₫
≈ 2.144 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Đăng ký đầu tiên: 2004-02
Tổng số dặm đã đi được: 261.498 km
Số lượng ghế: 5
Khả năng chịu tải: 650 kg
Khối lượng tịnh: 1.395 kg
Tổng trọng lượng: 2.045 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 59-NS-RD
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 60 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 116 HP (85 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.796 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Tựa tay
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Ford Tourneo Connect 1.8-16V SWB First Ed

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Leichtmetallfelgen (15")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbare Sitze
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Kofferraumdeckel
- Lendenstützen
- Nebelscheinwerfer
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
- Windschutzscheibenheizung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Modellbereich: 2003 - 2006
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 745 kg)
Länge/Höhe: L1H1
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 198 g/km
Energieausweis: D
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (15")
- Front fog lights
- Hatchback
- Heated windscreen
- Remote central locking
- Sliding side door right

Interior & Comfort
- Electrically operated front windows
- Height adjustable seats
- Lumbar supports

Safety
- Alarm system
- Passenger airbag

= More information =

General information
Number of doors: 4
Model range: 2003 - 2006

Measures and weights
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 745 kg)
length/height: L1H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 11,6 l/100km (24 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission (NEDC): 198 g/km
Energy label: D

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Ruedas de metal ligero (15")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Apoyos lumbares
- Asientos ajustables en altura
- Asientos regulables en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parabrisas térmico
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Número de puertas: 4
Gama de modelos: 2003 - 2006
Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 745 kg)
Longitud/altura: L1H1
Consumo de combustible urbano: 11,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,3 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 198 g/km
Etiqueta energética: D
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Roues en métal léger (15")
- Antibrouillards avant
- Chauffage du pare-brise
- Hayon
- Porte latérale coulissante droite
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'avant
- Sièges réglables en hauteur
- Soutiens lombaires

Sécurité
- Airbag passager
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: 2003 - 2006

Mesures et poids
Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 745 kg)
Longueur/hauteur: L1H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 11,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,3 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 198 g/km
Label énergétique: D

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
= További opciók és tartozékok =

- Könnyűfém keréktárcsák (15")
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első ködlámpák
- Ferde hátú
- Fűtött szélvédő
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú ülések

= További információk =

Az ajtók száma: 4
Modellválaszték: 2003 - 2006
Maximális vontatási súly: 1.200 kg (féktelen 745 kg)
Hosszúság/magasság: L1H1
Üzemanyag-fogyasztás városban: 11,6 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 6,3 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 198 g/km
Energiacímke: D
HÉA/marzs: A vállalkozók számára nem levonható HÉA (árrésrendszer)
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Cerchi in lega (15")
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Hatchback
- Immobiliser
- Parabrezza termico
- Portiera laterale scorrevole destra
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Sedili regolabili in altezza
- Sistema antifurto
- Supporti lombari

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 4
Gamma di modelli: 2003 - 2006
Peso massimo trainabile: 1.200 kg (non frenato 745 kg)
Lunghezza/altezza: L1H1
Consumo di carburante in città: 11,6 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 6,3 l/100km
Emissioni di CO₂ (NEDC): 198 g/km
Etichetta energetica: D
IVA/margine: IVA non detraibile per gli imprenditori (regime del margine)
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 15"
- achterklep
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor
- verwarmde voorruit
- zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Easy sound system 6000

Interieur & Comfort
- elektrische ramen voor
- lendesteunen (verstelbaar)
- voorstoelen in hoogte verstelbaar

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: 2003 - 2006

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 745 kg)
Lengte/hoogte: L1H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 11,6 l/100km (1 op 8,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)
CO₂-uitstoot (NEDC): 198 g/km
Energielabel: D

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koła z lekkich metali (15")
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Ogrzewanie przedniej szyby
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Regulacja wysokości siedzenia
- Regulowane w pionie fotele przednie
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Gama modeli: 2003 - 2006
Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 745 kg)
Długość/wysokość: L1H1
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,3 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 198 g/km
Etykieta energetyczna: D
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Легкосплавные диски (15")
- Ветровое стекло с подогревом
- Иммобилайзер
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Регулируемые по высоте сиденья
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Модельный ряд: 2003 - 2006
Макс. буксируемый вес: 1.200 kg (без тормозов 745 kg)
длина/высота: L1H1
Расход топлива в городском цикле: 11,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,3 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 198 g/km
Класс энергоэффективности: D
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Zliatinové kolesá (15")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Vyhrievané čelné sklo
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlá

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 4
Modelový rad: 2003 - 2006
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 1.200 kg (nebrzdené 745 kg)
Dĺžka/výška: L1H1
Spotreba paliva v meste: 11,6 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 6,3 l/100km
Emisie CO₂ (NEDC): 198 g/km
Energetický štítok: D
DPH/marža: Neodpočítateľná DPH pre podnikateľov (režim marže)
- Alaşımlı tekerlekler (15 inç)
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Bel destekleri
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Isıtmalı ön cam
- Kayar sağ yan kapı
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir koltuklar
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.000 € ≈ 427.700.000 ₫ ≈ 16.230 US$
Xe van chở khách
2018
174.634 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.123 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
23.444 € ≈ 716.200.000 ₫ ≈ 27.170 US$
Xe van chở khách
2019
93.137 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.160 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
22.944 € ≈ 701.000.000 ₫ ≈ 26.590 US$
Xe van chở khách
2020
113.710 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Ford Transit Custom Tourneo 2.0 TDCI €27.762,- incl. BTW/BPM Trend Co
1
22.944 € ≈ 701.000.000 ₫ ≈ 26.590 US$
Xe van chở khách
2019
95.026 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 609.500.000 ₫ ≈ 23.120 US$
Xe van chở khách
2015
249.108 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 15 + 1 + 1
Hà Lan, Hoogerheide
AB-BC.nl
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 336.100.000 ₫ ≈ 12.750 US$
Xe van chở khách
2016
263.528 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.143 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.744 € ≈ 664.300.000 ₫ ≈ 25.200 US$
Xe van chở khách
2019
119.951 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Ford Transit Custom Tourneo 2.0 TDCI € 30.182,- incl. BTW/BPM Trend C
1
20.944 € ≈ 639.900.000 ₫ ≈ 24.270 US$
Xe van chở khách
2019
118.774 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 275.000.000 ₫ ≈ 10.430 US$
Xe van chở khách
2009
199.995 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 8
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 54.990.000 ₫ ≈ 2.086 US$
Xe van chở khách
2009
333.071 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 9
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 250.500.000 ₫ ≈ 9.504 US$
Xe van chở khách
2012
433.337 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 256.600.000 ₫ ≈ 9.736 US$
Xe van chở khách
2012
432.695 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 389.500.000 ₫ ≈ 14.780 US$
Xe van chở khách
2012
138.900 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 630 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe van chở khách
2016
109.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 426.200.000 ₫ ≈ 16.170 US$
Xe van chở khách
2017
291.449 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.220 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Opel Vivaro Combi 1.6 CDTI EURO6 EXPORT € 19.776,- Incl. BTW/BPM VRIJ
1
13.000 € ≈ 397.200.000 ₫ ≈ 15.070 US$
Xe van chở khách
2019
247.176 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 876 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 242.900.000 ₫ ≈ 9.214 US$
Xe van chở khách
2011
410.378 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.999 € ≈ 122.200.000 ₫ ≈ 4.635 US$
Xe van chở khách
2005
312.900 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Số lượng ghế 9
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Eemland Lease
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 913.500.000 ₫ ≈ 34.650 US$
Xe van chở khách
2017
109.754 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe van chở khách Mercedes-Benz Sprinter 313 2.2 CDI L2H2 €9.922 Incl. BTW BPM VRIJ! EXPORT Comb
1
8.200 € ≈ 250.500.000 ₫ ≈ 9.504 US$
Xe van chở khách
2012
415.876 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán